|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 5
|
Ngày: 05/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-13-40-02
|
Giải sáu |
466
890
249
|
Giải năm |
6292-2594-1591-3719-2410-5356
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42090
45030
73500
84434
59890
74272
|
Giải nhì |
11355-80226
|
Giải nhất |
72704
|
Giải ĐB |
21494
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-15-39-89
|
Giải sáu |
007
468
904
|
Giải năm |
2412-1581-1736-5566-1492-6816
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62661
25538
90804
77841
38036
90555
|
Giải nhì |
25209-32775
|
Giải nhất |
86847
|
Giải ĐB |
55471
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-13-28-92
|
Giải sáu |
995
285
328
|
Giải năm |
8266-8462-0808-9298-0353-5589
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87496
54473
98656
04184
92567
19111
|
Giải nhì |
52473-42871
|
Giải nhất |
97725
|
Giải ĐB |
43819
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-45-69-37
|
Giải sáu |
615
775
251
|
Giải năm |
6789-0735-5482-9045-0496-9306
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22354
99123
34248
78325
90688
16098
|
Giải nhì |
17838-17185
|
Giải nhất |
84215
|
Giải ĐB |
76630
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-84-11-10
|
Giải sáu |
085
375
272
|
Giải năm |
6224-6882-0792-4352-3583-7151
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86760
63091
64957
01941
33993
69590
|
Giải nhì |
02044-66839
|
Giải nhất |
96112
|
Giải ĐB |
64082
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 30/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-86-15-26
|
Giải sáu |
187
966
616
|
Giải năm |
2344-9210-3648-9657-1701-3705
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34707
98430
28489
38672
57714
16292
|
Giải nhì |
32265-46117
|
Giải nhất |
69559
|
Giải ĐB |
86883
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 29/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-09-60-40
|
Giải sáu |
027
636
464
|
Giải năm |
9506-6135-6001-6997-9360-5186
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99907
48120
32546
06325
28959
29215
|
Giải nhì |
55298-68119
|
Giải nhất |
06704
|
Giải ĐB |
60991
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 28/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-22-37-20
|
Giải sáu |
834
810
997
|
Giải năm |
9807-8409-7068-3457-3683-1363
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43373
89378
33304
74563
37590
72180
|
Giải nhì |
80986-16091
|
Giải nhất |
70193
|
Giải ĐB |
78237
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 27/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-16-54-36
|
Giải sáu |
914
879
330
|
Giải năm |
0524-9163-7080-5884-0511-2691
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18632
09674
11994
11954
04210
75410
|
Giải nhì |
49931-30403
|
Giải nhất |
16076
|
Giải ĐB |
12856
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 26/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-15-24-72
|
Giải sáu |
538
592
460
|
Giải năm |
1986-2909-6001-4549-4118-6867
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91465
55226
31509
05171
95822
60219
|
Giải nhì |
46235-97190
|
Giải nhất |
67731
|
Giải ĐB |
16142
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 25/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
53-15-13-24
|
Giải sáu |
031
117
307
|
Giải năm |
9481-4364-6826-1598-1866-5668
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80290
41654
98213
52784
78456
93449
|
Giải nhì |
17332-98676
|
Giải nhất |
03567
|
Giải ĐB |
65188
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 24/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-27-86-70
|
Giải sáu |
947
254
050
|
Giải năm |
2427-0821-8280-9564-3309-2243
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87824
09890
20327
00514
60885
41688
|
Giải nhì |
50544-03874
|
Giải nhất |
58773
|
Giải ĐB |
95442
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 23/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-24-52-82
|
Giải sáu |
760
410
702
|
Giải năm |
1017-6373-4625-6777-1916-7333
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60206
80814
28041
47525
62472
28561
|
Giải nhì |
82100-15219
|
Giải nhất |
89897
|
Giải ĐB |
63208
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-13-50-27
|
Giải sáu |
294
680
502
|
Giải năm |
6804-3264-0470-7583-8642-6112
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21303
52704
85335
85660
72586
03175
|
Giải nhì |
84136-86108
|
Giải nhất |
71831
|
Giải ĐB |
59436
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-62-12-37
|
Giải sáu |
142
239
380
|
Giải năm |
7557-7426-2478-9562-0771-3291
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55123
27416
72611
20910
44111
15334
|
Giải nhì |
59148-68085
|
Giải nhất |
23823
|
Giải ĐB |
54966
|
|
|
|
|
|