|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 26/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-93-77-37
|
Giải sáu |
551
477
460
|
Giải năm |
0230-3557-4878-4292-3179-3749
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31718
65482
84174
34977
84592
37002
|
Giải nhì |
88910-47085
|
Giải nhất |
82135
|
Giải ĐB |
57620
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 25/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-62-71-60
|
Giải sáu |
095
465
777
|
Giải năm |
7581-7323-4178-9700-7530-1657
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24376
63350
49922
46764
82390
56362
|
Giải nhì |
48830-35403
|
Giải nhất |
90713
|
Giải ĐB |
36594
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 24/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-60-50-47
|
Giải sáu |
382
567
101
|
Giải năm |
3082-9422-4364-8493-2653-5224
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17544
31458
29961
71554
18326
20760
|
Giải nhì |
74557-28269
|
Giải nhất |
12165
|
Giải ĐB |
69952
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 23/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-16-08-17
|
Giải sáu |
815
466
192
|
Giải năm |
4916-9771-1007-2806-5292-8652
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60597
77441
98277
62191
30322
97918
|
Giải nhì |
84568-79326
|
Giải nhất |
26928
|
Giải ĐB |
12681
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 22/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-93-79-37
|
Giải sáu |
369
495
636
|
Giải năm |
6856-6643-1321-4108-2153-6831
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96522
74106
84523
66484
76563
65685
|
Giải nhì |
83400-68369
|
Giải nhất |
29914
|
Giải ĐB |
15525
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 21/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-59-91-39
|
Giải sáu |
191
392
571
|
Giải năm |
2326-4322-0703-7162-4509-0470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98092
25825
81059
57932
33830
71715
|
Giải nhì |
47577-69280
|
Giải nhất |
85986
|
Giải ĐB |
19980
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 20/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-60-99-33
|
Giải sáu |
899
689
390
|
Giải năm |
5451-3289-0892-4290-1448-7357
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63254
65829
39579
26917
20063
91422
|
Giải nhì |
24933-27395
|
Giải nhất |
29822
|
Giải ĐB |
29379
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 19/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-26-85-23
|
Giải sáu |
222
106
949
|
Giải năm |
9957-5245-8757-2019-4132-6316
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08758
63771
15724
91314
86959
47543
|
Giải nhì |
43774-91819
|
Giải nhất |
38838
|
Giải ĐB |
26592
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 18/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-52-95-37
|
Giải sáu |
591
346
154
|
Giải năm |
9443-9241-5284-9798-4277-7296
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50215
82326
54744
81157
60946
93661
|
Giải nhì |
92109-84405
|
Giải nhất |
16351
|
Giải ĐB |
62904
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 17/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-40-90-27
|
Giải sáu |
317
228
892
|
Giải năm |
5674-7671-0218-3300-5133-6434
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84160
84250
66154
14306
03341
85969
|
Giải nhì |
24789-50177
|
Giải nhất |
19874
|
Giải ĐB |
90289
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 16/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-51-91-18
|
Giải sáu |
366
886
216
|
Giải năm |
8452-0869-3282-0710-4804-7663
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36642
19172
58381
14433
62816
92024
|
Giải nhì |
51310-74053
|
Giải nhất |
66671
|
Giải ĐB |
96850
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 15/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-33-98-29
|
Giải sáu |
334
673
600
|
Giải năm |
0937-3884-1948-1679-9105-2079
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65303
77704
89049
50013
34525
33222
|
Giải nhì |
59861-27481
|
Giải nhất |
13829
|
Giải ĐB |
99369
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 14/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-22-89-90
|
Giải sáu |
496
635
489
|
Giải năm |
0309-2342-1961-6616-5569-5870
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59318
54657
90221
19494
20418
77848
|
Giải nhì |
73470-83615
|
Giải nhất |
20801
|
Giải ĐB |
71396
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 13/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-28-35-64
|
Giải sáu |
756
690
503
|
Giải năm |
4090-8241-0310-6378-1575-3896
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64761
94392
09089
57015
06920
83467
|
Giải nhì |
55720-56680
|
Giải nhất |
71212
|
Giải ĐB |
90649
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 12/04/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-83-16-80
|
Giải sáu |
850
036
185
|
Giải năm |
0993-5483-8027-6916-5213-4770
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53010
14391
79427
13247
76972
60599
|
Giải nhì |
28622-02259
|
Giải nhất |
92837
|
Giải ĐB |
12073
|
|
|
|
|
|