|
XSMB- SXMB thứ 3 - Xem kết quả xố số Miền thứ 3
Thứ 3
|
Ngày: 29/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70458
|
Giải nhất |
20681
|
Giải nhì |
57697
20223
|
Giải ba |
11179
05372
86777
76744
73972
67419
|
Giải tư |
3547
5167
1759
8386
|
Giải năm |
5092
3743
4219
7447
9385
6172
|
Giải sáu |
848
661
910
|
Giải bảy |
87
52
91
73
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 22/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24739
|
Giải nhất |
90196
|
Giải nhì |
74585
47240
|
Giải ba |
98005
82810
75522
03712
90638
24878
|
Giải tư |
4299
5289
2123
8039
|
Giải năm |
2966
3276
0529
6553
8243
9818
|
Giải sáu |
390
759
731
|
Giải bảy |
78
01
59
92
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65179
|
Giải nhất |
83761
|
Giải nhì |
85139
84162
|
Giải ba |
73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải tư |
6231
8284
9269
9672
|
Giải năm |
4442
8794
0770
4164
9580
2289
|
Giải sáu |
000
698
403
|
Giải bảy |
05
00
33
04
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87980
|
Giải nhất |
17674
|
Giải nhì |
73981
17535
|
Giải ba |
21591
78195
20039
82194
36031
17341
|
Giải tư |
9457
3763
7971
0541
|
Giải năm |
0999
7220
9314
1724
8476
4171
|
Giải sáu |
368
396
581
|
Giải bảy |
45
02
74
19
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94079
|
Giải nhất |
60866
|
Giải nhì |
11852
82820
|
Giải ba |
14766
25837
16472
76960
47785
77279
|
Giải tư |
9263
2351
4460
8049
|
Giải năm |
2612
9736
4758
2426
0537
3993
|
Giải sáu |
517
864
909
|
Giải bảy |
43
13
29
56
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 24/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84645
|
Giải nhất |
57287
|
Giải nhì |
68690
92015
|
Giải ba |
73606
40518
15012
68133
56695
29434
|
Giải tư |
1484
9407
4949
4905
|
Giải năm |
9301
4343
4422
8008
4897
2311
|
Giải sáu |
686
931
868
|
Giải bảy |
86
32
66
27
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 17/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50435
|
Giải nhất |
38764
|
Giải nhì |
06665
27166
|
Giải ba |
84894
81981
77679
26363
70406
87270
|
Giải tư |
7593
7053
0778
5751
|
Giải năm |
4541
7365
0936
0175
7395
6966
|
Giải sáu |
329
087
797
|
Giải bảy |
13
57
27
80
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08694
|
Giải nhất |
96708
|
Giải nhì |
03057
00561
|
Giải ba |
94795
00119
95266
35332
68203
75377
|
Giải tư |
2968
3754
0021
3437
|
Giải năm |
1962
4728
0411
3152
6476
3749
|
Giải sáu |
577
649
569
|
Giải bảy |
69
01
11
14
|
|
|
|
|
|