|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 16/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
18-64-63-13
|
Giải sáu |
388
349
939
|
Giải năm |
2802-2552-4355-0548-4218-5636
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99699
08029
09515
38356
07933
83348
|
Giải nhì |
00522-27414
|
Giải nhất |
77267
|
Giải ĐB |
55431
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 15/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-09-80-87
|
Giải sáu |
877
004
172
|
Giải năm |
4107-4023-5944-9446-6904-4687
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39391
25127
54893
33552
39862
77061
|
Giải nhì |
31826-17040
|
Giải nhất |
22217
|
Giải ĐB |
20222
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 14/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-67-18-05
|
Giải sáu |
229
597
329
|
Giải năm |
5711-8416-3292-9334-8232-4238
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53967
29518
49002
23626
19804
68246
|
Giải nhì |
25784-04591
|
Giải nhất |
41662
|
Giải ĐB |
87219
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 13/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-88-04-08
|
Giải sáu |
312
881
528
|
Giải năm |
9965-8258-5690-5901-9239-9036
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57974
99595
91718
18521
91484
48820
|
Giải nhì |
72737-87756
|
Giải nhất |
89412
|
Giải ĐB |
46638
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 12/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-41-49-07
|
Giải sáu |
551
560
756
|
Giải năm |
8692-8116-0453-5091-3093-5985
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92993
06177
46619
09194
97034
31473
|
Giải nhì |
93869-59013
|
Giải nhất |
02061
|
Giải ĐB |
88903
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 11/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
89-10-02-99
|
Giải sáu |
252
489
803
|
Giải năm |
7052-3158-2352-9539-6108-4431
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87288
28816
41205
76738
17789
59707
|
Giải nhì |
04497-26217
|
Giải nhất |
66440
|
Giải ĐB |
55427
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 10/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-54-52-06
|
Giải sáu |
163
873
955
|
Giải năm |
0821-8322-1624-7933-0535-1263
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56864
06136
53050
68948
67981
42681
|
Giải nhì |
66686-03977
|
Giải nhất |
40173
|
Giải ĐB |
08845
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 09/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-02-14-86
|
Giải sáu |
794
635
287
|
Giải năm |
5420-9786-9144-1425-2684-6836
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44287
07811
05156
32900
08978
48516
|
Giải nhì |
79022-49827
|
Giải nhất |
19538
|
Giải ĐB |
93093
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 08/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-23-57-04
|
Giải sáu |
228
027
881
|
Giải năm |
2034-2684-7729-8355-8622-8049
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53795
66447
03359
59893
65054
29726
|
Giải nhì |
44733-01226
|
Giải nhất |
23581
|
Giải ĐB |
98969
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 07/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-31-60-02
|
Giải sáu |
848
337
163
|
Giải năm |
3764-9452-9303-1864-7747-7150
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08301
43232
45167
12813
87318
97658
|
Giải nhì |
76753-78236
|
Giải nhất |
64428
|
Giải ĐB |
33657
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-72-77-30
|
Giải sáu |
783
240
946
|
Giải năm |
8135-6179-9356-3436-8678-8451
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88300
09721
07843
60532
26375
91059
|
Giải nhì |
22368-37271
|
Giải nhất |
25100
|
Giải ĐB |
98437
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 05/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
50-56-28-84
|
Giải sáu |
588
225
041
|
Giải năm |
2988-1861-0459-7330-4770-1692
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26887
43941
68365
54760
52668
45771
|
Giải nhì |
13039-16537
|
Giải nhất |
38905
|
Giải ĐB |
10619
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-73-25-64
|
Giải sáu |
707
544
651
|
Giải năm |
9705-8474-6756-0819-0264-4584
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78220
76475
21736
66154
94894
87492
|
Giải nhì |
09490-46504
|
Giải nhất |
69665
|
Giải ĐB |
46330
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-74-34-72
|
Giải sáu |
138
977
988
|
Giải năm |
9266-7234-0119-6292-5499-2971
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23859
45389
77521
89766
65789
02471
|
Giải nhì |
28975-91130
|
Giải nhất |
02804
|
Giải ĐB |
37061
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-07-41-57
|
Giải sáu |
732
286
441
|
Giải năm |
5309-9500-3344-4087-7992-8848
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22171
48176
58055
34589
72429
85524
|
Giải nhì |
99121-71440
|
Giải nhất |
32969
|
Giải ĐB |
93494
|
|
|
|
|
|