|
XSMB- SXMB chủ nhật - Xem kết quả xố số Miền Bắc chủ nhật
Chủ Nhật
|
Ngày: 21/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10190
|
Giải nhất |
86296
|
Giải nhì |
33206
00021
|
Giải ba |
06696
79454
42036
15122
23654
78466
|
Giải tư |
8027
5292
6605
9745
|
Giải năm |
6881
2232
1351
6073
6580
3976
|
Giải sáu |
592
230
142
|
Giải bảy |
07
89
21
96
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 14/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81707
|
Giải nhất |
44574
|
Giải nhì |
72831
05924
|
Giải ba |
80549
29198
30206
65279
81970
38879
|
Giải tư |
6754
7163
9094
7920
|
Giải năm |
7959
6409
5695
0810
4062
5469
|
Giải sáu |
754
323
701
|
Giải bảy |
20
99
33
18
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 07/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04973
|
Giải nhất |
13645
|
Giải nhì |
93758
80311
|
Giải ba |
08269
95236
98299
05616
56763
84794
|
Giải tư |
4486
1137
3800
0678
|
Giải năm |
9128
2626
0814
1094
1692
1102
|
Giải sáu |
876
217
170
|
Giải bảy |
77
79
81
80
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 30/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
44529
|
Giải nhất |
97547
|
Giải nhì |
44076
29381
|
Giải ba |
58958
68481
51093
99106
23245
61102
|
Giải tư |
9146
4482
7411
5298
|
Giải năm |
3729
5174
5314
2979
6682
0037
|
Giải sáu |
523
819
023
|
Giải bảy |
46
71
48
56
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28501
|
Giải nhất |
82333
|
Giải nhì |
70755
12632
|
Giải ba |
66679
45096
22032
03494
56778
44165
|
Giải tư |
3608
4908
3979
2964
|
Giải năm |
0657
1605
8402
0155
6459
6512
|
Giải sáu |
582
872
699
|
Giải bảy |
16
36
43
49
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 16/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17597
|
Giải nhất |
14213
|
Giải nhì |
82057
25910
|
Giải ba |
34016
95620
66695
91089
19149
96769
|
Giải tư |
6324
9371
9341
9350
|
Giải năm |
2516
2437
5066
6839
9669
4629
|
Giải sáu |
254
366
156
|
Giải bảy |
70
32
96
81
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 09/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29226
|
Giải nhất |
12081
|
Giải nhì |
04978
89159
|
Giải ba |
75765
08766
58006
28080
09244
62832
|
Giải tư |
7153
6944
3278
3322
|
Giải năm |
0120
9418
9965
9898
9701
1674
|
Giải sáu |
166
197
692
|
Giải bảy |
22
53
84
19
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
27070
|
Giải nhất |
02994
|
Giải nhì |
36292
52317
|
Giải ba |
07937
14608
10458
06213
58868
17285
|
Giải tư |
6972
5496
2027
0066
|
Giải năm |
9438
1307
9291
6736
0777
0712
|
Giải sáu |
000
718
703
|
Giải bảy |
99
90
48
11
|
|
|
|
|
|