|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 07/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-50-56-14
|
Giải sáu |
546
355
364
|
Giải năm |
3693-3778-2463-9519-8917-9873
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54636
08125
28384
88859
94897
90182
|
Giải nhì |
03557-10081
|
Giải nhất |
97221
|
Giải ĐB |
55145
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-31-81-56
|
Giải sáu |
727
263
465
|
Giải năm |
0766-7354-1279-4720-9629-3657
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65058
78003
71164
50855
12732
04555
|
Giải nhì |
34310-58927
|
Giải nhất |
71908
|
Giải ĐB |
04225
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 05/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-43-74-28
|
Giải sáu |
340
886
809
|
Giải năm |
0165-7181-2339-9206-8413-6253
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69232
89532
48085
13516
14529
25914
|
Giải nhì |
88555-04877
|
Giải nhất |
71132
|
Giải ĐB |
38477
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-89-77-65
|
Giải sáu |
145
981
522
|
Giải năm |
9930-3903-8632-8744-3157-5591
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44423
50103
97532
92293
09633
58809
|
Giải nhì |
87886-27217
|
Giải nhất |
01140
|
Giải ĐB |
10896
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-34-52-39
|
Giải sáu |
141
247
048
|
Giải năm |
4102-5873-9912-2800-8433-0225
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05140
10596
19021
94937
61491
86170
|
Giải nhì |
80741-99265
|
Giải nhất |
14510
|
Giải ĐB |
42354
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-98-24-21
|
Giải sáu |
046
421
944
|
Giải năm |
0235-2078-1344-6340-4550-6337
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02055
66542
36814
52154
66881
20546
|
Giải nhì |
38460-75356
|
Giải nhất |
37428
|
Giải ĐB |
23411
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-44-20-53
|
Giải sáu |
543
769
804
|
Giải năm |
3354-3335-6702-6428-2397-8935
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68079
47531
33500
66133
13100
23208
|
Giải nhì |
31066-37529
|
Giải nhất |
82552
|
Giải ĐB |
81477
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 31/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-83-47-04
|
Giải sáu |
046
264
415
|
Giải năm |
5585-3364-3254-5251-1528-5388
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63806
41054
15861
00681
68869
76733
|
Giải nhì |
59063-10172
|
Giải nhất |
72920
|
Giải ĐB |
42851
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 30/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-18-16-90
|
Giải sáu |
738
869
713
|
Giải năm |
0390-0039-3688-1847-1731-9947
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11551
73348
36744
15809
08772
36865
|
Giải nhì |
93313-34766
|
Giải nhất |
18721
|
Giải ĐB |
25765
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 29/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-38-05-37
|
Giải sáu |
377
286
729
|
Giải năm |
8324-8060-9346-5208-1144-6668
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41377
16123
71287
79373
41019
89663
|
Giải nhì |
52932-44913
|
Giải nhất |
76587
|
Giải ĐB |
21089
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 28/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-51-54-24
|
Giải sáu |
036
606
983
|
Giải năm |
7601-7687-4456-9953-5041-2978
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15892
33272
15921
64314
45355
36478
|
Giải nhì |
48046-81348
|
Giải nhất |
16780
|
Giải ĐB |
99954
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 27/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-00-07-47
|
Giải sáu |
769
841
464
|
Giải năm |
6187-7722-2169-6996-3300-2404
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50975
08044
67522
14009
77143
55568
|
Giải nhì |
85060-68928
|
Giải nhất |
23262
|
Giải ĐB |
92384
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-60-22-52
|
Giải sáu |
218
098
276
|
Giải năm |
0162-3095-1045-3545-4476-7510
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60928
46342
28345
36309
46137
37365
|
Giải nhì |
29611-51134
|
Giải nhất |
60530
|
Giải ĐB |
62771
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-36-14-52
|
Giải sáu |
375
206
118
|
Giải năm |
8219-7121-7634-5929-3768-8645
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64862
28498
86562
60784
43625
94822
|
Giải nhì |
26671-53876
|
Giải nhất |
57963
|
Giải ĐB |
13256
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-07-89-04
|
Giải sáu |
061
140
888
|
Giải năm |
9496-1331-7357-3835-8122-1325
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77225
92074
06508
99009
99103
63399
|
Giải nhì |
56417-59832
|
Giải nhất |
87348
|
Giải ĐB |
41770
|
|
|
|
|
|