|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 05/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-25-87-11
|
Giải sáu |
826
667
396
|
Giải năm |
8957-2843-8568-1042-3781-4361
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16912
12006
71395
44182
32715
94059
|
Giải nhì |
67548-65874
|
Giải nhất |
39251
|
Giải ĐB |
06800
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 04/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-37-36-65
|
Giải sáu |
914
344
224
|
Giải năm |
4142-1733-4329-9404-6699-3373
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32435
42574
99911
09241
21291
55658
|
Giải nhì |
23429-38390
|
Giải nhất |
81109
|
Giải ĐB |
16278
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 03/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-28-67-75
|
Giải sáu |
391
286
595
|
Giải năm |
6274-9435-6510-4763-6705-8537
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62417
76030
75577
17381
07633
55283
|
Giải nhì |
84538-71325
|
Giải nhất |
17391
|
Giải ĐB |
44110
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 02/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-15-43-45
|
Giải sáu |
933
952
851
|
Giải năm |
5616-5817-9615-1888-6782-6750
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54406
82291
94848
61086
13666
06582
|
Giải nhì |
58658-90819
|
Giải nhất |
99808
|
Giải ĐB |
01795
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 01/04/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-72-07-23
|
Giải sáu |
105
622
618
|
Giải năm |
8702-8801-3261-7137-7029-8319
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05554
71829
21211
99596
51252
66003
|
Giải nhì |
57201-27882
|
Giải nhất |
32377
|
Giải ĐB |
50393
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 31/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-39-03-54
|
Giải sáu |
578
779
351
|
Giải năm |
3920-6744-4442-0492-7358-7055
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91571
10665
00818
68013
49576
58931
|
Giải nhì |
98750-07368
|
Giải nhất |
71928
|
Giải ĐB |
06996
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 30/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-50-81-58
|
Giải sáu |
089
068
072
|
Giải năm |
5514-5159-5418-2343-9268-8470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17815
78585
28443
63237
25403
81764
|
Giải nhì |
23570-97897
|
Giải nhất |
06649
|
Giải ĐB |
49255
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 29/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-89-08-73
|
Giải sáu |
557
201
856
|
Giải năm |
4094-3499-2994-3125-2070-8140
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55248
47663
90612
81990
83058
61270
|
Giải nhì |
14238-86862
|
Giải nhất |
18982
|
Giải ĐB |
03000
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 28/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-55-35-70
|
Giải sáu |
383
080
449
|
Giải năm |
2820-3105-1067-9742-9053-5754
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76613
55369
44339
80508
61477
57903
|
Giải nhì |
31307-66685
|
Giải nhất |
59812
|
Giải ĐB |
31295
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 27/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-56-54-45
|
Giải sáu |
105
231
364
|
Giải năm |
0740-2383-7943-8343-3910-8738
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48117
20172
64229
45932
08531
13792
|
Giải nhì |
88938-20323
|
Giải nhất |
19860
|
Giải ĐB |
54601
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 26/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-57-29-76
|
Giải sáu |
338
783
541
|
Giải năm |
4368-4718-7579-0026-5589-9488
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83206
86522
85186
75709
65955
63349
|
Giải nhì |
25311-29971
|
Giải nhất |
68063
|
Giải ĐB |
72042
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 25/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-06-22-91
|
Giải sáu |
888
890
213
|
Giải năm |
4269-1805-1836-5259-8452-6811
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88090
37457
15226
74880
18603
58173
|
Giải nhì |
51334-63993
|
Giải nhất |
17263
|
Giải ĐB |
44219
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 24/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-91-25-02
|
Giải sáu |
461
121
060
|
Giải năm |
6850-5788-2934-3969-5970-8902
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41759
79404
04206
82740
54417
72007
|
Giải nhì |
94610-10009
|
Giải nhất |
51768
|
Giải ĐB |
66438
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 23/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-29-57-41
|
Giải sáu |
166
489
122
|
Giải năm |
4654-7854-8140-3821-5628-8489
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94653
56116
35594
68298
18107
43978
|
Giải nhì |
95547-39052
|
Giải nhất |
30063
|
Giải ĐB |
85639
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 22/03/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-78-59-37
|
Giải sáu |
209
205
919
|
Giải năm |
0966-3268-5138-9249-4011-0526
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11374
28144
68702
52836
24984
73255
|
Giải nhì |
44561-88751
|
Giải nhất |
31746
|
Giải ĐB |
54315
|
|
|
|
|
|