|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 18/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
79-99-03-32
|
Giải sáu |
578
910
027
|
Giải năm |
4048-3178-4856-2779-3562-6207
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85188
37548
60714
89427
58698
63266
|
Giải nhì |
98152-37936
|
Giải nhất |
88660
|
Giải ĐB |
65471
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 17/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-16-82-35
|
Giải sáu |
875
759
804
|
Giải năm |
8091-4566-9059-8160-4735-9939
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19312
88069
38217
04933
81556
86454
|
Giải nhì |
38442-58335
|
Giải nhất |
91164
|
Giải ĐB |
09110
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 16/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-56-20-25
|
Giải sáu |
230
150
441
|
Giải năm |
5953-9019-6521-7708-6977-4949
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47484
79058
88852
59003
89979
64115
|
Giải nhì |
34285-67502
|
Giải nhất |
56548
|
Giải ĐB |
23906
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-46-20-36
|
Giải sáu |
630
572
553
|
Giải năm |
5264-6221-3669-0365-4245-7624
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31874
60188
10840
90241
17621
29219
|
Giải nhì |
84511-45739
|
Giải nhất |
88745
|
Giải ĐB |
86743
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 14/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-62-69-03
|
Giải sáu |
185
803
574
|
Giải năm |
1894-9036-7443-4868-2034-5827
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49258
94661
05193
37226
43876
50369
|
Giải nhì |
68364-19861
|
Giải nhất |
41029
|
Giải ĐB |
96573
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 13/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-69-62-67
|
Giải sáu |
397
478
343
|
Giải năm |
4996-2329-9216-3423-7232-4107
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02542
17097
13300
99672
51885
77523
|
Giải nhì |
25822-19403
|
Giải nhất |
15407
|
Giải ĐB |
35867
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 12/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-70-43-73
|
Giải sáu |
153
835
568
|
Giải năm |
9380-4863-2080-9544-7842-5125
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26956
29268
50110
91847
01178
76938
|
Giải nhì |
97227-90688
|
Giải nhất |
69090
|
Giải ĐB |
85634
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-94-50-09
|
Giải sáu |
774
795
993
|
Giải năm |
6271-5504-9821-0509-4403-2563
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40598
81717
69380
73707
38629
11287
|
Giải nhì |
35474-91311
|
Giải nhất |
94013
|
Giải ĐB |
95633
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-29-34-55
|
Giải sáu |
487
579
220
|
Giải năm |
2489-1839-0952-2329-8610-5929
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16631
91979
44409
05703
38261
33098
|
Giải nhì |
13545-44204
|
Giải nhất |
74336
|
Giải ĐB |
74674
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 09/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-74-73-39
|
Giải sáu |
453
263
533
|
Giải năm |
5297-5829-7230-0322-5996-6036
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34122
35391
90755
85814
10315
59816
|
Giải nhì |
02664-33878
|
Giải nhất |
48618
|
Giải ĐB |
33041
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-56-88-01
|
Giải sáu |
266
463
435
|
Giải năm |
5222-7804-4614-5582-2659-6729
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41540
34672
05136
80321
25607
75329
|
Giải nhì |
98384-08644
|
Giải nhất |
91034
|
Giải ĐB |
14312
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-20-02-42
|
Giải sáu |
878
895
648
|
Giải năm |
1756-2804-3208-1178-7342-1397
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49751
99143
87704
87600
77264
03366
|
Giải nhì |
89988-91322
|
Giải nhất |
78790
|
Giải ĐB |
41768
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-30-48-76
|
Giải sáu |
703
098
798
|
Giải năm |
6424-3793-8969-8999-8825-6752
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04127
94175
68569
95679
63467
09151
|
Giải nhì |
92719-32414
|
Giải nhất |
63962
|
Giải ĐB |
56709
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-42-62-33
|
Giải sáu |
389
643
860
|
Giải năm |
2708-7440-9906-6128-0066-3450
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90133
10225
31640
35760
57914
12018
|
Giải nhì |
86197-93943
|
Giải nhất |
20936
|
Giải ĐB |
04655
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-39-48-96
|
Giải sáu |
940
943
211
|
Giải năm |
3887-0092-8654-3905-8484-5795
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46486
27901
01089
12521
96699
86340
|
Giải nhì |
68614-78331
|
Giải nhất |
55302
|
Giải ĐB |
17893
|
|
|
|
|
|