|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 22/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-66-79-86
|
Giải sáu |
975
649
138
|
Giải năm |
4240-9067-6766-4874-6126-8781
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50923
52161
94571
45049
22063
12002
|
Giải nhì |
02515-40551
|
Giải nhất |
84081
|
Giải ĐB |
09264
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-07-44-66
|
Giải sáu |
924
125
959
|
Giải năm |
7769-5852-9649-2524-9395-4084
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75287
68137
56058
56979
67719
99740
|
Giải nhì |
06619-35655
|
Giải nhất |
54409
|
Giải ĐB |
21331
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-37-41-91
|
Giải sáu |
070
167
361
|
Giải năm |
9728-4755-8161-3499-7805-1981
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12215
57381
44280
45333
60402
47070
|
Giải nhì |
55911-27740
|
Giải nhất |
94248
|
Giải ĐB |
60545
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 19/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-96-55-52
|
Giải sáu |
248
646
116
|
Giải năm |
8448-8313-5584-9527-1697-4703
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31721
22939
19393
86338
94480
25520
|
Giải nhì |
88201-31483
|
Giải nhất |
32856
|
Giải ĐB |
23677
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 18/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-13-69-23
|
Giải sáu |
494
321
078
|
Giải năm |
0149-9697-0008-4535-1725-0195
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24305
53638
12286
37720
42141
51253
|
Giải nhì |
06158-89877
|
Giải nhất |
96884
|
Giải ĐB |
92549
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 17/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-98-97-87
|
Giải sáu |
002
600
566
|
Giải năm |
5408-7165-1651-1712-1770-4474
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19594
34767
57701
76863
70980
54862
|
Giải nhì |
65216-77011
|
Giải nhất |
58464
|
Giải ĐB |
55095
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 16/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-76-85-71
|
Giải sáu |
968
825
724
|
Giải năm |
5608-8792-4534-1448-0349-2861
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97864
15467
16200
33137
19032
27560
|
Giải nhì |
13716-13938
|
Giải nhất |
58127
|
Giải ĐB |
12046
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 15/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-33-47-58
|
Giải sáu |
300
505
685
|
Giải năm |
0880-6314-8728-3229-3228-1896
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21460
45322
08942
64777
99903
68603
|
Giải nhì |
51148-40526
|
Giải nhất |
63497
|
Giải ĐB |
68285
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-04-10-95
|
Giải sáu |
142
448
562
|
Giải năm |
5609-1482-3063-0817-0019-9350
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01251
21080
30073
33311
23663
69008
|
Giải nhì |
52762-16210
|
Giải nhất |
88232
|
Giải ĐB |
51338
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-35-71-99
|
Giải sáu |
188
146
460
|
Giải năm |
8886-7271-3378-9059-4262-2858
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64336
21172
87669
76214
95085
69947
|
Giải nhì |
11276-94309
|
Giải nhất |
38216
|
Giải ĐB |
02769
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-77-82-56
|
Giải sáu |
411
379
906
|
Giải năm |
7271-0472-4405-3653-0336-1701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68063
72753
35051
60748
57701
15172
|
Giải nhì |
93491-45401
|
Giải nhất |
87355
|
Giải ĐB |
16592
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-07-60-35
|
Giải sáu |
917
708
040
|
Giải năm |
2420-5010-7844-1730-3159-3577
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92653
95189
81513
56865
21041
18375
|
Giải nhì |
28367-95448
|
Giải nhất |
94780
|
Giải ĐB |
05507
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-95-68-29
|
Giải sáu |
817
092
108
|
Giải năm |
1270-0970-5541-7163-0474-7764
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21836
46147
12685
13714
82314
70690
|
Giải nhì |
06185-24165
|
Giải nhất |
63172
|
Giải ĐB |
48146
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-40-02-17
|
Giải sáu |
751
900
277
|
Giải năm |
9538-3684-3274-2415-2095-3665
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89490
11130
17716
79887
06388
26929
|
Giải nhì |
61215-80388
|
Giải nhất |
08356
|
Giải ĐB |
82064
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-00-77-61
|
Giải sáu |
694
303
562
|
Giải năm |
0734-8998-7569-2665-0306-5171
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80452
76037
93062
41786
56154
32772
|
Giải nhì |
70149-28426
|
Giải nhất |
05627
|
Giải ĐB |
00726
|
|
|
|
|
|