|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 30/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-96-63-88
|
Giải sáu |
289
108
631
|
Giải năm |
8470-4800-9482-1752-5202-9941
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60522
19992
68366
74644
68621
82068
|
Giải nhì |
50721-09429
|
Giải nhất |
24613
|
Giải ĐB |
04594
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 29/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-81-66-03
|
Giải sáu |
760
938
543
|
Giải năm |
9360-8994-3245-0851-7742-2536
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74909
53550
63445
37792
46837
02456
|
Giải nhì |
76938-31767
|
Giải nhất |
68908
|
Giải ĐB |
54914
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 28/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-24-80-88
|
Giải sáu |
472
763
494
|
Giải năm |
6436-9506-6452-0020-9796-8195
|
Giải tư |
|
Giải ba |
45013
13165
39967
87035
21014
80746
|
Giải nhì |
11398-45228
|
Giải nhất |
47925
|
Giải ĐB |
11595
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 27/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-73-36-63
|
Giải sáu |
065
918
743
|
Giải năm |
9032-1799-0971-6259-2620-3227
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53178
52145
96710
72670
78697
34815
|
Giải nhì |
12862-69722
|
Giải nhất |
36919
|
Giải ĐB |
49870
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 26/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-51-85-55
|
Giải sáu |
411
675
395
|
Giải năm |
5594-0499-8072-8658-5809-7202
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69074
93401
16109
63948
35381
39121
|
Giải nhì |
30443-40602
|
Giải nhất |
03459
|
Giải ĐB |
76823
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 25/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-90-60-14
|
Giải sáu |
761
395
173
|
Giải năm |
2765-6900-4637-7338-0590-9397
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93729
31374
69851
40127
64599
15651
|
Giải nhì |
49665-69042
|
Giải nhất |
27822
|
Giải ĐB |
84144
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 24/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-83-01-92
|
Giải sáu |
021
326
165
|
Giải năm |
7658-6664-6164-4686-1682-1700
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31465
14041
75379
95907
33368
16855
|
Giải nhì |
25933-58258
|
Giải nhất |
20717
|
Giải ĐB |
29698
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 23/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-61-78-69
|
Giải sáu |
970
653
064
|
Giải năm |
8175-5806-6722-1884-9660-6339
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63098
20380
10102
50757
84333
67227
|
Giải nhì |
58043-98305
|
Giải nhất |
73809
|
Giải ĐB |
52980
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 22/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-23-05-86
|
Giải sáu |
025
752
474
|
Giải năm |
1852-8900-2402-4720-1166-1425
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55691
49753
97193
30704
40591
31660
|
Giải nhì |
66896-73977
|
Giải nhất |
21288
|
Giải ĐB |
81356
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 21/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-07-00-63
|
Giải sáu |
321
680
815
|
Giải năm |
2190-3697-1126-9230-5119-6992
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31412
06240
88617
11842
55472
57947
|
Giải nhì |
05120-55632
|
Giải nhất |
62946
|
Giải ĐB |
78256
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 20/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-22-31-40
|
Giải sáu |
384
536
750
|
Giải năm |
4259-0531-5650-4844-7145-9484
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04699
60050
82914
10494
78878
92689
|
Giải nhì |
65962-40211
|
Giải nhất |
56252
|
Giải ĐB |
42696
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 19/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-31-09-36
|
Giải sáu |
467
022
368
|
Giải năm |
5579-0240-7138-7585-1248-0386
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84930
76622
61833
80940
16537
82658
|
Giải nhì |
26891-04500
|
Giải nhất |
27789
|
Giải ĐB |
14560
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 18/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-86-11-87
|
Giải sáu |
039
431
615
|
Giải năm |
8539-6829-9394-1865-4613-4731
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00796
10088
48158
85050
12873
82062
|
Giải nhì |
90221-42534
|
Giải nhất |
75456
|
Giải ĐB |
29621
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 17/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-76-67-62
|
Giải sáu |
831
795
320
|
Giải năm |
8324-3760-8820-7455-8350-4680
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69728
26559
68240
24121
35058
11935
|
Giải nhì |
15941-59681
|
Giải nhất |
84159
|
Giải ĐB |
21975
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/05/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-84-87-41
|
Giải sáu |
716
644
016
|
Giải năm |
3442-0080-8365-6217-5365-9600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95796
98581
64105
40777
97387
54282
|
Giải nhì |
16716-38134
|
Giải nhất |
07968
|
Giải ĐB |
07634
|
|
|
|
|
|