|
XSMB- SXMB thứ 2 - Xem kết quả xố số Miền thứ 2
Thứ 2
|
Ngày: 14/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02803
|
Giải nhất |
90299
|
Giải nhì |
60112
10794
|
Giải ba |
97101
69070
96886
78765
41456
65798
|
Giải tư |
4529
7984
3050
5475
|
Giải năm |
1036
9125
3956
5064
9582
7689
|
Giải sáu |
318
226
055
|
Giải bảy |
42
70
50
55
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
43249
|
Giải nhất |
33204
|
Giải nhì |
74258
81691
|
Giải ba |
37767
53925
88874
91875
01985
56169
|
Giải tư |
1573
5590
3080
8738
|
Giải năm |
3616
4672
8145
3087
3465
0380
|
Giải sáu |
838
208
113
|
Giải bảy |
42
47
88
70
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 30/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
18840
|
Giải nhất |
19728
|
Giải nhì |
94210
05607
|
Giải ba |
11827
08684
63074
69265
87729
08582
|
Giải tư |
3611
5953
4742
9393
|
Giải năm |
2473
4623
0811
7726
0474
0767
|
Giải sáu |
892
110
105
|
Giải bảy |
85
49
07
02
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 23/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65018
|
Giải nhất |
79495
|
Giải nhì |
64889
55576
|
Giải ba |
42166
03785
43928
88426
60655
70589
|
Giải tư |
0311
4850
9485
3168
|
Giải năm |
4687
2432
1469
6548
5452
4385
|
Giải sáu |
813
990
690
|
Giải bảy |
28
71
16
11
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65799
|
Giải nhất |
04320
|
Giải nhì |
59502
03520
|
Giải ba |
71943
60475
39170
75180
53423
05065
|
Giải tư |
3240
4395
5255
6301
|
Giải năm |
8969
6495
5660
3789
8219
3545
|
Giải sáu |
815
321
026
|
Giải bảy |
54
52
76
94
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62651
|
Giải nhất |
60778
|
Giải nhì |
23518
71201
|
Giải ba |
69756
76705
50372
35239
71770
90587
|
Giải tư |
0015
1854
7987
5322
|
Giải năm |
0809
4724
1116
4696
5109
8824
|
Giải sáu |
432
881
799
|
Giải bảy |
25
21
36
24
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17798
|
Giải nhất |
97846
|
Giải nhì |
87473
74039
|
Giải ba |
36462
16862
97239
82651
88472
13859
|
Giải tư |
0772
9373
8237
0182
|
Giải năm |
9478
2473
7060
8273
2592
3313
|
Giải sáu |
379
142
440
|
Giải bảy |
03
37
12
54
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 26/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84826
|
Giải nhất |
35699
|
Giải nhì |
17983
65121
|
Giải ba |
75387
36172
51465
61838
77905
24663
|
Giải tư |
3069
0281
5964
9503
|
Giải năm |
8238
4682
1694
5373
5764
9331
|
Giải sáu |
804
432
934
|
Giải bảy |
95
00
83
66
|
|
|
|
|
|