|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 11/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-00-18-73
|
Giải sáu |
587
929
900
|
Giải năm |
6603-9768-4993-6146-7883-0887
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42530
58975
00868
78892
40307
22866
|
Giải nhì |
44098-93709
|
Giải nhất |
20592
|
Giải ĐB |
78309
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-24-59-56
|
Giải sáu |
962
929
446
|
Giải năm |
7949-4097-5736-0142-8471-2837
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11978
29007
37730
22968
07168
23686
|
Giải nhì |
80069-01195
|
Giải nhất |
69108
|
Giải ĐB |
30069
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-25-94-76
|
Giải sáu |
429
085
794
|
Giải năm |
6093-6841-3104-5297-3182-9494
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54540
94302
65405
78150
42998
51270
|
Giải nhì |
09960-98275
|
Giải nhất |
39959
|
Giải ĐB |
69349
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-34-27-77
|
Giải sáu |
316
345
056
|
Giải năm |
2280-0368-8767-9344-2572-7172
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92650
49311
33267
46593
00115
19251
|
Giải nhì |
26996-67257
|
Giải nhất |
12419
|
Giải ĐB |
08493
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-95-38-10
|
Giải sáu |
908
113
269
|
Giải năm |
1489-9378-1386-1001-6602-3630
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85369
31966
86041
50060
31079
84057
|
Giải nhì |
95433-44465
|
Giải nhất |
65484
|
Giải ĐB |
08030
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-03-31-20
|
Giải sáu |
667
595
553
|
Giải năm |
9042-3708-3816-2072-3600-3133
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56811
68734
84561
29657
70304
03674
|
Giải nhì |
92526-53272
|
Giải nhất |
07525
|
Giải ĐB |
64832
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-13-40-02
|
Giải sáu |
466
890
249
|
Giải năm |
6292-2594-1591-3719-2410-5356
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42090
45030
73500
84434
59890
74272
|
Giải nhì |
11355-80226
|
Giải nhất |
72704
|
Giải ĐB |
21494
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-15-39-89
|
Giải sáu |
007
468
904
|
Giải năm |
2412-1581-1736-5566-1492-6816
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62661
25538
90804
77841
38036
90555
|
Giải nhì |
25209-32775
|
Giải nhất |
86847
|
Giải ĐB |
55471
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-13-28-92
|
Giải sáu |
995
285
328
|
Giải năm |
8266-8462-0808-9298-0353-5589
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87496
54473
98656
04184
92567
19111
|
Giải nhì |
52473-42871
|
Giải nhất |
97725
|
Giải ĐB |
43819
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-45-69-37
|
Giải sáu |
615
775
251
|
Giải năm |
6789-0735-5482-9045-0496-9306
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22354
99123
34248
78325
90688
16098
|
Giải nhì |
17838-17185
|
Giải nhất |
84215
|
Giải ĐB |
76630
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-84-11-10
|
Giải sáu |
085
375
272
|
Giải năm |
6224-6882-0792-4352-3583-7151
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86760
63091
64957
01941
33993
69590
|
Giải nhì |
02044-66839
|
Giải nhất |
96112
|
Giải ĐB |
64082
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 30/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-86-15-26
|
Giải sáu |
187
966
616
|
Giải năm |
2344-9210-3648-9657-1701-3705
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34707
98430
28489
38672
57714
16292
|
Giải nhì |
32265-46117
|
Giải nhất |
69559
|
Giải ĐB |
86883
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 29/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-09-60-40
|
Giải sáu |
027
636
464
|
Giải năm |
9506-6135-6001-6997-9360-5186
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99907
48120
32546
06325
28959
29215
|
Giải nhì |
55298-68119
|
Giải nhất |
06704
|
Giải ĐB |
60991
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 28/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-22-37-20
|
Giải sáu |
834
810
997
|
Giải năm |
9807-8409-7068-3457-3683-1363
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43373
89378
33304
74563
37590
72180
|
Giải nhì |
80986-16091
|
Giải nhất |
70193
|
Giải ĐB |
78237
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 27/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-16-54-36
|
Giải sáu |
914
879
330
|
Giải năm |
0524-9163-7080-5884-0511-2691
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18632
09674
11994
11954
04210
75410
|
Giải nhì |
49931-30403
|
Giải nhất |
16076
|
Giải ĐB |
12856
|
|
|
|
|
|