|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 12/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-41-49-07
|
Giải sáu |
551
560
756
|
Giải năm |
8692-8116-0453-5091-3093-5985
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92993
06177
46619
09194
97034
31473
|
Giải nhì |
93869-59013
|
Giải nhất |
02061
|
Giải ĐB |
88903
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 11/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
89-10-02-99
|
Giải sáu |
252
489
803
|
Giải năm |
7052-3158-2352-9539-6108-4431
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87288
28816
41205
76738
17789
59707
|
Giải nhì |
04497-26217
|
Giải nhất |
66440
|
Giải ĐB |
55427
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 10/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-54-52-06
|
Giải sáu |
163
873
955
|
Giải năm |
0821-8322-1624-7933-0535-1263
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56864
06136
53050
68948
67981
42681
|
Giải nhì |
66686-03977
|
Giải nhất |
40173
|
Giải ĐB |
08845
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 09/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-02-14-86
|
Giải sáu |
794
635
287
|
Giải năm |
5420-9786-9144-1425-2684-6836
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44287
07811
05156
32900
08978
48516
|
Giải nhì |
79022-49827
|
Giải nhất |
19538
|
Giải ĐB |
93093
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 08/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-23-57-04
|
Giải sáu |
228
027
881
|
Giải năm |
2034-2684-7729-8355-8622-8049
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53795
66447
03359
59893
65054
29726
|
Giải nhì |
44733-01226
|
Giải nhất |
23581
|
Giải ĐB |
98969
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 07/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-31-60-02
|
Giải sáu |
848
337
163
|
Giải năm |
3764-9452-9303-1864-7747-7150
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08301
43232
45167
12813
87318
97658
|
Giải nhì |
76753-78236
|
Giải nhất |
64428
|
Giải ĐB |
33657
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-72-77-30
|
Giải sáu |
783
240
946
|
Giải năm |
8135-6179-9356-3436-8678-8451
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88300
09721
07843
60532
26375
91059
|
Giải nhì |
22368-37271
|
Giải nhất |
25100
|
Giải ĐB |
98437
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 05/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
50-56-28-84
|
Giải sáu |
588
225
041
|
Giải năm |
2988-1861-0459-7330-4770-1692
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26887
43941
68365
54760
52668
45771
|
Giải nhì |
13039-16537
|
Giải nhất |
38905
|
Giải ĐB |
10619
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-73-25-64
|
Giải sáu |
707
544
651
|
Giải năm |
9705-8474-6756-0819-0264-4584
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78220
76475
21736
66154
94894
87492
|
Giải nhì |
09490-46504
|
Giải nhất |
69665
|
Giải ĐB |
46330
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-74-34-72
|
Giải sáu |
138
977
988
|
Giải năm |
9266-7234-0119-6292-5499-2971
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23859
45389
77521
89766
65789
02471
|
Giải nhì |
28975-91130
|
Giải nhất |
02804
|
Giải ĐB |
37061
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-07-41-57
|
Giải sáu |
732
286
441
|
Giải năm |
5309-9500-3344-4087-7992-8848
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22171
48176
58055
34589
72429
85524
|
Giải nhì |
99121-71440
|
Giải nhất |
32969
|
Giải ĐB |
93494
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-56-62-07
|
Giải sáu |
221
107
086
|
Giải năm |
2882-7999-8705-6962-6971-3666
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99344
69011
19745
52465
88708
22792
|
Giải nhì |
05069-04999
|
Giải nhất |
86295
|
Giải ĐB |
10676
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 31/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-37-75-30
|
Giải sáu |
848
991
747
|
Giải năm |
0188-3269-6892-2498-1980-6400
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22411
02874
67669
03425
54307
07126
|
Giải nhì |
87843-42697
|
Giải nhất |
35164
|
Giải ĐB |
24147
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 30/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-02-57-35
|
Giải sáu |
874
050
826
|
Giải năm |
2678-3667-6402-8797-4676-9669
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85860
64501
10758
01578
50933
41644
|
Giải nhì |
66387-22954
|
Giải nhất |
86170
|
Giải ĐB |
62033
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 29/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-94-14-12
|
Giải sáu |
595
243
069
|
Giải năm |
3005-8390-9069-3853-2746-2257
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98841
61545
24183
95816
39512
48316
|
Giải nhì |
54309-98902
|
Giải nhất |
34852
|
Giải ĐB |
13977
|
|
|
|
|
|