|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 27/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-93-16-64
|
Giải sáu |
827
017
927
|
Giải năm |
7252-3514-9905-6089-1572-1974
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40661
17311
08950
47410
61922
87851
|
Giải nhì |
50580-09244
|
Giải nhất |
03241
|
Giải ĐB |
16218
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 26/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-54-69-04
|
Giải sáu |
359
218
805
|
Giải năm |
1848-9746-9560-6298-6133-7626
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86841
18549
02718
60134
22584
77885
|
Giải nhì |
55922-78012
|
Giải nhất |
69240
|
Giải ĐB |
03027
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 25/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-00-04-28
|
Giải sáu |
189
338
969
|
Giải năm |
1958-3330-7700-9836-3488-1943
|
Giải tư |
|
Giải ba |
72441
70335
22188
33347
38790
75207
|
Giải nhì |
73547-21384
|
Giải nhất |
14836
|
Giải ĐB |
77286
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 24/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-32-66-27
|
Giải sáu |
686
931
868
|
Giải năm |
9301-4343-4422-8008-4897-2311
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73606
40518
15012
68133
56695
29434
|
Giải nhì |
68690-92015
|
Giải nhất |
57287
|
Giải ĐB |
84645
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 23/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-71-16-11
|
Giải sáu |
813
990
690
|
Giải năm |
4687-2432-1469-6548-5452-4385
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42166
03785
43928
88426
60655
70589
|
Giải nhì |
64889-55576
|
Giải nhất |
79495
|
Giải ĐB |
65018
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 22/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-40-96-61
|
Giải sáu |
608
011
488
|
Giải năm |
9846-7600-5068-7879-8492-0658
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36643
86341
69553
50747
29373
31524
|
Giải nhì |
06250-77086
|
Giải nhất |
86619
|
Giải ĐB |
45889
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 21/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-70-14-44
|
Giải sáu |
970
035
955
|
Giải năm |
1089-0339-8144-2644-5691-8787
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44915
26324
56136
92598
61046
20836
|
Giải nhì |
33694-55929
|
Giải nhất |
98254
|
Giải ĐB |
57917
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 20/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-77-74-11
|
Giải sáu |
107
335
325
|
Giải năm |
2568-7125-9710-1697-3072-3869
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89944
17055
30531
93369
44314
99498
|
Giải nhì |
72981-80795
|
Giải nhất |
25777
|
Giải ĐB |
63557
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 19/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-89-26-55
|
Giải sáu |
935
538
513
|
Giải năm |
9105-7006-7298-1842-9632-2761
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
Giải nhì |
41875-67285
|
Giải nhất |
26309
|
Giải ĐB |
58298
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 18/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-14-01-09
|
Giải sáu |
978
420
518
|
Giải năm |
5297-6824-9862-3257-1710-7548
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43480
45251
81686
35594
46548
13941
|
Giải nhì |
48543-90413
|
Giải nhất |
96473
|
Giải ĐB |
61497
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 17/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-57-27-80
|
Giải sáu |
329
087
797
|
Giải năm |
4541-7365-0936-0175-7395-6966
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84894
81981
77679
26363
70406
87270
|
Giải nhì |
06665-27166
|
Giải nhất |
38764
|
Giải ĐB |
50435
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-52-76-94
|
Giải sáu |
815
321
026
|
Giải năm |
8969-6495-5660-3789-8219-3545
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71943
60475
39170
75180
53423
05065
|
Giải nhì |
59502-03520
|
Giải nhất |
04320
|
Giải ĐB |
65799
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 15/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-39-59-89
|
Giải sáu |
569
898
681
|
Giải năm |
8119-6619-8731-5678-3868-9099
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
Giải nhì |
66687-48127
|
Giải nhất |
27464
|
Giải ĐB |
90238
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 14/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-92-78-73
|
Giải sáu |
256
736
422
|
Giải năm |
0653-1642-2195-1354-8358-4285
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31025
98443
47625
40009
16067
01918
|
Giải nhì |
45444-10769
|
Giải nhất |
91586
|
Giải ĐB |
04332
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 13/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-30-13-93
|
Giải sáu |
001
153
437
|
Giải năm |
3335-9175-3286-3840-9330-7269
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95603
19411
45336
73244
69557
16197
|
Giải nhì |
57586-11987
|
Giải nhất |
85767
|
Giải ĐB |
50628
|
|
|
|
|
|