|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-92-70-91
|
Giải sáu |
222
867
637
|
Giải năm |
6088-6600-3526-0475-0178-8600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84642
38949
29871
02905
56342
56701
|
Giải nhì |
49127-63292
|
Giải nhất |
95773
|
Giải ĐB |
25831
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-96-48-67
|
Giải sáu |
485
330
576
|
Giải năm |
7965-6454-7852-0024-3819-4967
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42410
38920
20223
81885
57662
68548
|
Giải nhì |
29113-97810
|
Giải nhất |
00540
|
Giải ĐB |
51611
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 30/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-39-15-40
|
Giải sáu |
383
055
940
|
Giải năm |
3595-6605-0318-7221-3962-3989
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62286
93379
93964
53946
03655
37236
|
Giải nhì |
89096-58894
|
Giải nhất |
28201
|
Giải ĐB |
93960
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 29/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-62-86-32
|
Giải sáu |
410
044
243
|
Giải năm |
9977-9774-0368-6423-3006-0726
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95664
19244
24740
07992
72431
87754
|
Giải nhì |
31533-80513
|
Giải nhất |
68912
|
Giải ĐB |
17425
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 28/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-28-47-29
|
Giải sáu |
154
799
216
|
Giải năm |
8040-9288-1842-6767-0721-5472
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93755
98806
62990
92839
20111
01045
|
Giải nhì |
29856-01453
|
Giải nhất |
91970
|
Giải ĐB |
57617
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 27/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-86-19-81
|
Giải sáu |
198
096
169
|
Giải năm |
7900-1233-3429-9770-5587-5066
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31553
32568
45673
53233
99709
82514
|
Giải nhì |
39302-80059
|
Giải nhất |
10251
|
Giải ĐB |
59586
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 26/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-92-71-74
|
Giải sáu |
552
173
405
|
Giải năm |
5669-1203-0852-1916-0271-1281
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22593
65806
16126
52782
48459
06997
|
Giải nhì |
65982-23095
|
Giải nhất |
58831
|
Giải ĐB |
76474
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 25/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-49-82-73
|
Giải sáu |
578
428
311
|
Giải năm |
8396-0031-5248-9266-9493-1248
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76922
13334
66975
43006
91105
91183
|
Giải nhì |
04362-57276
|
Giải nhất |
80528
|
Giải ĐB |
30803
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 24/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-45-72-09
|
Giải sáu |
365
772
321
|
Giải năm |
9949-8612-3832-9945-8836-2388
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12722
71019
51769
31719
39424
35158
|
Giải nhì |
01491-24435
|
Giải nhất |
80046
|
Giải ĐB |
92365
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 23/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-42-52-28
|
Giải sáu |
104
688
484
|
Giải năm |
2234-9558-8188-5969-1485-7764
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38316
22782
48738
72893
51444
91657
|
Giải nhì |
97768-22496
|
Giải nhất |
79588
|
Giải ĐB |
27664
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 22/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-44-69-63
|
Giải sáu |
729
089
225
|
Giải năm |
7205-2748-6214-9958-2269-5231
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75184
38801
90970
94391
00182
49711
|
Giải nhì |
02341-12214
|
Giải nhất |
46770
|
Giải ĐB |
67072
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 21/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-82-76-71
|
Giải sáu |
023
157
331
|
Giải năm |
5861-2082-0603-1715-6228-0030
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65033
90911
55904
88470
41665
71029
|
Giải nhì |
77984-39943
|
Giải nhất |
98020
|
Giải ĐB |
04644
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 20/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-26-09-39
|
Giải sáu |
515
683
103
|
Giải năm |
1373-5001-1312-6312-4315-6099
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15626
40089
12581
02667
08743
47206
|
Giải nhì |
97359-80733
|
Giải nhất |
87423
|
Giải ĐB |
71463
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 19/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-06-55-17
|
Giải sáu |
472
077
179
|
Giải năm |
2650-8109-8257-1842-8663-6202
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52299
90279
06039
40025
32989
48911
|
Giải nhì |
91398-73248
|
Giải nhất |
48038
|
Giải ĐB |
95219
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 18/09/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-17-85-55
|
Giải sáu |
997
143
514
|
Giải năm |
7708-4981-5819-6707-6459-5879
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30321
36841
75131
31118
86376
67331
|
Giải nhì |
58035-18035
|
Giải nhất |
49690
|
Giải ĐB |
02959
|
|
|
|
|
|