|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 04/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-37-00-75
|
Giải sáu |
190
882
469
|
Giải năm |
2542-3531-5434-0885-8690-1632
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85814
35576
73475
82964
30894
60797
|
Giải nhì |
82914-58755
|
Giải nhất |
16600
|
Giải ĐB |
68505
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-42-16-10
|
Giải sáu |
410
122
937
|
Giải năm |
8559-5220-8956-8942-2281-8778
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66495
28144
80190
89138
69971
80165
|
Giải nhì |
45743-91331
|
Giải nhất |
56696
|
Giải ĐB |
61085
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-66-30-24
|
Giải sáu |
975
073
210
|
Giải năm |
8808-3240-6182-1974-0775-8729
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30980
47463
01345
73049
09419
97022
|
Giải nhì |
68285-86052
|
Giải nhất |
16973
|
Giải ĐB |
29995
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-45-39-17
|
Giải sáu |
150
140
792
|
Giải năm |
1255-8792-2655-6778-8813-6701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74621
39246
40621
07272
74802
52807
|
Giải nhì |
38686-43772
|
Giải nhất |
02488
|
Giải ĐB |
00771
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 31/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-89-52-36
|
Giải sáu |
477
947
518
|
Giải năm |
1664-0014-7027-2931-8853-6046
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01709
36337
43835
98591
16002
45703
|
Giải nhì |
98011-62384
|
Giải nhất |
84241
|
Giải ĐB |
16749
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-41-59-99
|
Giải sáu |
671
441
460
|
Giải năm |
4826-8232-4190-6034-8715-2322
|
Giải tư |
|
Giải ba |
06570
22061
09627
41466
65316
28001
|
Giải nhì |
36633-53781
|
Giải nhất |
75912
|
Giải ĐB |
82073
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-68-64-81
|
Giải sáu |
705
783
431
|
Giải năm |
5929-2497-6440-3604-9141-0711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34425
09210
56527
70928
79175
48822
|
Giải nhì |
95026-96489
|
Giải nhất |
01035
|
Giải ĐB |
96797
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-25-74-41
|
Giải sáu |
661
726
157
|
Giải năm |
5949-1513-7402-8160-3626-0464
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64166
91293
78103
72892
23698
72087
|
Giải nhì |
57210-57484
|
Giải nhất |
25310
|
Giải ĐB |
41718
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-97-42-70
|
Giải sáu |
358
476
037
|
Giải năm |
7585-0094-5002-4151-0748-0019
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11424
77310
99022
29060
37574
68443
|
Giải nhì |
31576-86647
|
Giải nhất |
78169
|
Giải ĐB |
46549
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-96-53-85
|
Giải sáu |
522
841
579
|
Giải năm |
0615-4257-0712-3472-2704-2866
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52559
63635
01253
89064
15256
67909
|
Giải nhì |
95065-48124
|
Giải nhất |
17760
|
Giải ĐB |
13319
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-52-50-51
|
Giải sáu |
422
952
332
|
Giải năm |
1395-7167-4795-5554-5243-2381
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34730
46740
87056
52068
91126
95100
|
Giải nhì |
74448-42170
|
Giải nhất |
76716
|
Giải ĐB |
54393
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 24/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-31-43-71
|
Giải sáu |
310
431
662
|
Giải năm |
3433-5625-8226-9050-6192-0510
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48499
86144
53152
44191
21900
82162
|
Giải nhì |
35393-84618
|
Giải nhất |
01976
|
Giải ĐB |
05436
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 23/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-61-57-29
|
Giải sáu |
737
899
030
|
Giải năm |
6675-2790-4094-0055-7614-7865
|
Giải tư |
|
Giải ba |
20883
98229
11801
99312
13194
88593
|
Giải nhì |
26794-07678
|
Giải nhất |
94078
|
Giải ĐB |
19737
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 22/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-44-07-39
|
Giải sáu |
300
290
989
|
Giải năm |
1714-0503-4544-6656-0675-4635
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98031
84841
04798
18454
28164
76142
|
Giải nhì |
55955-58656
|
Giải nhất |
03015
|
Giải ĐB |
70406
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 21/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-77-13-10
|
Giải sáu |
936
981
412
|
Giải năm |
8655-5437-1200-6781-8341-6272
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14770
76184
34220
46927
20761
08785
|
Giải nhì |
81271-48478
|
Giải nhất |
30525
|
Giải ĐB |
11722
|
|
|
|
|
|