|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 03/02/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-26-42-33
|
Giải sáu |
287
865
292
|
Giải năm |
2850-6272-4043-5386-6423-4231
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33912
66566
22883
51676
45105
32182
|
Giải nhì |
16475-50706
|
Giải nhất |
68400
|
Giải ĐB |
76349
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 02/02/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-27-89-66
|
Giải sáu |
570
945
490
|
Giải năm |
5961-7441-2050-7148-3647-1867
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93054
14050
89707
04762
30708
66993
|
Giải nhì |
87665-00106
|
Giải nhất |
94632
|
Giải ĐB |
15759
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 01/02/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
81-08-84-33
|
Giải sáu |
016
077
438
|
Giải năm |
8932-3954-3633-3436-2633-6364
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07807
30817
30552
69643
25076
59338
|
Giải nhì |
75934-75198
|
Giải nhất |
33824
|
Giải ĐB |
54782
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 31/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-28-30-81
|
Giải sáu |
421
821
898
|
Giải năm |
6069-7378-7257-7983-9623-1174
|
Giải tư |
|
Giải ba |
27211
91255
90959
85632
88113
99621
|
Giải nhì |
44181-28727
|
Giải nhất |
73899
|
Giải ĐB |
17386
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 30/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-53-29-16
|
Giải sáu |
120
521
068
|
Giải năm |
6730-0486-4499-3196-8594-1108
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18623
17282
66088
32910
19654
01902
|
Giải nhì |
82657-07301
|
Giải nhất |
55959
|
Giải ĐB |
71209
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 29/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-56-98-90
|
Giải sáu |
867
115
321
|
Giải năm |
9763-6916-4588-0608-9073-8742
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95499
49160
46104
99338
97510
25548
|
Giải nhì |
03024-33253
|
Giải nhất |
74085
|
Giải ĐB |
40169
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 28/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-65-22-41
|
Giải sáu |
908
678
850
|
Giải năm |
1979-0248-7541-3685-9228-0715
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11930
54073
82494
51002
65741
87841
|
Giải nhì |
14801-69525
|
Giải nhất |
19071
|
Giải ĐB |
92020
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 27/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-07-08-29
|
Giải sáu |
176
511
964
|
Giải năm |
0470-0355-7754-5675-6912-0783
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52280
98471
49012
75714
63753
99450
|
Giải nhì |
75465-16811
|
Giải nhất |
54147
|
Giải ĐB |
45756
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 26/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-13-76-49
|
Giải sáu |
481
024
838
|
Giải năm |
1487-5532-3667-2075-1854-6904
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14722
09617
06372
97642
83017
89131
|
Giải nhì |
50297-32684
|
Giải nhất |
24509
|
Giải ĐB |
33079
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 25/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-05-88-55
|
Giải sáu |
836
179
033
|
Giải năm |
7266-7787-7183-0098-3239-7914
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98479
33581
30972
70416
42514
76196
|
Giải nhì |
49479-57764
|
Giải nhất |
76628
|
Giải ĐB |
00157
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 24/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-53-26-74
|
Giải sáu |
501
314
381
|
Giải năm |
1778-2827-1088-0949-2155-4264
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13947
82242
73553
11471
63635
21620
|
Giải nhì |
06052-25341
|
Giải nhất |
11884
|
Giải ĐB |
45883
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 23/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-22-81-96
|
Giải sáu |
146
648
511
|
Giải năm |
4768-3530-9114-2694-2311-0920
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30928
93562
53443
65324
88899
01181
|
Giải nhì |
56407-68115
|
Giải nhất |
70031
|
Giải ĐB |
57860
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-66-79-86
|
Giải sáu |
975
649
138
|
Giải năm |
4240-9067-6766-4874-6126-8781
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50923
52161
94571
45049
22063
12002
|
Giải nhì |
02515-40551
|
Giải nhất |
84081
|
Giải ĐB |
09264
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-07-44-66
|
Giải sáu |
924
125
959
|
Giải năm |
7769-5852-9649-2524-9395-4084
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75287
68137
56058
56979
67719
99740
|
Giải nhì |
06619-35655
|
Giải nhất |
54409
|
Giải ĐB |
21331
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/01/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-37-41-91
|
Giải sáu |
070
167
361
|
Giải năm |
9728-4755-8161-3499-7805-1981
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12215
57381
44280
45333
60402
47070
|
Giải nhì |
55911-27740
|
Giải nhất |
94248
|
Giải ĐB |
60545
|
|
|
|
|
|