|
XSMB- SXMB thứ 5 - Xem kết quả xố số Miền thứ 5
Thứ 5
|
Ngày: 25/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
36097
|
Giải nhất |
80662
|
Giải nhì |
66715
42959
|
Giải ba |
41016
47332
32456
04186
36199
92286
|
Giải tư |
6873
7774
7866
2022
|
Giải năm |
1523
3652
5902
8060
2696
5622
|
Giải sáu |
103
075
030
|
Giải bảy |
11
21
68
92
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 18/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12559
|
Giải nhất |
30645
|
Giải nhì |
80705
72880
|
Giải ba |
70556
30055
15476
13776
52037
33922
|
Giải tư |
4395
6731
7431
7487
|
Giải năm |
1392
1973
1714
1977
0669
1729
|
Giải sáu |
849
257
368
|
Giải bảy |
02
44
97
20
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 11/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91323
|
Giải nhất |
70916
|
Giải nhì |
94386
63833
|
Giải ba |
66653
18383
37645
54139
56959
27652
|
Giải tư |
6957
4102
1851
9729
|
Giải năm |
4871
4705
5200
2632
8811
7332
|
Giải sáu |
352
707
121
|
Giải bảy |
33
65
99
87
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 04/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35313
|
Giải nhất |
32522
|
Giải nhì |
87802
39795
|
Giải ba |
20698
79135
38543
17173
78806
52559
|
Giải tư |
4027
8386
2406
1977
|
Giải năm |
0369
4367
4620
9320
8564
5971
|
Giải sáu |
208
138
426
|
Giải bảy |
78
36
28
89
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51599
|
Giải nhất |
63081
|
Giải nhì |
91970
36583
|
Giải ba |
22101
19531
28466
47309
72116
36463
|
Giải tư |
2523
2726
7970
3522
|
Giải năm |
5389
5655
9126
6767
7107
9342
|
Giải sáu |
604
892
995
|
Giải bảy |
45
95
46
14
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81439
|
Giải nhất |
72590
|
Giải nhì |
71945
14138
|
Giải ba |
06355
06319
77494
79976
21958
83540
|
Giải tư |
9583
1049
8833
9394
|
Giải năm |
2519
9266
6072
0151
4902
8572
|
Giải sáu |
683
444
632
|
Giải bảy |
17
04
40
68
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 13/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29826
|
Giải nhất |
13498
|
Giải nhì |
63321
15802
|
Giải ba |
27738
56163
93997
37190
12592
30960
|
Giải tư |
7699
2850
6191
4221
|
Giải năm |
0718
9433
5262
1981
5778
0943
|
Giải sáu |
179
216
075
|
Giải bảy |
98
35
48
02
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66688
|
Giải nhất |
12104
|
Giải nhì |
71206
88217
|
Giải ba |
42266
44663
12063
02816
05016
55725
|
Giải tư |
4250
4823
6110
8859
|
Giải năm |
4556
5041
7581
7507
4539
8341
|
Giải sáu |
320
047
190
|
Giải bảy |
28
07
14
10
|
|
|
|
|
|