|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 27/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-06-40-20
|
Giải sáu |
540
158
875
|
Giải năm |
4300-7101-0384-1154-5071-8784
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86916
04338
81610
49919
31872
32275
|
Giải nhì |
45417-36265
|
Giải nhất |
84527
|
Giải ĐB |
95598
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 26/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-00-84-62
|
Giải sáu |
093
970
901
|
Giải năm |
0560-1407-3980-4637-1202-0048
|
Giải tư |
|
Giải ba |
27960
21099
27041
72126
33510
66403
|
Giải nhì |
09823-16082
|
Giải nhất |
46772
|
Giải ĐB |
55659
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 25/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-72-83-93
|
Giải sáu |
554
655
831
|
Giải năm |
0778-6530-5211-6909-8433-1770
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88670
33998
26294
07969
83789
24138
|
Giải nhì |
19873-03269
|
Giải nhất |
35304
|
Giải ĐB |
23747
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 24/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
53-30-39-61
|
Giải sáu |
254
133
417
|
Giải năm |
6419-6970-7563-7762-6874-4502
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49772
43266
55592
12236
92012
89088
|
Giải nhì |
07499-34678
|
Giải nhất |
02807
|
Giải ĐB |
81561
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 23/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-53-51-90
|
Giải sáu |
610
518
728
|
Giải năm |
1685-8666-2575-3447-7049-5759
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32676
89078
77017
42441
62536
35187
|
Giải nhì |
59010-95771
|
Giải nhất |
52116
|
Giải ĐB |
08416
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 22/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-09-40-42
|
Giải sáu |
592
322
576
|
Giải năm |
5086-5815-4527-4651-1118-5834
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66297
25382
88905
57203
04422
91066
|
Giải nhì |
41040-89503
|
Giải nhất |
51605
|
Giải ĐB |
48853
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 21/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-69-60-21
|
Giải sáu |
528
486
668
|
Giải năm |
2949-6968-3017-8066-3596-9964
|
Giải tư |
|
Giải ba |
82287
57824
65866
18586
18837
74732
|
Giải nhì |
87784-08643
|
Giải nhất |
07142
|
Giải ĐB |
79952
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 20/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-03-02-91
|
Giải sáu |
630
896
944
|
Giải năm |
0259-1375-2345-0130-9249-9929
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61479
12004
84400
88760
54353
96723
|
Giải nhì |
86532-74308
|
Giải nhất |
59719
|
Giải ĐB |
50270
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 19/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-93-59-95
|
Giải sáu |
842
279
534
|
Giải năm |
6016-1028-5902-1723-4577-4151
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02090
17606
88076
37901
07418
32834
|
Giải nhì |
91119-46734
|
Giải nhất |
69595
|
Giải ĐB |
98712
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 18/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-67-68-70
|
Giải sáu |
455
147
073
|
Giải năm |
7300-7587-6904-0166-2380-3837
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13934
83506
55172
55741
20111
58779
|
Giải nhì |
38594-81119
|
Giải nhất |
92209
|
Giải ĐB |
05919
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 17/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-36-31-19
|
Giải sáu |
501
714
228
|
Giải năm |
6212-4571-4830-5058-9868-1114
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95424
72299
40481
29589
41391
46762
|
Giải nhì |
51470-35297
|
Giải nhất |
78253
|
Giải ĐB |
52436
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 16/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
32-77-03-80
|
Giải sáu |
283
718
835
|
Giải năm |
8566-8710-5743-1480-5158-4195
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12831
69195
02269
53994
09111
95054
|
Giải nhì |
92503-30105
|
Giải nhất |
76885
|
Giải ĐB |
25952
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 15/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-10-03-12
|
Giải sáu |
677
755
657
|
Giải năm |
2476-9834-4190-6154-7345-2073
|
Giải tư |
|
Giải ba |
58389
78235
00729
04092
77968
62187
|
Giải nhì |
81153-42172
|
Giải nhất |
41234
|
Giải ĐB |
17338
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 14/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-41-06-61
|
Giải sáu |
914
478
710
|
Giải năm |
2697-9854-3654-3420-5986-7516
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48000
44331
93296
21854
92031
69276
|
Giải nhì |
56178-18941
|
Giải nhất |
40667
|
Giải ĐB |
76442
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 13/12/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-49-55-09
|
Giải sáu |
262
547
762
|
Giải năm |
1086-7073-3104-1024-9294-7735
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69160
90432
60585
59855
61602
16817
|
Giải nhì |
60143-59920
|
Giải nhất |
00425
|
Giải ĐB |
81952
|
|
|
|
|
|