|
XSMB- SXMB chủ nhật - Xem kết quả xố số Miền Bắc chủ nhật
Chủ Nhật
|
Ngày: 15/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90238
|
Giải nhất |
27464
|
Giải nhì |
66687
48127
|
Giải ba |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
Giải tư |
9138
5990
9399
8971
|
Giải năm |
8119
6619
8731
5678
3868
9099
|
Giải sáu |
569
898
681
|
Giải bảy |
73
39
59
89
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05509
|
Giải nhất |
39709
|
Giải nhì |
93532
77719
|
Giải ba |
81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
Giải tư |
0779
0334
5260
8854
|
Giải năm |
1936
2222
1969
6830
4091
5358
|
Giải sáu |
589
055
511
|
Giải bảy |
33
36
87
09
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34925
|
Giải nhất |
02829
|
Giải nhì |
42931
43734
|
Giải ba |
81561
54805
67476
09482
11250
23378
|
Giải tư |
6996
9309
3756
8490
|
Giải năm |
5750
0669
5961
3628
8076
1662
|
Giải sáu |
750
339
600
|
Giải bảy |
30
02
01
45
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 25/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24474
|
Giải nhất |
09816
|
Giải nhì |
99134
71107
|
Giải ba |
45071
24213
39158
42692
50026
85685
|
Giải tư |
0436
7898
7403
0710
|
Giải năm |
7229
4662
3724
0114
0960
1297
|
Giải sáu |
259
290
842
|
Giải bảy |
54
31
80
23
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 18/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54724
|
Giải nhất |
66680
|
Giải nhì |
68933
08469
|
Giải ba |
80244
15151
08733
81986
18214
86248
|
Giải tư |
3862
7568
9785
1780
|
Giải năm |
3946
8958
6890
9414
8644
2013
|
Giải sáu |
288
815
296
|
Giải bảy |
46
45
61
76
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 11/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70580
|
Giải nhất |
85837
|
Giải nhì |
02039
11737
|
Giải ba |
15327
23045
00522
02137
06440
77143
|
Giải tư |
1080
1582
5771
4009
|
Giải năm |
3375
0603
6390
4714
5368
8502
|
Giải sáu |
746
623
946
|
Giải bảy |
41
76
37
34
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 04/08/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09486
|
Giải nhất |
29049
|
Giải nhì |
67013
68075
|
Giải ba |
63007
47036
20124
84678
96314
11129
|
Giải tư |
3208
8037
2037
8929
|
Giải năm |
6632
1061
4412
4277
8906
6782
|
Giải sáu |
400
621
422
|
Giải bảy |
85
10
03
09
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 28/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34789
|
Giải nhất |
17647
|
Giải nhì |
88016
26535
|
Giải ba |
61489
23941
05751
95467
04322
72818
|
Giải tư |
6838
1348
3369
8813
|
Giải năm |
1565
3188
9911
7113
3902
1846
|
Giải sáu |
318
448
623
|
Giải bảy |
77
13
45
73
|
|
|
|
|
|