|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 03/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-34-52-39
|
Giải sáu |
141
247
048
|
Giải năm |
4102-5873-9912-2800-8433-0225
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05140
10596
19021
94937
61491
86170
|
Giải nhì |
80741-99265
|
Giải nhất |
14510
|
Giải ĐB |
42354
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-98-24-21
|
Giải sáu |
046
421
944
|
Giải năm |
0235-2078-1344-6340-4550-6337
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02055
66542
36814
52154
66881
20546
|
Giải nhì |
38460-75356
|
Giải nhất |
37428
|
Giải ĐB |
23411
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-44-20-53
|
Giải sáu |
543
769
804
|
Giải năm |
3354-3335-6702-6428-2397-8935
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68079
47531
33500
66133
13100
23208
|
Giải nhì |
31066-37529
|
Giải nhất |
82552
|
Giải ĐB |
81477
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 31/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
29-83-47-04
|
Giải sáu |
046
264
415
|
Giải năm |
5585-3364-3254-5251-1528-5388
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63806
41054
15861
00681
68869
76733
|
Giải nhì |
59063-10172
|
Giải nhất |
72920
|
Giải ĐB |
42851
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 30/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-18-16-90
|
Giải sáu |
738
869
713
|
Giải năm |
0390-0039-3688-1847-1731-9947
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11551
73348
36744
15809
08772
36865
|
Giải nhì |
93313-34766
|
Giải nhất |
18721
|
Giải ĐB |
25765
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 29/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-38-05-37
|
Giải sáu |
377
286
729
|
Giải năm |
8324-8060-9346-5208-1144-6668
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41377
16123
71287
79373
41019
89663
|
Giải nhì |
52932-44913
|
Giải nhất |
76587
|
Giải ĐB |
21089
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 28/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-51-54-24
|
Giải sáu |
036
606
983
|
Giải năm |
7601-7687-4456-9953-5041-2978
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15892
33272
15921
64314
45355
36478
|
Giải nhì |
48046-81348
|
Giải nhất |
16780
|
Giải ĐB |
99954
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 27/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-00-07-47
|
Giải sáu |
769
841
464
|
Giải năm |
6187-7722-2169-6996-3300-2404
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50975
08044
67522
14009
77143
55568
|
Giải nhì |
85060-68928
|
Giải nhất |
23262
|
Giải ĐB |
92384
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 26/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-60-22-52
|
Giải sáu |
218
098
276
|
Giải năm |
0162-3095-1045-3545-4476-7510
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60928
46342
28345
36309
46137
37365
|
Giải nhì |
29611-51134
|
Giải nhất |
60530
|
Giải ĐB |
62771
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 25/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-36-14-52
|
Giải sáu |
375
206
118
|
Giải năm |
8219-7121-7634-5929-3768-8645
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64862
28498
86562
60784
43625
94822
|
Giải nhì |
26671-53876
|
Giải nhất |
57963
|
Giải ĐB |
13256
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 24/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-07-89-04
|
Giải sáu |
061
140
888
|
Giải năm |
9496-1331-7357-3835-8122-1325
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77225
92074
06508
99009
99103
63399
|
Giải nhì |
56417-59832
|
Giải nhất |
87348
|
Giải ĐB |
41770
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 23/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-56-26-94
|
Giải sáu |
044
529
301
|
Giải năm |
2376-3377-5684-4362-4890-9617
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21605
20732
93032
28412
42704
54428
|
Giải nhì |
96202-32039
|
Giải nhất |
00145
|
Giải ĐB |
91254
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 22/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-05-97-30
|
Giải sáu |
193
869
543
|
Giải năm |
1602-2319-2833-6467-6655-2368
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55975
88226
25081
38387
43489
90486
|
Giải nhì |
56924-98612
|
Giải nhất |
94928
|
Giải ĐB |
86342
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 21/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-21-32-67
|
Giải sáu |
796
316
793
|
Giải năm |
7228-8460-3220-8255-0246-2600
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18788
17163
89427
96156
30110
15500
|
Giải nhì |
89954-39892
|
Giải nhất |
21175
|
Giải ĐB |
64906
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 20/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-74-12-84
|
Giải sáu |
857
937
347
|
Giải năm |
1986-5917-3630-1779-4220-2719
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83813
59249
83761
72389
95724
23214
|
Giải nhì |
37022-52552
|
Giải nhất |
77277
|
Giải ĐB |
03601
|
|
|
|
|
|