|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 08/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-66-33-65
|
Giải sáu |
996
644
126
|
Giải năm |
2270-6835-9098-8493-9423-4990
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25110
78013
35644
24932
19253
25663
|
Giải nhì |
15601-67622
|
Giải nhất |
70607
|
Giải ĐB |
82033
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-31-12-41
|
Giải sáu |
993
089
487
|
Giải năm |
2846-6784-7119-6449-9932-3427
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01935
80004
38097
97650
27908
27713
|
Giải nhì |
43794-34235
|
Giải nhất |
33555
|
Giải ĐB |
26570
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-09-13-34
|
Giải sáu |
813
412
219
|
Giải năm |
4911-7491-9832-6734-3574-6762
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21777
98095
75961
44139
18000
01459
|
Giải nhì |
45788-89273
|
Giải nhất |
63699
|
Giải ĐB |
76460
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-24-67-32
|
Giải sáu |
472
201
144
|
Giải năm |
3404-6088-5154-3667-8783-5470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36911
87271
48853
80125
16865
41630
|
Giải nhì |
47243-70279
|
Giải nhất |
96578
|
Giải ĐB |
24633
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-37-00-75
|
Giải sáu |
190
882
469
|
Giải năm |
2542-3531-5434-0885-8690-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85814
35576
73475
82964
30894
60797
|
Giải nhì |
82914-58755
|
Giải nhất |
16600
|
Giải ĐB |
68505
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-42-16-10
|
Giải sáu |
410
122
937
|
Giải năm |
8559-5220-8956-8942-2281-8778
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66495
28144
80190
89138
69971
80165
|
Giải nhì |
45743-91331
|
Giải nhất |
56696
|
Giải ĐB |
61085
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-66-30-24
|
Giải sáu |
975
073
210
|
Giải năm |
8808-3240-6182-1974-0775-8729
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30980
47463
01345
73049
09419
97022
|
Giải nhì |
68285-86052
|
Giải nhất |
16973
|
Giải ĐB |
29995
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-45-39-17
|
Giải sáu |
150
140
792
|
Giải năm |
1255-8792-2655-6778-8813-6701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74621
39246
40621
07272
74802
52807
|
Giải nhì |
38686-43772
|
Giải nhất |
02488
|
Giải ĐB |
00771
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 31/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-89-52-36
|
Giải sáu |
477
947
518
|
Giải năm |
1664-0014-7027-2931-8853-6046
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01709
36337
43835
98591
16002
45703
|
Giải nhì |
98011-62384
|
Giải nhất |
84241
|
Giải ĐB |
16749
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-41-59-99
|
Giải sáu |
671
441
460
|
Giải năm |
4826-8232-4190-6034-8715-2322
|
Giải tư |
|
Giải ba |
06570
22061
09627
41466
65316
28001
|
Giải nhì |
36633-53781
|
Giải nhất |
75912
|
Giải ĐB |
82073
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-68-64-81
|
Giải sáu |
705
783
431
|
Giải năm |
5929-2497-6440-3604-9141-0711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34425
09210
56527
70928
79175
48822
|
Giải nhì |
95026-96489
|
Giải nhất |
01035
|
Giải ĐB |
96797
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-25-74-41
|
Giải sáu |
661
726
157
|
Giải năm |
5949-1513-7402-8160-3626-0464
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64166
91293
78103
72892
23698
72087
|
Giải nhì |
57210-57484
|
Giải nhất |
25310
|
Giải ĐB |
41718
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-97-42-70
|
Giải sáu |
358
476
037
|
Giải năm |
7585-0094-5002-4151-0748-0019
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11424
77310
99022
29060
37574
68443
|
Giải nhì |
31576-86647
|
Giải nhất |
78169
|
Giải ĐB |
46549
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-96-53-85
|
Giải sáu |
522
841
579
|
Giải năm |
0615-4257-0712-3472-2704-2866
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52559
63635
01253
89064
15256
67909
|
Giải nhì |
95065-48124
|
Giải nhất |
17760
|
Giải ĐB |
13319
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-52-50-51
|
Giải sáu |
422
952
332
|
Giải năm |
1395-7167-4795-5554-5243-2381
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34730
46740
87056
52068
91126
95100
|
Giải nhì |
74448-42170
|
Giải nhất |
76716
|
Giải ĐB |
54393
|
|
|
|
|
|