|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 28/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-06-59-02
|
Giải sáu |
358
854
023
|
Giải năm |
7333-7026-9650-9319-3294-6309
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18570
07728
48491
89122
01939
12744
|
Giải nhì |
96059-53060
|
Giải nhất |
38566
|
Giải ĐB |
73376
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 27/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-48-02-26
|
Giải sáu |
214
896
045
|
Giải năm |
3812-5415-5156-1774-4562-3103
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84692
70346
59845
53218
57650
08263
|
Giải nhì |
56963-33069
|
Giải nhất |
06923
|
Giải ĐB |
50884
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 26/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-64-58-01
|
Giải sáu |
746
062
575
|
Giải năm |
3306-5636-7577-7251-0242-7851
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95334
99479
65035
53799
48515
80251
|
Giải nhì |
64351-09755
|
Giải nhất |
79149
|
Giải ĐB |
65170
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 25/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-66-05-12
|
Giải sáu |
819
894
214
|
Giải năm |
6933-2056-4786-5393-9451-5400
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94806
81214
28603
12169
23508
80224
|
Giải nhì |
45460-68719
|
Giải nhất |
85854
|
Giải ĐB |
46414
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 24/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-14-16-87
|
Giải sáu |
666
858
476
|
Giải năm |
4659-5394-4883-7497-5311-4060
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54468
65946
11228
47077
85016
13802
|
Giải nhì |
18785-99062
|
Giải nhất |
64383
|
Giải ĐB |
94758
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 23/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-85-01-32
|
Giải sáu |
068
999
532
|
Giải năm |
2701-4343-8127-5678-3436-5280
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59715
03881
99365
88838
19947
01998
|
Giải nhì |
30419-46523
|
Giải nhất |
65832
|
Giải ĐB |
27716
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 22/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-57-04-27
|
Giải sáu |
634
111
973
|
Giải năm |
3692-2822-3910-8859-5758-7491
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57769
29712
36619
66489
37613
53961
|
Giải nhì |
73143-91326
|
Giải nhất |
86053
|
Giải ĐB |
49117
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 21/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-96-11-17
|
Giải sáu |
451
900
789
|
Giải năm |
1497-0427-4148-9331-2654-7393
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14685
63344
46257
19820
27046
02528
|
Giải nhì |
64839-71697
|
Giải nhất |
68759
|
Giải ĐB |
31530
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 20/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-25-26-40
|
Giải sáu |
273
959
847
|
Giải năm |
7236-1877-5408-8850-5400-2986
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56390
15996
14991
82968
69114
72124
|
Giải nhì |
43264-47245
|
Giải nhất |
99097
|
Giải ĐB |
82120
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 19/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-83-72-29
|
Giải sáu |
302
944
177
|
Giải năm |
6359-1534-9335-5444-4797-2963
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44013
92535
56951
50362
01231
82573
|
Giải nhì |
64385-97726
|
Giải nhất |
37998
|
Giải ĐB |
49435
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 18/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-66-82-04
|
Giải sáu |
256
431
193
|
Giải năm |
3379-3099-8554-7861-1333-8749
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05448
26114
91484
33924
30209
22725
|
Giải nhì |
71164-39902
|
Giải nhất |
63896
|
Giải ĐB |
05253
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 17/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-31-57-23
|
Giải sáu |
854
645
461
|
Giải năm |
8924-9298-1827-6243-3149-6195
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34271
74382
76264
13028
35611
70447
|
Giải nhì |
29412-59670
|
Giải nhất |
78113
|
Giải ĐB |
81175
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 16/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-14-47-35
|
Giải sáu |
870
807
171
|
Giải năm |
6971-0060-9275-8786-0661-9463
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52425
18776
31158
37374
62147
49719
|
Giải nhì |
86601-09709
|
Giải nhất |
25661
|
Giải ĐB |
68609
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 15/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-42-16-00
|
Giải sáu |
689
612
601
|
Giải năm |
2300-7502-1059-9756-9850-9222
|
Giải tư |
|
Giải ba |
03275
21574
60416
31106
38309
72037
|
Giải nhì |
72998-58016
|
Giải nhất |
12925
|
Giải ĐB |
60656
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 14/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-33-41-92
|
Giải sáu |
644
965
601
|
Giải năm |
6080-5197-3923-0584-2877-1047
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81255
84781
43512
38209
45812
29244
|
Giải nhì |
10277-09408
|
Giải nhất |
06832
|
Giải ĐB |
87595
|
|
|
|
|
|