|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 23/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-24-52-82
|
Giải sáu |
760
410
702
|
Giải năm |
1017-6373-4625-6777-1916-7333
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60206
80814
28041
47525
62472
28561
|
Giải nhì |
82100-15219
|
Giải nhất |
89897
|
Giải ĐB |
63208
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-13-50-27
|
Giải sáu |
294
680
502
|
Giải năm |
6804-3264-0470-7583-8642-6112
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21303
52704
85335
85660
72586
03175
|
Giải nhì |
84136-86108
|
Giải nhất |
71831
|
Giải ĐB |
59436
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-62-12-37
|
Giải sáu |
142
239
380
|
Giải năm |
7557-7426-2478-9562-0771-3291
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55123
27416
72611
20910
44111
15334
|
Giải nhì |
59148-68085
|
Giải nhất |
23823
|
Giải ĐB |
54966
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-88-53-38
|
Giải sáu |
640
671
229
|
Giải năm |
5226-8655-1395-3104-1172-8161
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98642
22401
49461
80398
82625
39744
|
Giải nhì |
36368-89124
|
Giải nhất |
72280
|
Giải ĐB |
05691
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 19/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-94-97-68
|
Giải sáu |
755
777
559
|
Giải năm |
2350-5668-9477-9183-1322-6187
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64403
84338
17853
26811
27792
23605
|
Giải nhì |
48203-91427
|
Giải nhất |
98838
|
Giải ĐB |
58731
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 18/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
17-96-13-58
|
Giải sáu |
852
879
210
|
Giải năm |
7753-6683-1455-4293-7997-7413
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04196
08041
06295
61379
67050
28138
|
Giải nhì |
42479-10743
|
Giải nhất |
31734
|
Giải ĐB |
13729
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 17/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-15-66-30
|
Giải sáu |
385
684
289
|
Giải năm |
0199-1857-2141-6265-9683-1187
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95538
23139
95188
98086
79192
25973
|
Giải nhì |
72067-32916
|
Giải nhất |
95082
|
Giải ĐB |
76870
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 16/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-51-62-84
|
Giải sáu |
237
004
127
|
Giải năm |
4894-8153-6812-1586-8422-9435
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73866
54776
62947
57720
78478
43817
|
Giải nhì |
13249-02630
|
Giải nhất |
27490
|
Giải ĐB |
81055
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 15/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
32-41-88-79
|
Giải sáu |
045
325
756
|
Giải năm |
8430-6152-2417-4508-1041-4819
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55763
01390
86961
81420
92480
08749
|
Giải nhì |
43979-28210
|
Giải nhất |
53291
|
Giải ĐB |
29442
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-60-39-22
|
Giải sáu |
919
779
497
|
Giải năm |
0679-7652-4533-6359-1047-8734
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44832
87617
68213
46544
18168
67611
|
Giải nhì |
49297-16640
|
Giải nhất |
35294
|
Giải ĐB |
82680
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-34-85-26
|
Giải sáu |
159
561
514
|
Giải năm |
9394-9120-6746-9442-2725-4672
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66360
62881
77882
90575
29395
76378
|
Giải nhì |
53066-15371
|
Giải nhất |
82223
|
Giải ĐB |
61495
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-51-28-72
|
Giải sáu |
885
014
023
|
Giải năm |
9559-5266-3550-7299-4854-8504
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38275
92492
28017
37587
41146
29227
|
Giải nhì |
50137-35111
|
Giải nhất |
04630
|
Giải ĐB |
29261
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-28-16-24
|
Giải sáu |
685
274
906
|
Giải năm |
3784-9494-3518-2421-7031-9422
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50626
64034
66072
13369
50702
54891
|
Giải nhì |
31066-36111
|
Giải nhất |
60031
|
Giải ĐB |
73964
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-86-59-78
|
Giải sáu |
802
520
940
|
Giải năm |
7349-2288-1867-8362-0854-6682
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26606
48000
30259
42011
69129
32350
|
Giải nhì |
29160-28430
|
Giải nhất |
99770
|
Giải ĐB |
18520
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/04/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-48-06-40
|
Giải sáu |
332
298
618
|
Giải năm |
3273-4950-3124-8428-4512-1617
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90429
62985
05546
91389
91147
98595
|
Giải nhì |
49350-49581
|
Giải nhất |
72998
|
Giải ĐB |
18970
|
|
|
|
|
|