|
XSMB- SXMB thứ 3 - Xem kết quả xố số Miền thứ 3
Thứ 3
|
Ngày: 23/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
27364
|
Giải nhất |
85221
|
Giải nhì |
58789
29728
|
Giải ba |
94591
25572
45486
38637
33134
77273
|
Giải tư |
4241
7474
7744
3206
|
Giải năm |
6520
6525
6540
6735
7199
3332
|
Giải sáu |
642
239
625
|
Giải bảy |
63
56
55
66
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 16/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
79496
|
Giải nhất |
54389
|
Giải nhì |
14879
99309
|
Giải ba |
86301
02170
09978
47441
83209
10665
|
Giải tư |
6962
0797
5344
0621
|
Giải năm |
7766
2189
0312
5850
5003
8386
|
Giải sáu |
359
794
639
|
Giải bảy |
45
12
60
22
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 09/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09466
|
Giải nhất |
96676
|
Giải nhì |
08993
43413
|
Giải ba |
29507
77142
13259
05159
48259
63945
|
Giải tư |
7304
2001
8073
5968
|
Giải năm |
8003
5504
2222
1252
1398
9231
|
Giải sáu |
955
966
994
|
Giải bảy |
72
78
73
48
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 02/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
77620
|
Giải nhất |
88861
|
Giải nhì |
54801
92539
|
Giải ba |
11463
36752
40043
37731
63712
35521
|
Giải tư |
6614
9843
4777
8339
|
Giải năm |
5218
9736
0989
8783
0227
7844
|
Giải sáu |
994
721
669
|
Giải bảy |
95
74
89
07
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60082
|
Giải nhất |
56295
|
Giải nhì |
58871
42384
|
Giải ba |
84336
74928
28100
89935
30350
15825
|
Giải tư |
0820
2356
9175
4416
|
Giải năm |
3894
2168
8203
8200
0097
9537
|
Giải sáu |
945
843
698
|
Giải bảy |
76
28
09
92
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 18/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74990
|
Giải nhất |
57985
|
Giải nhì |
77484
33052
|
Giải ba |
81364
58674
12602
83695
31774
54774
|
Giải tư |
0166
1499
3561
9098
|
Giải năm |
8561
3686
5040
9249
8868
3006
|
Giải sáu |
726
553
932
|
Giải bảy |
70
10
56
46
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 11/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17409
|
Giải nhất |
34794
|
Giải nhì |
02491
77554
|
Giải ba |
05150
77600
92021
42931
73344
40793
|
Giải tư |
6405
9973
3742
9996
|
Giải năm |
2522
7755
3264
2637
9215
7973
|
Giải sáu |
460
970
823
|
Giải bảy |
07
53
52
14
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/06/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86127
|
Giải nhất |
95915
|
Giải nhì |
86841
37274
|
Giải ba |
10829
19458
85562
07521
85701
70057
|
Giải tư |
1080
3809
6267
5179
|
Giải năm |
5260
6110
9746
1518
6504
4996
|
Giải sáu |
942
278
257
|
Giải bảy |
15
82
18
55
|
|
|
|
|
|