|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 04/11/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-61-38-25
|
Giải sáu |
328
095
872
|
Giải năm |
4848-6697-0928-4923-1833-5197
|
Giải tư |
|
Giải ba |
29978
73911
54396
98029
89911
26444
|
Giải nhì |
46437-69626
|
Giải nhất |
62556
|
Giải ĐB |
66501
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/11/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-24-88-20
|
Giải sáu |
987
727
498
|
Giải năm |
9631-6381-4408-2680-7856-5765
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85937
44235
22036
74842
17119
92242
|
Giải nhì |
09989-35120
|
Giải nhất |
50239
|
Giải ĐB |
21001
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 02/11/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-83-00-76
|
Giải sáu |
827
982
906
|
Giải năm |
4925-2703-9790-0199-0855-8209
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36098
30679
46973
50146
60768
11381
|
Giải nhì |
80993-69123
|
Giải nhất |
65434
|
Giải ĐB |
37842
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/11/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-48-77-95
|
Giải sáu |
198
398
107
|
Giải năm |
3251-5760-2052-9855-1824-9573
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17044
56688
94370
26962
47366
68378
|
Giải nhì |
85122-14859
|
Giải nhất |
73097
|
Giải ĐB |
12232
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 31/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-95-55-59
|
Giải sáu |
477
306
168
|
Giải năm |
8577-8170-3033-0992-5457-3479
|
Giải tư |
|
Giải ba |
20801
50256
98775
77396
40285
34892
|
Giải nhì |
39437-44573
|
Giải nhất |
06088
|
Giải ĐB |
10064
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 30/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-09-95-50
|
Giải sáu |
329
792
232
|
Giải năm |
7334-4212-9772-6849-2845-8833
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78359
29957
79773
47836
55405
06961
|
Giải nhì |
39791-71942
|
Giải nhất |
06144
|
Giải ĐB |
78170
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 29/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-68-31-03
|
Giải sáu |
160
878
174
|
Giải năm |
4533-1356-8824-6010-4600-9990
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78944
14956
02621
02258
99564
07583
|
Giải nhì |
37998-79471
|
Giải nhất |
34614
|
Giải ĐB |
19751
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 28/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-86-96-44
|
Giải sáu |
702
489
265
|
Giải năm |
2662-7592-5492-1687-5828-7996
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56858
35423
60265
43388
80645
13517
|
Giải nhì |
47076-79129
|
Giải nhất |
24898
|
Giải ĐB |
35536
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-94-73-45
|
Giải sáu |
641
860
581
|
Giải năm |
9779-5812-5312-3621-7438-6268
|
Giải tư |
|
Giải ba |
10501
70553
70277
64393
32074
40260
|
Giải nhì |
27006-81876
|
Giải nhất |
91335
|
Giải ĐB |
33511
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-35-29-97
|
Giải sáu |
342
190
591
|
Giải năm |
6927-9790-5378-9853-9024-3511
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59421
92848
02451
32758
02375
77580
|
Giải nhì |
11107-67407
|
Giải nhất |
10029
|
Giải ĐB |
49044
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-89-04-17
|
Giải sáu |
448
483
467
|
Giải năm |
8513-2983-6625-7393-1810-2236
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64841
60482
59005
69290
06441
04285
|
Giải nhì |
88433-31718
|
Giải nhất |
88616
|
Giải ĐB |
12660
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 24/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-70-51-77
|
Giải sáu |
105
955
145
|
Giải năm |
7556-5564-2868-0650-7525-1701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75810
41913
52633
13767
68394
21103
|
Giải nhì |
41759-71401
|
Giải nhất |
31713
|
Giải ĐB |
67989
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-37-40-23
|
Giải sáu |
653
263
517
|
Giải năm |
5005-8892-4329-7453-4287-6544
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52730
92848
71979
04605
57253
10018
|
Giải nhì |
43424-51080
|
Giải nhất |
82001
|
Giải ĐB |
05468
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-44-87-56
|
Giải sáu |
288
228
195
|
Giải năm |
3720-2407-2810-4037-5307-9903
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87718
90568
14481
59043
03649
77206
|
Giải nhì |
00332-30761
|
Giải nhất |
07492
|
Giải ĐB |
37172
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-53-07-04
|
Giải sáu |
938
867
855
|
Giải năm |
7645-1403-7845-7565-0641-1756
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91652
22150
59625
96465
96272
73241
|
Giải nhì |
57434-07858
|
Giải nhất |
33180
|
Giải ĐB |
18903
|
|
|
|
|
|