|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 04/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-73-25-64
|
Giải sáu |
707
544
651
|
Giải năm |
9705-8474-6756-0819-0264-4584
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78220
76475
21736
66154
94894
87492
|
Giải nhì |
09490-46504
|
Giải nhất |
69665
|
Giải ĐB |
46330
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-74-34-72
|
Giải sáu |
138
977
988
|
Giải năm |
9266-7234-0119-6292-5499-2971
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23859
45389
77521
89766
65789
02471
|
Giải nhì |
28975-91130
|
Giải nhất |
02804
|
Giải ĐB |
37061
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-07-41-57
|
Giải sáu |
732
286
441
|
Giải năm |
5309-9500-3344-4087-7992-8848
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22171
48176
58055
34589
72429
85524
|
Giải nhì |
99121-71440
|
Giải nhất |
32969
|
Giải ĐB |
93494
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-56-62-07
|
Giải sáu |
221
107
086
|
Giải năm |
2882-7999-8705-6962-6971-3666
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99344
69011
19745
52465
88708
22792
|
Giải nhì |
05069-04999
|
Giải nhất |
86295
|
Giải ĐB |
10676
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 31/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-37-75-30
|
Giải sáu |
848
991
747
|
Giải năm |
0188-3269-6892-2498-1980-6400
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22411
02874
67669
03425
54307
07126
|
Giải nhì |
87843-42697
|
Giải nhất |
35164
|
Giải ĐB |
24147
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 30/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-02-57-35
|
Giải sáu |
874
050
826
|
Giải năm |
2678-3667-6402-8797-4676-9669
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85860
64501
10758
01578
50933
41644
|
Giải nhì |
66387-22954
|
Giải nhất |
86170
|
Giải ĐB |
62033
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 29/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-94-14-12
|
Giải sáu |
595
243
069
|
Giải năm |
3005-8390-9069-3853-2746-2257
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98841
61545
24183
95816
39512
48316
|
Giải nhì |
54309-98902
|
Giải nhất |
34852
|
Giải ĐB |
13977
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 28/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-64-74-26
|
Giải sáu |
935
332
690
|
Giải năm |
8013-1461-8956-1622-3331-4234
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22795
66305
14632
64342
58568
95593
|
Giải nhì |
20116-86688
|
Giải nhất |
53971
|
Giải ĐB |
04703
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 27/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-82-85-36
|
Giải sáu |
257
863
468
|
Giải năm |
7314-8599-2342-4868-5337-9342
|
Giải tư |
|
Giải ba |
19790
15181
03160
10249
85789
79006
|
Giải nhì |
78522-53076
|
Giải nhất |
23361
|
Giải ĐB |
56903
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-14-03-94
|
Giải sáu |
283
620
994
|
Giải năm |
1074-1367-8744-0943-5574-7412
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76616
09073
66644
21951
56597
73381
|
Giải nhì |
19749-35152
|
Giải nhất |
22685
|
Giải ĐB |
57404
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-32-68-89
|
Giải sáu |
580
178
730
|
Giải năm |
2711-5476-3117-8706-5029-6938
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60531
33263
00578
67788
20038
71776
|
Giải nhì |
80467-03632
|
Giải nhất |
17010
|
Giải ĐB |
31424
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-33-15-37
|
Giải sáu |
579
581
693
|
Giải năm |
2750-5052-2849-0358-4009-7390
|
Giải tư |
|
Giải ba |
29431
38762
89436
38652
21528
63425
|
Giải nhì |
33618-21003
|
Giải nhất |
92676
|
Giải ĐB |
37223
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 23/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-63-34-77
|
Giải sáu |
787
277
958
|
Giải năm |
8798-5224-0699-1721-1017-9385
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23621
29580
54680
14680
37600
55979
|
Giải nhì |
13761-89105
|
Giải nhất |
39168
|
Giải ĐB |
78708
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 22/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-28-73-64
|
Giải sáu |
425
222
603
|
Giải năm |
4668-4642-4046-8123-1017-3403
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54633
31208
54011
62244
64328
13749
|
Giải nhì |
35444-38881
|
Giải nhất |
85552
|
Giải ĐB |
09078
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/12/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-80-36-44
|
Giải sáu |
081
901
741
|
Giải năm |
4259-1246-1621-0179-2271-1547
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44866
15427
58156
66394
31824
52471
|
Giải nhì |
19823-37752
|
Giải nhất |
47122
|
Giải ĐB |
38683
|
|
|
|
|
|