|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 11/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-07-60-35
|
Giải sáu |
917
708
040
|
Giải năm |
2420-5010-7844-1730-3159-3577
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92653
95189
81513
56865
21041
18375
|
Giải nhì |
28367-95448
|
Giải nhất |
94780
|
Giải ĐB |
05507
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-95-68-29
|
Giải sáu |
817
092
108
|
Giải năm |
1270-0970-5541-7163-0474-7764
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21836
46147
12685
13714
82314
70690
|
Giải nhì |
06185-24165
|
Giải nhất |
63172
|
Giải ĐB |
48146
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-40-02-17
|
Giải sáu |
751
900
277
|
Giải năm |
9538-3684-3274-2415-2095-3665
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89490
11130
17716
79887
06388
26929
|
Giải nhì |
61215-80388
|
Giải nhất |
08356
|
Giải ĐB |
82064
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-00-77-61
|
Giải sáu |
694
303
562
|
Giải năm |
0734-8998-7569-2665-0306-5171
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80452
76037
93062
41786
56154
32772
|
Giải nhì |
70149-28426
|
Giải nhất |
05627
|
Giải ĐB |
00726
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-93-15-34
|
Giải sáu |
040
284
841
|
Giải năm |
4814-3518-3749-8784-0871-9809
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21044
84466
56370
44614
39798
52457
|
Giải nhì |
28845-15681
|
Giải nhất |
15562
|
Giải ĐB |
09854
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-08-46-32
|
Giải sáu |
467
040
049
|
Giải năm |
7445-3419-6129-6096-9127-9897
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73443
21480
97489
88629
59071
00881
|
Giải nhì |
74911-44677
|
Giải nhất |
75947
|
Giải ĐB |
90402
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-24-70-83
|
Giải sáu |
257
166
198
|
Giải năm |
0265-9596-2704-3998-3885-2430
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86804
90617
49547
13368
07354
12554
|
Giải nhì |
43342-31276
|
Giải nhất |
05036
|
Giải ĐB |
19376
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-14-63-71
|
Giải sáu |
880
797
927
|
Giải năm |
1512-3716-3814-4143-8088-9851
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87526
92979
11171
46875
96595
73614
|
Giải nhì |
19046-79580
|
Giải nhất |
92795
|
Giải ĐB |
42988
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-59-91-25
|
Giải sáu |
597
493
131
|
Giải năm |
4852-3728-0060-4514-8855-5704
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95706
88054
51171
53041
78424
18868
|
Giải nhì |
95760-90752
|
Giải nhất |
27110
|
Giải ĐB |
43132
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-19-29-12
|
Giải sáu |
567
057
083
|
Giải năm |
3855-0496-1430-4451-4778-9023
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46106
78936
81595
03204
82919
14732
|
Giải nhì |
32886-74910
|
Giải nhất |
89427
|
Giải ĐB |
20681
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-14-08-11
|
Giải sáu |
145
565
210
|
Giải năm |
4289-6576-5377-7039-4487-1675
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52955
93657
43037
39539
82586
22866
|
Giải nhì |
32168-74990
|
Giải nhất |
61981
|
Giải ĐB |
78885
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 31/12/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-08-00-69
|
Giải sáu |
030
710
607
|
Giải năm |
1677-9524-7016-4746-3257-3405
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74322
38732
64804
78836
98669
54004
|
Giải nhì |
46241-14507
|
Giải nhất |
71602
|
Giải ĐB |
42050
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/12/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-77-35-86
|
Giải sáu |
933
491
325
|
Giải năm |
8964-4076-5630-9597-9300-4492
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49658
30386
70941
54982
51127
91459
|
Giải nhì |
59730-35303
|
Giải nhất |
52634
|
Giải ĐB |
57905
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/12/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-06-39-17
|
Giải sáu |
107
921
432
|
Giải năm |
3429-3910-7187-6912-3702-5600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69821
74802
11417
26541
90281
10317
|
Giải nhì |
50982-14050
|
Giải nhất |
97528
|
Giải ĐB |
63111
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/12/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-06-44-84
|
Giải sáu |
965
752
403
|
Giải năm |
3314-6763-9311-0074-8849-5364
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30366
15559
13565
29155
15509
92958
|
Giải nhì |
21234-90127
|
Giải nhất |
80623
|
Giải ĐB |
07690
|
|
|
|
|
|