|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 10/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-54-27-64
|
Giải sáu |
452
292
746
|
Giải năm |
5263-9971-5237-5381-3743-2306
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94383
79058
53998
29626
30944
46987
|
Giải nhì |
79036-28577
|
Giải nhất |
55176
|
Giải ĐB |
85313
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 09/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-83-95-71
|
Giải sáu |
262
484
531
|
Giải năm |
7439-7249-5341-9918-3352-8215
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04269
02791
35381
80397
16804
02753
|
Giải nhì |
37646-88703
|
Giải nhất |
62954
|
Giải ĐB |
52070
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 08/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-03-47-86
|
Giải sáu |
307
084
531
|
Giải năm |
0179-6710-1978-3940-9894-6237
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32353
37133
28267
86742
62636
80484
|
Giải nhì |
48222-98507
|
Giải nhất |
56240
|
Giải ĐB |
63904
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 07/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-70-81-56
|
Giải sáu |
693
603
533
|
Giải năm |
5498-3510-4504-0800-2973-2388
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54673
41639
66052
64142
06759
99796
|
Giải nhì |
55398-29818
|
Giải nhất |
55528
|
Giải ĐB |
97675
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 06/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-45-01-74
|
Giải sáu |
947
201
559
|
Giải năm |
4145-6351-2593-6611-6182-7360
|
Giải tư |
|
Giải ba |
82444
37646
05925
98134
53057
59774
|
Giải nhì |
30053-32214
|
Giải nhất |
32768
|
Giải ĐB |
94659
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 05/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-25-87-11
|
Giải sáu |
826
667
396
|
Giải năm |
8957-2843-8568-1042-3781-4361
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16912
12006
71395
44182
32715
94059
|
Giải nhì |
67548-65874
|
Giải nhất |
39251
|
Giải ĐB |
06800
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 04/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-37-36-65
|
Giải sáu |
914
344
224
|
Giải năm |
4142-1733-4329-9404-6699-3373
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32435
42574
99911
09241
21291
55658
|
Giải nhì |
23429-38390
|
Giải nhất |
81109
|
Giải ĐB |
16278
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 03/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-28-67-75
|
Giải sáu |
391
286
595
|
Giải năm |
6274-9435-6510-4763-6705-8537
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62417
76030
75577
17381
07633
55283
|
Giải nhì |
84538-71325
|
Giải nhất |
17391
|
Giải ĐB |
44110
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 02/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-15-43-45
|
Giải sáu |
933
952
851
|
Giải năm |
5616-5817-9615-1888-6782-6750
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54406
82291
94848
61086
13666
06582
|
Giải nhì |
58658-90819
|
Giải nhất |
99808
|
Giải ĐB |
01795
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 01/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-72-07-23
|
Giải sáu |
105
622
618
|
Giải năm |
8702-8801-3261-7137-7029-8319
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05554
71829
21211
99596
51252
66003
|
Giải nhì |
57201-27882
|
Giải nhất |
32377
|
Giải ĐB |
50393
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 31/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-39-03-54
|
Giải sáu |
578
779
351
|
Giải năm |
3920-6744-4442-0492-7358-7055
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91571
10665
00818
68013
49576
58931
|
Giải nhì |
98750-07368
|
Giải nhất |
71928
|
Giải ĐB |
06996
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 30/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-50-81-58
|
Giải sáu |
089
068
072
|
Giải năm |
5514-5159-5418-2343-9268-8470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17815
78585
28443
63237
25403
81764
|
Giải nhì |
23570-97897
|
Giải nhất |
06649
|
Giải ĐB |
49255
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 29/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-89-08-73
|
Giải sáu |
557
201
856
|
Giải năm |
4094-3499-2994-3125-2070-8140
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55248
47663
90612
81990
83058
61270
|
Giải nhì |
14238-86862
|
Giải nhất |
18982
|
Giải ĐB |
03000
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 28/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-55-35-70
|
Giải sáu |
383
080
449
|
Giải năm |
2820-3105-1067-9742-9053-5754
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76613
55369
44339
80508
61477
57903
|
Giải nhì |
31307-66685
|
Giải nhất |
59812
|
Giải ĐB |
31295
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 27/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-56-54-45
|
Giải sáu |
105
231
364
|
Giải năm |
0740-2383-7943-8343-3910-8738
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48117
20172
64229
45932
08531
13792
|
Giải nhì |
88938-20323
|
Giải nhất |
19860
|
Giải ĐB |
54601
|
|
|
|
|
|