|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 13/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-30-13-93
|
Giải sáu |
001
153
437
|
Giải năm |
3335-9175-3286-3840-9330-7269
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95603
19411
45336
73244
69557
16197
|
Giải nhì |
57586-11987
|
Giải nhất |
85767
|
Giải ĐB |
50628
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
26-99-54-53
|
Giải sáu |
519
359
467
|
Giải năm |
5532-4873-9528-1753-9654-4449
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00308
07679
22087
86586
82661
90324
|
Giải nhì |
78172-76635
|
Giải nhất |
32594
|
Giải ĐB |
12759
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 11/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-43-40-16
|
Giải sáu |
641
242
438
|
Giải năm |
5733-1205-2723-8525-7788-6647
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65177
63397
80784
41349
81790
33758
|
Giải nhì |
29505-68663
|
Giải nhất |
87798
|
Giải ĐB |
65697
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 10/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-01-11-14
|
Giải sáu |
577
649
569
|
Giải năm |
1962-4728-0411-3152-6476-3749
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94795
00119
95266
35332
68203
75377
|
Giải nhì |
03057-00561
|
Giải nhất |
96708
|
Giải ĐB |
08694
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-21-36-24
|
Giải sáu |
432
881
799
|
Giải năm |
0809-4724-1116-4696-5109-8824
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69756
76705
50372
35239
71770
90587
|
Giải nhì |
23518-71201
|
Giải nhất |
60778
|
Giải ĐB |
62651
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-36-87-09
|
Giải sáu |
589
055
511
|
Giải năm |
1936-2222-1969-6830-4091-5358
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
Giải nhì |
93532-77719
|
Giải nhất |
39709
|
Giải ĐB |
05509
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-87-45-13
|
Giải sáu |
510
735
903
|
Giải năm |
5707-8547-4644-4156-6655-7711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43043
83974
44045
87222
41536
76561
|
Giải nhì |
98647-91886
|
Giải nhất |
43150
|
Giải ĐB |
03764
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-22-63-11
|
Giải sáu |
242
719
240
|
Giải năm |
3526-4194-0530-6576-8748-9075
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07878
98469
24959
43703
13497
10443
|
Giải nhì |
31618-87422
|
Giải nhất |
63863
|
Giải ĐB |
48942
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-01-57-45
|
Giải sáu |
930
593
096
|
Giải năm |
5903-6975-9167-8688-6331-6572
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98745
43329
60857
34798
25706
52615
|
Giải nhì |
00157-49552
|
Giải nhất |
54397
|
Giải ĐB |
60899
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-96-97-75
|
Giải sáu |
917
771
450
|
Giải năm |
2558-0939-0856-9983-8799-9607
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07023
40536
74960
29297
06703
52548
|
Giải nhì |
63468-17569
|
Giải nhất |
26865
|
Giải ĐB |
84635
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-46-37-69
|
Giải sáu |
332
432
401
|
Giải năm |
2789-1215-9033-0816-6942-0262
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14443
29997
57124
77261
68760
43763
|
Giải nhì |
42423-50422
|
Giải nhất |
67918
|
Giải ĐB |
81211
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-37-12-54
|
Giải sáu |
379
142
440
|
Giải năm |
9478-2473-7060-8273-2592-3313
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36462
16862
97239
82651
88472
13859
|
Giải nhì |
87473-74039
|
Giải nhất |
97846
|
Giải ĐB |
17798
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-02-01-45
|
Giải sáu |
750
339
600
|
Giải năm |
5750-0669-5961-3628-8076-1662
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81561
54805
67476
09482
11250
23378
|
Giải nhì |
42931-43734
|
Giải nhất |
02829
|
Giải ĐB |
34925
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 31/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-58-09-42
|
Giải sáu |
309
593
985
|
Giải năm |
5166-0421-4847-8376-7088-8059
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21516
99882
72532
05451
05307
02229
|
Giải nhì |
50668-75086
|
Giải nhất |
91818
|
Giải ĐB |
82114
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 30/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-91-38-98
|
Giải sáu |
472
014
394
|
Giải năm |
8755-9665-2329-4653-7195-2976
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66116
49317
04809
01254
66207
33747
|
Giải nhì |
86311-73841
|
Giải nhất |
73370
|
Giải ĐB |
23796
|
|
|
|
|
|