|
XSMB- SXMB thứ 6 - Xem kết quả xố số Miền thứ 6
Thứ 6
|
Ngày: 11/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06536
|
Giải nhất |
92682
|
Giải nhì |
34869
09296
|
Giải ba |
00661
92345
16782
82918
46160
28313
|
Giải tư |
0756
9295
6235
0604
|
Giải năm |
5928
2500
9254
0031
7556
1499
|
Giải sáu |
837
274
384
|
Giải bảy |
15
39
89
74
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03304
|
Giải nhất |
01380
|
Giải nhì |
72277
57705
|
Giải ba |
84946
99782
93850
09424
44427
38045
|
Giải tư |
9311
2517
8454
4308
|
Giải năm |
6510
0018
3050
7726
9427
1843
|
Giải sáu |
312
266
258
|
Giải bảy |
21
66
45
18
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 27/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16218
|
Giải nhất |
03241
|
Giải nhì |
50580
09244
|
Giải ba |
40661
17311
08950
47410
61922
87851
|
Giải tư |
6776
4016
8403
8259
|
Giải năm |
7252
3514
9905
6089
1572
1974
|
Giải sáu |
827
017
927
|
Giải bảy |
85
93
16
64
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 20/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63557
|
Giải nhất |
25777
|
Giải nhì |
72981
80795
|
Giải ba |
89944
17055
30531
93369
44314
99498
|
Giải tư |
6959
0953
9021
3290
|
Giải năm |
2568
7125
9710
1697
3072
3869
|
Giải sáu |
107
335
325
|
Giải bảy |
37
77
74
11
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 13/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50628
|
Giải nhất |
85767
|
Giải nhì |
57586
11987
|
Giải ba |
95603
19411
45336
73244
69557
16197
|
Giải tư |
5502
7039
3385
5126
|
Giải năm |
3335
9175
3286
3840
9330
7269
|
Giải sáu |
001
153
437
|
Giải bảy |
64
30
13
93
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48942
|
Giải nhất |
63863
|
Giải nhì |
31618
87422
|
Giải ba |
07878
98469
24959
43703
13497
10443
|
Giải tư |
6550
2644
3963
2014
|
Giải năm |
3526
4194
0530
6576
8748
9075
|
Giải sáu |
242
719
240
|
Giải bảy |
57
22
63
11
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 30/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23796
|
Giải nhất |
73370
|
Giải nhì |
86311
73841
|
Giải ba |
66116
49317
04809
01254
66207
33747
|
Giải tư |
9330
3893
1242
3274
|
Giải năm |
8755
9665
2329
4653
7195
2976
|
Giải sáu |
472
014
394
|
Giải bảy |
63
91
38
98
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 23/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
22265
|
Giải nhất |
72127
|
Giải nhì |
83520
83018
|
Giải ba |
68096
02291
84842
06968
09823
79349
|
Giải tư |
4286
7286
9496
3978
|
Giải năm |
1723
4818
3326
3360
9684
0548
|
Giải sáu |
986
013
795
|
Giải bảy |
19
06
26
70
|
|
|
|
|
|