|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 5
|
Ngày: 22/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-79-49-68
|
Giải sáu |
060
338
039
|
Giải năm |
0848-3767-6767-9733-8337-0348
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68342
11296
09277
15013
72016
79068
|
Giải nhì |
21395-18863
|
Giải nhất |
85246
|
Giải ĐB |
56292
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 21/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
34-32-90-21
|
Giải sáu |
801
518
273
|
Giải năm |
0135-6118-1641-5714-0577-6501
|
Giải tư |
|
Giải ba |
67143
91837
65450
63741
45899
03051
|
Giải nhì |
47869-79897
|
Giải nhất |
78496
|
Giải ĐB |
84355
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 20/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-47-59-37
|
Giải sáu |
321
756
699
|
Giải năm |
8164-8112-8188-5990-9948-9713
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76648
51671
93211
16079
10046
91920
|
Giải nhì |
31533-85710
|
Giải nhất |
08566
|
Giải ĐB |
05475
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 19/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-37-86-80
|
Giải sáu |
548
974
553
|
Giải năm |
7119-2502-8400-7704-1188-6837
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07090
54403
41109
10007
86098
89353
|
Giải nhì |
91280-35840
|
Giải nhất |
37116
|
Giải ĐB |
81365
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 18/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-56-62-30
|
Giải sáu |
549
606
127
|
Giải năm |
4106-7177-3220-6116-9816-1575
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04952
62208
76847
37635
17270
72952
|
Giải nhì |
92570-49815
|
Giải nhất |
28554
|
Giải ĐB |
89500
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 17/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-95-10-52
|
Giải sáu |
800
534
683
|
Giải năm |
0429-5725-6738-0721-0729-7088
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63252
45313
95705
84450
55399
24328
|
Giải nhì |
85282-37689
|
Giải nhất |
90312
|
Giải ĐB |
10780
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 16/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-63-21-14
|
Giải sáu |
351
427
290
|
Giải năm |
6417-5984-1399-9256-6349-7108
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33740
22618
08822
57006
19388
34906
|
Giải nhì |
61345-45388
|
Giải nhất |
61842
|
Giải ĐB |
99789
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 15/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-32-56-62
|
Giải sáu |
523
665
973
|
Giải năm |
9246-4010-6842-6549-1334-5906
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08216
97437
70544
95936
32700
64061
|
Giải nhì |
63537-27846
|
Giải nhất |
05942
|
Giải ĐB |
90982
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 14/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-80-82-38
|
Giải sáu |
135
132
102
|
Giải năm |
9523-1051-5798-9184-3348-1405
|
Giải tư |
|
Giải ba |
72559
48815
40538
49532
49167
21320
|
Giải nhì |
85483-61076
|
Giải nhất |
92214
|
Giải ĐB |
74295
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 13/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-74-36-21
|
Giải sáu |
287
955
847
|
Giải năm |
0456-4980-7105-4130-3798-1607
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88411
82665
10594
93756
08443
37852
|
Giải nhì |
91982-14199
|
Giải nhất |
36317
|
Giải ĐB |
29405
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 12/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-97-16-88
|
Giải sáu |
120
072
542
|
Giải năm |
3732-7416-9015-0599-7299-6184
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98245
31416
10849
92752
30862
66716
|
Giải nhì |
18498-98082
|
Giải nhất |
31145
|
Giải ĐB |
86039
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 11/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-80-83-23
|
Giải sáu |
821
034
271
|
Giải năm |
7180-2825-0497-1488-4929-5621
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99122
04949
71530
82148
72456
78719
|
Giải nhì |
66567-43230
|
Giải nhất |
13305
|
Giải ĐB |
29013
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 10/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-54-27-64
|
Giải sáu |
452
292
746
|
Giải năm |
5263-9971-5237-5381-3743-2306
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94383
79058
53998
29626
30944
46987
|
Giải nhì |
79036-28577
|
Giải nhất |
55176
|
Giải ĐB |
85313
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 09/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-83-95-71
|
Giải sáu |
262
484
531
|
Giải năm |
7439-7249-5341-9918-3352-8215
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04269
02791
35381
80397
16804
02753
|
Giải nhì |
37646-88703
|
Giải nhất |
62954
|
Giải ĐB |
52070
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 08/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-03-47-86
|
Giải sáu |
307
084
531
|
Giải năm |
0179-6710-1978-3940-9894-6237
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32353
37133
28267
86742
62636
80484
|
Giải nhì |
48222-98507
|
Giải nhất |
56240
|
Giải ĐB |
63904
|
|
|
|
|
|