|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 28/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-86-96-44
|
Giải sáu |
702
489
265
|
Giải năm |
2662-7592-5492-1687-5828-7996
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56858
35423
60265
43388
80645
13517
|
Giải nhì |
47076-79129
|
Giải nhất |
24898
|
Giải ĐB |
35536
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-94-73-45
|
Giải sáu |
641
860
581
|
Giải năm |
9779-5812-5312-3621-7438-6268
|
Giải tư |
|
Giải ba |
10501
70553
70277
64393
32074
40260
|
Giải nhì |
27006-81876
|
Giải nhất |
91335
|
Giải ĐB |
33511
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-35-29-97
|
Giải sáu |
342
190
591
|
Giải năm |
6927-9790-5378-9853-9024-3511
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59421
92848
02451
32758
02375
77580
|
Giải nhì |
11107-67407
|
Giải nhất |
10029
|
Giải ĐB |
49044
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-89-04-17
|
Giải sáu |
448
483
467
|
Giải năm |
8513-2983-6625-7393-1810-2236
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64841
60482
59005
69290
06441
04285
|
Giải nhì |
88433-31718
|
Giải nhất |
88616
|
Giải ĐB |
12660
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 24/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
44-70-51-77
|
Giải sáu |
105
955
145
|
Giải năm |
7556-5564-2868-0650-7525-1701
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75810
41913
52633
13767
68394
21103
|
Giải nhì |
41759-71401
|
Giải nhất |
31713
|
Giải ĐB |
67989
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-37-40-23
|
Giải sáu |
653
263
517
|
Giải năm |
5005-8892-4329-7453-4287-6544
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52730
92848
71979
04605
57253
10018
|
Giải nhì |
43424-51080
|
Giải nhất |
82001
|
Giải ĐB |
05468
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-44-87-56
|
Giải sáu |
288
228
195
|
Giải năm |
3720-2407-2810-4037-5307-9903
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87718
90568
14481
59043
03649
77206
|
Giải nhì |
00332-30761
|
Giải nhất |
07492
|
Giải ĐB |
37172
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-53-07-04
|
Giải sáu |
938
867
855
|
Giải năm |
7645-1403-7845-7565-0641-1756
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91652
22150
59625
96465
96272
73241
|
Giải nhì |
57434-07858
|
Giải nhất |
33180
|
Giải ĐB |
18903
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-20-13-78
|
Giải sáu |
663
510
392
|
Giải năm |
8079-4097-1739-1963-6920-9476
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83310
78958
00128
48141
71441
96256
|
Giải nhì |
98322-19850
|
Giải nhất |
67033
|
Giải ĐB |
21505
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 19/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-64-10-98
|
Giải sáu |
926
810
186
|
Giải năm |
1891-9126-0850-4407-4474-0968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
27064
95825
08741
59216
19973
17059
|
Giải nhì |
42520-89748
|
Giải nhất |
04715
|
Giải ĐB |
29760
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 18/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-98-54-60
|
Giải sáu |
195
277
672
|
Giải năm |
0778-0637-7903-9273-9944-1234
|
Giải tư |
|
Giải ba |
58211
79932
34461
27114
87860
20621
|
Giải nhì |
94187-72218
|
Giải nhất |
73178
|
Giải ĐB |
70196
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 17/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
79-92-77-34
|
Giải sáu |
554
045
367
|
Giải năm |
8208-2525-3101-4398-1783-8059
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68706
36050
03148
38438
33048
46841
|
Giải nhì |
90404-90939
|
Giải nhất |
28655
|
Giải ĐB |
02856
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 16/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-80-20-56
|
Giải sáu |
134
522
881
|
Giải năm |
8020-6078-4886-7898-5296-7848
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16311
35765
69032
74088
35996
78739
|
Giải nhì |
16826-24311
|
Giải nhất |
80398
|
Giải ĐB |
93522
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 15/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-06-82-50
|
Giải sáu |
102
456
063
|
Giải năm |
6757-2911-2831-3897-8881-6639
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77561
06801
41338
79676
85629
13827
|
Giải nhì |
63065-76587
|
Giải nhất |
38877
|
Giải ĐB |
88803
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 14/10/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-43-40-41
|
Giải sáu |
287
284
697
|
Giải năm |
1596-0509-6604-8492-2637-0971
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69725
69149
23911
79779
21446
01278
|
Giải nhì |
27444-41033
|
Giải nhất |
97048
|
Giải ĐB |
00175
|
|
|
|
|
|