|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 21/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-70-14-44
|
Giải sáu |
970
035
955
|
Giải năm |
1089-0339-8144-2644-5691-8787
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44915
26324
56136
92598
61046
20836
|
Giải nhì |
33694-55929
|
Giải nhất |
98254
|
Giải ĐB |
57917
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 20/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-77-74-11
|
Giải sáu |
107
335
325
|
Giải năm |
2568-7125-9710-1697-3072-3869
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89944
17055
30531
93369
44314
99498
|
Giải nhì |
72981-80795
|
Giải nhất |
25777
|
Giải ĐB |
63557
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 19/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-89-26-55
|
Giải sáu |
935
538
513
|
Giải năm |
9105-7006-7298-1842-9632-2761
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
Giải nhì |
41875-67285
|
Giải nhất |
26309
|
Giải ĐB |
58298
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 18/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-14-01-09
|
Giải sáu |
978
420
518
|
Giải năm |
5297-6824-9862-3257-1710-7548
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43480
45251
81686
35594
46548
13941
|
Giải nhì |
48543-90413
|
Giải nhất |
96473
|
Giải ĐB |
61497
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 17/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-57-27-80
|
Giải sáu |
329
087
797
|
Giải năm |
4541-7365-0936-0175-7395-6966
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84894
81981
77679
26363
70406
87270
|
Giải nhì |
06665-27166
|
Giải nhất |
38764
|
Giải ĐB |
50435
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 16/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-52-76-94
|
Giải sáu |
815
321
026
|
Giải năm |
8969-6495-5660-3789-8219-3545
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71943
60475
39170
75180
53423
05065
|
Giải nhì |
59502-03520
|
Giải nhất |
04320
|
Giải ĐB |
65799
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 15/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-39-59-89
|
Giải sáu |
569
898
681
|
Giải năm |
8119-6619-8731-5678-3868-9099
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
Giải nhì |
66687-48127
|
Giải nhất |
27464
|
Giải ĐB |
90238
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 14/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-92-78-73
|
Giải sáu |
256
736
422
|
Giải năm |
0653-1642-2195-1354-8358-4285
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31025
98443
47625
40009
16067
01918
|
Giải nhì |
45444-10769
|
Giải nhất |
91586
|
Giải ĐB |
04332
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 13/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-30-13-93
|
Giải sáu |
001
153
437
|
Giải năm |
3335-9175-3286-3840-9330-7269
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95603
19411
45336
73244
69557
16197
|
Giải nhì |
57586-11987
|
Giải nhất |
85767
|
Giải ĐB |
50628
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
26-99-54-53
|
Giải sáu |
519
359
467
|
Giải năm |
5532-4873-9528-1753-9654-4449
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00308
07679
22087
86586
82661
90324
|
Giải nhì |
78172-76635
|
Giải nhất |
32594
|
Giải ĐB |
12759
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 11/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-43-40-16
|
Giải sáu |
641
242
438
|
Giải năm |
5733-1205-2723-8525-7788-6647
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65177
63397
80784
41349
81790
33758
|
Giải nhì |
29505-68663
|
Giải nhất |
87798
|
Giải ĐB |
65697
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-01-11-14
|
Giải sáu |
577
649
569
|
Giải năm |
1962-4728-0411-3152-6476-3749
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94795
00119
95266
35332
68203
75377
|
Giải nhì |
03057-00561
|
Giải nhất |
96708
|
Giải ĐB |
08694
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-21-36-24
|
Giải sáu |
432
881
799
|
Giải năm |
0809-4724-1116-4696-5109-8824
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69756
76705
50372
35239
71770
90587
|
Giải nhì |
23518-71201
|
Giải nhất |
60778
|
Giải ĐB |
62651
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-36-87-09
|
Giải sáu |
589
055
511
|
Giải năm |
1936-2222-1969-6830-4091-5358
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
Giải nhì |
93532-77719
|
Giải nhất |
39709
|
Giải ĐB |
05509
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-87-45-13
|
Giải sáu |
510
735
903
|
Giải năm |
5707-8547-4644-4156-6655-7711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43043
83974
44045
87222
41536
76561
|
Giải nhì |
98647-91886
|
Giải nhất |
43150
|
Giải ĐB |
03764
|
|
|
|
|
|