|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 5
|
Ngày: 19/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-31-09-36
|
Giải sáu |
467
022
368
|
Giải năm |
5579-0240-7138-7585-1248-0386
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84930
76622
61833
80940
16537
82658
|
Giải nhì |
26891-04500
|
Giải nhất |
27789
|
Giải ĐB |
14560
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 18/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-86-11-87
|
Giải sáu |
039
431
615
|
Giải năm |
8539-6829-9394-1865-4613-4731
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00796
10088
48158
85050
12873
82062
|
Giải nhì |
90221-42534
|
Giải nhất |
75456
|
Giải ĐB |
29621
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 17/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-76-67-62
|
Giải sáu |
831
795
320
|
Giải năm |
8324-3760-8820-7455-8350-4680
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69728
26559
68240
24121
35058
11935
|
Giải nhì |
15941-59681
|
Giải nhất |
84159
|
Giải ĐB |
21975
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-84-87-41
|
Giải sáu |
716
644
016
|
Giải năm |
3442-0080-8365-6217-5365-9600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95796
98581
64105
40777
97387
54282
|
Giải nhì |
16716-38134
|
Giải nhất |
07968
|
Giải ĐB |
07634
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 15/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-97-42-20
|
Giải sáu |
241
992
101
|
Giải năm |
5026-9691-6268-2056-8387-4192
|
Giải tư |
|
Giải ba |
03623
79868
32138
94988
47259
57998
|
Giải nhì |
33141-65911
|
Giải nhất |
00508
|
Giải ĐB |
22817
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 14/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-94-36-80
|
Giải sáu |
349
461
304
|
Giải năm |
2680-2654-4058-2218-1711-8076
|
Giải tư |
|
Giải ba |
70630
79740
54061
46171
09050
02620
|
Giải nhì |
70615-49146
|
Giải nhất |
45521
|
Giải ĐB |
47224
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 13/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-89-05-04
|
Giải sáu |
208
807
001
|
Giải năm |
5947-3964-1060-9109-8793-2362
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48548
47815
02995
62294
88849
11440
|
Giải nhì |
49689-14758
|
Giải nhất |
93245
|
Giải ĐB |
95713
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
89-09-12-16
|
Giải sáu |
610
363
956
|
Giải năm |
4144-7683-8315-8807-1527-0797
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42226
43822
52346
72064
60696
25225
|
Giải nhì |
25487-20089
|
Giải nhất |
61259
|
Giải ĐB |
59701
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 11/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-00-18-73
|
Giải sáu |
587
929
900
|
Giải năm |
6603-9768-4993-6146-7883-0887
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42530
58975
00868
78892
40307
22866
|
Giải nhì |
44098-93709
|
Giải nhất |
20592
|
Giải ĐB |
78309
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-24-59-56
|
Giải sáu |
962
929
446
|
Giải năm |
7949-4097-5736-0142-8471-2837
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11978
29007
37730
22968
07168
23686
|
Giải nhì |
80069-01195
|
Giải nhất |
69108
|
Giải ĐB |
30069
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-25-94-76
|
Giải sáu |
429
085
794
|
Giải năm |
6093-6841-3104-5297-3182-9494
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54540
94302
65405
78150
42998
51270
|
Giải nhì |
09960-98275
|
Giải nhất |
39959
|
Giải ĐB |
69349
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-34-27-77
|
Giải sáu |
316
345
056
|
Giải năm |
2280-0368-8767-9344-2572-7172
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92650
49311
33267
46593
00115
19251
|
Giải nhì |
26996-67257
|
Giải nhất |
12419
|
Giải ĐB |
08493
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-95-38-10
|
Giải sáu |
908
113
269
|
Giải năm |
1489-9378-1386-1001-6602-3630
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85369
31966
86041
50060
31079
84057
|
Giải nhì |
95433-44465
|
Giải nhất |
65484
|
Giải ĐB |
08030
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-03-31-20
|
Giải sáu |
667
595
553
|
Giải năm |
9042-3708-3816-2072-3600-3133
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56811
68734
84561
29657
70304
03674
|
Giải nhì |
92526-53272
|
Giải nhất |
07525
|
Giải ĐB |
64832
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-13-40-02
|
Giải sáu |
466
890
249
|
Giải năm |
6292-2594-1591-3719-2410-5356
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42090
45030
73500
84434
59890
74272
|
Giải nhì |
11355-80226
|
Giải nhất |
72704
|
Giải ĐB |
21494
|
|
|
|
|
|