|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 27/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-56-31-53
|
Giải sáu |
474
173
203
|
Giải năm |
9561-9738-9522-2468-2926-4718
|
Giải tư |
|
Giải ba |
79679
55379
70078
28899
21310
21542
|
Giải nhì |
37719-57777
|
Giải nhất |
66416
|
Giải ĐB |
61211
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 26/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-03-76-87
|
Giải sáu |
549
799
672
|
Giải năm |
6081-4353-7546-6926-7102-7651
|
Giải tư |
|
Giải ba |
70041
23101
83361
41685
01047
43492
|
Giải nhì |
19500-36625
|
Giải nhất |
14844
|
Giải ĐB |
81395
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 25/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-94-36-34
|
Giải sáu |
953
056
894
|
Giải năm |
8360-2695-0090-6654-0123-7708
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94070
65141
44706
53419
85615
84119
|
Giải nhì |
95736-54221
|
Giải nhất |
84741
|
Giải ĐB |
78869
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 24/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-66-34-42
|
Giải sáu |
604
242
585
|
Giải năm |
9522-9202-7548-1967-7352-4423
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42551
40156
92854
81409
65624
12468
|
Giải nhì |
11834-73664
|
Giải nhất |
83223
|
Giải ĐB |
92355
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 23/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-11-23-80
|
Giải sáu |
500
518
557
|
Giải năm |
0491-9589-0209-7907-4254-5173
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24850
14205
89343
85784
90427
76729
|
Giải nhì |
16881-46813
|
Giải nhất |
45312
|
Giải ĐB |
89193
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-80-62-14
|
Giải sáu |
742
966
851
|
Giải năm |
2185-5998-0589-0234-5499-1969
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40306
10497
18238
94921
35487
58687
|
Giải nhì |
22597-27126
|
Giải nhất |
10267
|
Giải ĐB |
92443
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-03-58-53
|
Giải sáu |
265
646
696
|
Giải năm |
5714-0154-0722-4060-2760-9773
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87168
71973
75465
94430
40160
96460
|
Giải nhì |
29675-70512
|
Giải nhất |
79849
|
Giải ĐB |
00458
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-94-13-89
|
Giải sáu |
142
015
637
|
Giải năm |
2340-2056-0153-1351-4343-9907
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39357
74056
90216
82813
26065
25021
|
Giải nhì |
47360-78040
|
Giải nhất |
28100
|
Giải ĐB |
69149
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 19/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-98-99-48
|
Giải sáu |
559
786
565
|
Giải năm |
9694-9732-3216-4268-2246-7475
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81358
00537
60111
04676
90368
33569
|
Giải nhì |
45936-18512
|
Giải nhất |
03050
|
Giải ĐB |
57037
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 18/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-38-21-74
|
Giải sáu |
885
745
367
|
Giải năm |
1288-2996-3781-9235-5259-7212
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19498
72385
32280
91722
20431
72613
|
Giải nhì |
00325-29048
|
Giải nhất |
28359
|
Giải ĐB |
28683
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 17/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-91-08-18
|
Giải sáu |
403
893
096
|
Giải năm |
6971-8344-5785-3904-5593-4504
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91689
14067
94811
75252
97553
17794
|
Giải nhì |
97960-75557
|
Giải nhất |
91181
|
Giải ĐB |
88917
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 16/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-99-14-21
|
Giải sáu |
014
549
418
|
Giải năm |
2222-0717-0800-6260-1409-3243
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08243
01105
92635
82034
28995
93181
|
Giải nhì |
49506-33524
|
Giải nhất |
99279
|
Giải ĐB |
55458
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 15/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-56-04-74
|
Giải sáu |
308
152
368
|
Giải năm |
2879-8804-3762-0275-9464-3077
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13486
10230
31141
53594
50994
25754
|
Giải nhì |
18953-81519
|
Giải nhất |
71215
|
Giải ĐB |
23365
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-97-63-59
|
Giải sáu |
212
814
323
|
Giải năm |
3005-7979-2542-7251-4073-6181
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90131
76386
71852
11538
60590
39566
|
Giải nhì |
75144-84525
|
Giải nhất |
41203
|
Giải ĐB |
00429
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-45-61-38
|
Giải sáu |
811
626
154
|
Giải năm |
2685-8119-7775-6866-6252-1521
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78863
36785
28703
53288
44379
87250
|
Giải nhì |
57336-95322
|
Giải nhất |
77634
|
Giải ĐB |
52552
|
|
|
|
|
|