|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 19/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-98-99-48
|
Giải sáu |
559
786
565
|
Giải năm |
9694-9732-3216-4268-2246-7475
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81358
00537
60111
04676
90368
33569
|
Giải nhì |
45936-18512
|
Giải nhất |
03050
|
Giải ĐB |
57037
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 18/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-38-21-74
|
Giải sáu |
885
745
367
|
Giải năm |
1288-2996-3781-9235-5259-7212
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19498
72385
32280
91722
20431
72613
|
Giải nhì |
00325-29048
|
Giải nhất |
28359
|
Giải ĐB |
28683
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 17/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-91-08-18
|
Giải sáu |
403
893
096
|
Giải năm |
6971-8344-5785-3904-5593-4504
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91689
14067
94811
75252
97553
17794
|
Giải nhì |
97960-75557
|
Giải nhất |
91181
|
Giải ĐB |
88917
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 16/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-99-14-21
|
Giải sáu |
014
549
418
|
Giải năm |
2222-0717-0800-6260-1409-3243
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08243
01105
92635
82034
28995
93181
|
Giải nhì |
49506-33524
|
Giải nhất |
99279
|
Giải ĐB |
55458
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 15/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-56-04-74
|
Giải sáu |
308
152
368
|
Giải năm |
2879-8804-3762-0275-9464-3077
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13486
10230
31141
53594
50994
25754
|
Giải nhì |
18953-81519
|
Giải nhất |
71215
|
Giải ĐB |
23365
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-97-63-59
|
Giải sáu |
212
814
323
|
Giải năm |
3005-7979-2542-7251-4073-6181
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90131
76386
71852
11538
60590
39566
|
Giải nhì |
75144-84525
|
Giải nhất |
41203
|
Giải ĐB |
00429
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-45-61-38
|
Giải sáu |
811
626
154
|
Giải năm |
2685-8119-7775-6866-6252-1521
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78863
36785
28703
53288
44379
87250
|
Giải nhì |
57336-95322
|
Giải nhất |
77634
|
Giải ĐB |
52552
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-78-55-51
|
Giải sáu |
101
942
896
|
Giải năm |
2788-6007-3481-6898-4072-8680
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80721
80081
69183
37208
89826
33175
|
Giải nhì |
50817-27082
|
Giải nhất |
49639
|
Giải ĐB |
99178
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-33-95-69
|
Giải sáu |
301
310
264
|
Giải năm |
2461-3329-9749-9190-4533-7078
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37792
51145
40406
99648
76308
66110
|
Giải nhì |
47354-24270
|
Giải nhất |
00699
|
Giải ĐB |
32933
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-92-18-54
|
Giải sáu |
814
206
088
|
Giải năm |
3955-2392-6640-8876-8586-9945
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02518
45824
24253
92106
56602
22857
|
Giải nhì |
18516-93078
|
Giải nhất |
67560
|
Giải ĐB |
50321
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-54-35-09
|
Giải sáu |
677
388
247
|
Giải năm |
8678-0013-2816-2693-3736-2972
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68389
11093
76483
13352
90440
56961
|
Giải nhì |
23910-79245
|
Giải nhất |
42322
|
Giải ĐB |
55079
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-24-13-56
|
Giải sáu |
561
325
243
|
Giải năm |
4448-6093-8506-3614-2882-2722
|
Giải tư |
|
Giải ba |
28531
99004
81042
78393
69083
70025
|
Giải nhì |
56825-07941
|
Giải nhất |
73161
|
Giải ĐB |
06908
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-57-94-96
|
Giải sáu |
784
030
115
|
Giải năm |
4278-1988-4084-0055-1135-7072
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33522
53427
69174
48350
09045
07394
|
Giải nhì |
72392-79814
|
Giải nhất |
61215
|
Giải ĐB |
91737
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-52-72-04
|
Giải sáu |
281
132
764
|
Giải năm |
5245-9461-4762-9952-5805-3933
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07584
18488
13368
80694
46839
59955
|
Giải nhì |
12429-54625
|
Giải nhất |
21593
|
Giải ĐB |
82779
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/10/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-16-89-70
|
Giải sáu |
089
841
910
|
Giải năm |
2916-8013-9400-1778-6019-3033
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41360
63587
62073
00712
62127
53424
|
Giải nhì |
82755-51425
|
Giải nhất |
14008
|
Giải ĐB |
17711
|
|
|
|
|
|