|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 15/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
32-41-88-79
|
Giải sáu |
045
325
756
|
Giải năm |
8430-6152-2417-4508-1041-4819
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55763
01390
86961
81420
92480
08749
|
Giải nhì |
43979-28210
|
Giải nhất |
53291
|
Giải ĐB |
29442
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-60-39-22
|
Giải sáu |
919
779
497
|
Giải năm |
0679-7652-4533-6359-1047-8734
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44832
87617
68213
46544
18168
67611
|
Giải nhì |
49297-16640
|
Giải nhất |
35294
|
Giải ĐB |
82680
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-34-85-26
|
Giải sáu |
159
561
514
|
Giải năm |
9394-9120-6746-9442-2725-4672
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66360
62881
77882
90575
29395
76378
|
Giải nhì |
53066-15371
|
Giải nhất |
82223
|
Giải ĐB |
61495
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-51-28-72
|
Giải sáu |
885
014
023
|
Giải năm |
9559-5266-3550-7299-4854-8504
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38275
92492
28017
37587
41146
29227
|
Giải nhì |
50137-35111
|
Giải nhất |
04630
|
Giải ĐB |
29261
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-28-16-24
|
Giải sáu |
685
274
906
|
Giải năm |
3784-9494-3518-2421-7031-9422
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50626
64034
66072
13369
50702
54891
|
Giải nhì |
31066-36111
|
Giải nhất |
60031
|
Giải ĐB |
73964
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-86-59-78
|
Giải sáu |
802
520
940
|
Giải năm |
7349-2288-1867-8362-0854-6682
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26606
48000
30259
42011
69129
32350
|
Giải nhì |
29160-28430
|
Giải nhất |
99770
|
Giải ĐB |
18520
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-48-06-40
|
Giải sáu |
332
298
618
|
Giải năm |
3273-4950-3124-8428-4512-1617
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90429
62985
05546
91389
91147
98595
|
Giải nhì |
49350-49581
|
Giải nhất |
72998
|
Giải ĐB |
18970
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-66-33-65
|
Giải sáu |
996
644
126
|
Giải năm |
2270-6835-9098-8493-9423-4990
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25110
78013
35644
24932
19253
25663
|
Giải nhì |
15601-67622
|
Giải nhất |
70607
|
Giải ĐB |
82033
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-31-12-41
|
Giải sáu |
993
089
487
|
Giải năm |
2846-6784-7119-6449-9932-3427
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01935
80004
38097
97650
27908
27713
|
Giải nhì |
43794-34235
|
Giải nhất |
33555
|
Giải ĐB |
26570
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-09-13-34
|
Giải sáu |
813
412
219
|
Giải năm |
4911-7491-9832-6734-3574-6762
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21777
98095
75961
44139
18000
01459
|
Giải nhì |
45788-89273
|
Giải nhất |
63699
|
Giải ĐB |
76460
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-24-67-32
|
Giải sáu |
472
201
144
|
Giải năm |
3404-6088-5154-3667-8783-5470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36911
87271
48853
80125
16865
41630
|
Giải nhì |
47243-70279
|
Giải nhất |
96578
|
Giải ĐB |
24633
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-37-00-75
|
Giải sáu |
190
882
469
|
Giải năm |
2542-3531-5434-0885-8690-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85814
35576
73475
82964
30894
60797
|
Giải nhì |
82914-58755
|
Giải nhất |
16600
|
Giải ĐB |
68505
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-42-16-10
|
Giải sáu |
410
122
937
|
Giải năm |
8559-5220-8956-8942-2281-8778
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66495
28144
80190
89138
69971
80165
|
Giải nhì |
45743-91331
|
Giải nhất |
56696
|
Giải ĐB |
61085
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-66-30-24
|
Giải sáu |
975
073
210
|
Giải năm |
8808-3240-6182-1974-0775-8729
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30980
47463
01345
73049
09419
97022
|
Giải nhì |
68285-86052
|
Giải nhất |
16973
|
Giải ĐB |
29995
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-45-39-17
|
Giải sáu |
150
140
792
|
Giải năm |
1255-8792-2655-6778-8813-6701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74621
39246
40621
07272
74802
52807
|
Giải nhì |
38686-43772
|
Giải nhất |
02488
|
Giải ĐB |
00771
|
|
|
|
|
|