|
XSMB- SXMB thứ 5 - Xem kết quả xố số Miền thứ 5
Thứ 5
|
Ngày: 10/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23951
|
Giải nhất |
71745
|
Giải nhì |
88344
10252
|
Giải ba |
28278
83473
24269
04069
00036
71669
|
Giải tư |
3488
3763
3952
4432
|
Giải năm |
4655
7003
1655
9339
7111
2865
|
Giải sáu |
597
230
433
|
Giải bảy |
65
77
87
17
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41294
|
Giải nhất |
56950
|
Giải nhì |
46427
06633
|
Giải ba |
33461
66602
13136
56147
84573
58216
|
Giải tư |
0761
0532
7710
8223
|
Giải năm |
9368
6517
6796
2756
4568
8382
|
Giải sáu |
772
023
788
|
Giải bảy |
67
01
08
58
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 26/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03027
|
Giải nhất |
69240
|
Giải nhì |
55922
78012
|
Giải ba |
86841
18549
02718
60134
22584
77885
|
Giải tư |
3776
5054
0071
8196
|
Giải năm |
1848
9746
9560
6298
6133
7626
|
Giải sáu |
359
218
805
|
Giải bảy |
22
54
69
04
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 19/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58298
|
Giải nhất |
26309
|
Giải nhì |
41875
67285
|
Giải ba |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
Giải tư |
9525
6458
2954
0692
|
Giải năm |
9105
7006
7298
1842
9632
2761
|
Giải sáu |
935
538
513
|
Giải bảy |
99
89
26
55
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12759
|
Giải nhất |
32594
|
Giải nhì |
78172
76635
|
Giải ba |
00308
07679
22087
86586
82661
90324
|
Giải tư |
9763
6386
0258
1675
|
Giải năm |
5532
4873
9528
1753
9654
4449
|
Giải sáu |
519
359
467
|
Giải bảy |
26
99
54
53
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60899
|
Giải nhất |
54397
|
Giải nhì |
00157
49552
|
Giải ba |
98745
43329
60857
34798
25706
52615
|
Giải tư |
7799
7602
5572
9322
|
Giải năm |
5903
6975
9167
8688
6331
6572
|
Giải sáu |
930
593
096
|
Giải bảy |
74
01
57
45
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 29/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84242
|
Giải nhất |
65446
|
Giải nhì |
92910
68668
|
Giải ba |
63510
30427
57362
08697
47477
09114
|
Giải tư |
5115
6049
2247
8815
|
Giải năm |
6148
4941
6925
4965
2013
5633
|
Giải sáu |
421
562
615
|
Giải bảy |
22
20
97
34
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 22/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30817
|
Giải nhất |
17738
|
Giải nhì |
48311
69823
|
Giải ba |
67221
95713
47609
98663
90707
92003
|
Giải tư |
1081
4943
1445
3561
|
Giải năm |
5588
6333
5536
4672
4594
8484
|
Giải sáu |
793
390
106
|
Giải bảy |
76
61
95
05
|
|
|
|
|
|