|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 5
|
Ngày: 27/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-76-01-71
|
Giải sáu |
801
922
679
|
Giải năm |
2214-4528-9328-5316-2625-0233
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49994
58565
01658
91439
28870
57232
|
Giải nhì |
31055-80371
|
Giải nhất |
64351
|
Giải ĐB |
16440
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-92-43-55
|
Giải sáu |
924
747
122
|
Giải năm |
2343-8963-6818-6319-9068-7270
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99637
27607
54052
79037
87494
62664
|
Giải nhì |
04729-15344
|
Giải nhất |
61525
|
Giải ĐB |
98409
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-89-00-05
|
Giải sáu |
024
059
767
|
Giải năm |
6515-0744-5366-9798-2399-6968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96331
94252
45089
47136
73920
77538
|
Giải nhì |
40038-34350
|
Giải nhất |
56333
|
Giải ĐB |
20653
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 24/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-67-77-25
|
Giải sáu |
594
825
198
|
Giải năm |
4697-8502-1413-4963-1700-8258
|
Giải tư |
|
Giải ba |
28002
83308
98610
04093
44259
70497
|
Giải nhì |
25260-21753
|
Giải nhất |
87646
|
Giải ĐB |
97132
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-60-01-89
|
Giải sáu |
179
158
828
|
Giải năm |
6105-7900-3718-8382-4527-3104
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68347
09492
25972
11031
26729
03005
|
Giải nhì |
00909-27455
|
Giải nhất |
09696
|
Giải ĐB |
28383
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-62-04-33
|
Giải sáu |
026
826
606
|
Giải năm |
8659-2794-5605-4643-3851-2769
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49737
53910
37345
51290
51202
92492
|
Giải nhì |
86741-45640
|
Giải nhất |
64284
|
Giải ĐB |
74954
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-12-11-48
|
Giải sáu |
702
963
616
|
Giải năm |
7830-7306-3903-7908-8651-4668
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98561
36592
08310
87527
69546
91981
|
Giải nhì |
60922-13571
|
Giải nhất |
59320
|
Giải ĐB |
78645
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-41-71-25
|
Giải sáu |
138
764
484
|
Giải năm |
7643-2127-0441-0554-6448-9387
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46956
56008
54100
55367
39190
50473
|
Giải nhì |
78797-48541
|
Giải nhất |
18328
|
Giải ĐB |
71085
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 19/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-91-60-54
|
Giải sáu |
938
896
778
|
Giải năm |
1925-0958-1946-9108-8203-1335
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77833
47386
77768
37997
13541
78878
|
Giải nhì |
41006-76053
|
Giải nhất |
48843
|
Giải ĐB |
76930
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 18/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-90-92-74
|
Giải sáu |
772
095
306
|
Giải năm |
3254-4223-3465-8258-1568-2404
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02154
92020
72481
99996
31657
99642
|
Giải nhì |
69864-13585
|
Giải nhất |
25306
|
Giải ĐB |
46384
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 17/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-17-44-39
|
Giải sáu |
099
539
479
|
Giải năm |
3870-3305-1752-1265-5131-5477
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65757
45175
30708
86796
92638
82598
|
Giải nhì |
73089-38298
|
Giải nhất |
36730
|
Giải ĐB |
88041
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 16/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
18-64-63-13
|
Giải sáu |
388
349
939
|
Giải năm |
2802-2552-4355-0548-4218-5636
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99699
08029
09515
38356
07933
83348
|
Giải nhì |
00522-27414
|
Giải nhất |
77267
|
Giải ĐB |
55431
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 15/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-09-80-87
|
Giải sáu |
877
004
172
|
Giải năm |
4107-4023-5944-9446-6904-4687
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39391
25127
54893
33552
39862
77061
|
Giải nhì |
31826-17040
|
Giải nhất |
22217
|
Giải ĐB |
20222
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 14/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-67-18-05
|
Giải sáu |
229
597
329
|
Giải năm |
5711-8416-3292-9334-8232-4238
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53967
29518
49002
23626
19804
68246
|
Giải nhì |
25784-04591
|
Giải nhất |
41662
|
Giải ĐB |
87219
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 13/01/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-88-04-08
|
Giải sáu |
312
881
528
|
Giải năm |
9965-8258-5690-5901-9239-9036
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57974
99595
91718
18521
91484
48820
|
Giải nhì |
72737-87756
|
Giải nhất |
89412
|
Giải ĐB |
46638
|
|
|
|
|
|