|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 12/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-70-43-73
|
Giải sáu |
153
835
568
|
Giải năm |
9380-4863-2080-9544-7842-5125
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26956
29268
50110
91847
01178
76938
|
Giải nhì |
97227-90688
|
Giải nhất |
69090
|
Giải ĐB |
85634
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-94-50-09
|
Giải sáu |
774
795
993
|
Giải năm |
6271-5504-9821-0509-4403-2563
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40598
81717
69380
73707
38629
11287
|
Giải nhì |
35474-91311
|
Giải nhất |
94013
|
Giải ĐB |
95633
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-29-34-55
|
Giải sáu |
487
579
220
|
Giải năm |
2489-1839-0952-2329-8610-5929
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16631
91979
44409
05703
38261
33098
|
Giải nhì |
13545-44204
|
Giải nhất |
74336
|
Giải ĐB |
74674
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 09/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-74-73-39
|
Giải sáu |
453
263
533
|
Giải năm |
5297-5829-7230-0322-5996-6036
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34122
35391
90755
85814
10315
59816
|
Giải nhì |
02664-33878
|
Giải nhất |
48618
|
Giải ĐB |
33041
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-56-88-01
|
Giải sáu |
266
463
435
|
Giải năm |
5222-7804-4614-5582-2659-6729
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41540
34672
05136
80321
25607
75329
|
Giải nhì |
98384-08644
|
Giải nhất |
91034
|
Giải ĐB |
14312
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-20-02-42
|
Giải sáu |
878
895
648
|
Giải năm |
1756-2804-3208-1178-7342-1397
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49751
99143
87704
87600
77264
03366
|
Giải nhì |
89988-91322
|
Giải nhất |
78790
|
Giải ĐB |
41768
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-30-48-76
|
Giải sáu |
703
098
798
|
Giải năm |
6424-3793-8969-8999-8825-6752
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04127
94175
68569
95679
63467
09151
|
Giải nhì |
92719-32414
|
Giải nhất |
63962
|
Giải ĐB |
56709
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-42-62-33
|
Giải sáu |
389
643
860
|
Giải năm |
2708-7440-9906-6128-0066-3450
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90133
10225
31640
35760
57914
12018
|
Giải nhì |
86197-93943
|
Giải nhất |
20936
|
Giải ĐB |
04655
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-39-48-96
|
Giải sáu |
940
943
211
|
Giải năm |
3887-0092-8654-3905-8484-5795
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46486
27901
01089
12521
96699
86340
|
Giải nhì |
68614-78331
|
Giải nhất |
55302
|
Giải ĐB |
17893
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-72-58-28
|
Giải sáu |
119
703
718
|
Giải năm |
4267-8099-9115-0600-3506-9260
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77848
85011
09819
70177
41633
16026
|
Giải nhì |
06506-36759
|
Giải nhất |
13336
|
Giải ĐB |
69276
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 02/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-55-28-26
|
Giải sáu |
299
926
739
|
Giải năm |
1479-6856-8943-7882-0783-9932
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56873
22473
96492
52110
67958
08187
|
Giải nhì |
80989-59968
|
Giải nhất |
68495
|
Giải ĐB |
00767
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/04/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
98-30-96-53
|
Giải sáu |
443
705
440
|
Giải năm |
3578-3824-2204-5178-1105-0803
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34525
81738
74764
37434
29599
61916
|
Giải nhì |
83842-96697
|
Giải nhất |
06158
|
Giải ĐB |
71541
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 31/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-00-17-21
|
Giải sáu |
574
339
914
|
Giải năm |
7296-7954-5217-0203-2628-4918
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07827
67567
11520
94574
79074
45042
|
Giải nhì |
50194-56874
|
Giải nhất |
59210
|
Giải ĐB |
53984
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 30/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-93-40-50
|
Giải sáu |
051
794
779
|
Giải năm |
9531-4589-2555-7261-1448-1095
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92282
66741
26928
46881
17965
56509
|
Giải nhì |
88355-97329
|
Giải nhất |
18723
|
Giải ĐB |
50174
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 29/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-70-20-65
|
Giải sáu |
458
928
700
|
Giải năm |
4372-4808-7975-8913-7603-1110
|
Giải tư |
|
Giải ba |
03576
80676
13846
73781
92504
23088
|
Giải nhì |
41937-23852
|
Giải nhất |
31441
|
Giải ĐB |
93922
|
|
|
|
|
|