|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 08/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
75-37-80-54
|
Giải sáu |
299
710
563
|
Giải năm |
0961-6118-6191-6297-3054-1498
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40034
62216
16920
75957
09853
08569
|
Giải nhì |
93322-25736
|
Giải nhất |
30114
|
Giải ĐB |
69236
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 07/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
18-96-07-05
|
Giải sáu |
064
864
707
|
Giải năm |
0555-3088-5410-9525-9533-2940
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74151
00114
72302
90556
97884
15717
|
Giải nhì |
29105-72887
|
Giải nhất |
02772
|
Giải ĐB |
48236
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-65-42-98
|
Giải sáu |
296
361
053
|
Giải năm |
7729-4136-2427-5018-0407-4980
|
Giải tư |
|
Giải ba |
35714
01128
60061
73654
21208
84078
|
Giải nhì |
06775-89486
|
Giải nhất |
91173
|
Giải ĐB |
56528
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 05/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-83-92-63
|
Giải sáu |
408
479
939
|
Giải năm |
9999-6885-4527-5459-3266-4667
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39466
11436
62505
27156
07637
95636
|
Giải nhì |
61848-55619
|
Giải nhất |
84704
|
Giải ĐB |
26053
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-32-10-09
|
Giải sáu |
713
421
391
|
Giải năm |
3033-2305-3735-7094-1708-7286
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37602
23915
48879
07917
48349
19947
|
Giải nhì |
63485-00301
|
Giải nhất |
48751
|
Giải ĐB |
01365
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-97-81-09
|
Giải sáu |
165
363
831
|
Giải năm |
9459-9009-5601-2517-4398-3851
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23437
02806
49779
63903
48026
00065
|
Giải nhì |
93442-94543
|
Giải nhất |
91666
|
Giải ĐB |
05527
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-92-70-91
|
Giải sáu |
222
867
637
|
Giải năm |
6088-6600-3526-0475-0178-8600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84642
38949
29871
02905
56342
56701
|
Giải nhì |
49127-63292
|
Giải nhất |
95773
|
Giải ĐB |
25831
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-96-48-67
|
Giải sáu |
485
330
576
|
Giải năm |
7965-6454-7852-0024-3819-4967
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42410
38920
20223
81885
57662
68548
|
Giải nhì |
29113-97810
|
Giải nhất |
00540
|
Giải ĐB |
51611
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 30/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-39-15-40
|
Giải sáu |
383
055
940
|
Giải năm |
3595-6605-0318-7221-3962-3989
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62286
93379
93964
53946
03655
37236
|
Giải nhì |
89096-58894
|
Giải nhất |
28201
|
Giải ĐB |
93960
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 29/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-62-86-32
|
Giải sáu |
410
044
243
|
Giải năm |
9977-9774-0368-6423-3006-0726
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95664
19244
24740
07992
72431
87754
|
Giải nhì |
31533-80513
|
Giải nhất |
68912
|
Giải ĐB |
17425
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 28/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-28-47-29
|
Giải sáu |
154
799
216
|
Giải năm |
8040-9288-1842-6767-0721-5472
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93755
98806
62990
92839
20111
01045
|
Giải nhì |
29856-01453
|
Giải nhất |
91970
|
Giải ĐB |
57617
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 27/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-86-19-81
|
Giải sáu |
198
096
169
|
Giải năm |
7900-1233-3429-9770-5587-5066
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31553
32568
45673
53233
99709
82514
|
Giải nhì |
39302-80059
|
Giải nhất |
10251
|
Giải ĐB |
59586
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 26/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-92-71-74
|
Giải sáu |
552
173
405
|
Giải năm |
5669-1203-0852-1916-0271-1281
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22593
65806
16126
52782
48459
06997
|
Giải nhì |
65982-23095
|
Giải nhất |
58831
|
Giải ĐB |
76474
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 25/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-49-82-73
|
Giải sáu |
578
428
311
|
Giải năm |
8396-0031-5248-9266-9493-1248
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76922
13334
66975
43006
91105
91183
|
Giải nhì |
04362-57276
|
Giải nhất |
80528
|
Giải ĐB |
30803
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 24/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-45-72-09
|
Giải sáu |
365
772
321
|
Giải năm |
9949-8612-3832-9945-8836-2388
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12722
71019
51769
31719
39424
35158
|
Giải nhì |
01491-24435
|
Giải nhất |
80046
|
Giải ĐB |
92365
|
|
|
|
|
|