|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-70-01-04
|
Giải sáu |
656
683
931
|
Giải năm |
7915-9950-3677-1751-4504-2086
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69048
96504
78545
95427
18351
34388
|
Giải nhì |
78975-58958
|
Giải nhất |
15191
|
Giải ĐB |
70173
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
53-02-04-10
|
Giải sáu |
787
978
085
|
Giải năm |
5889-0105-2415-1115-3407-3922
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37342
34142
39251
23492
34363
33322
|
Giải nhì |
84637-43468
|
Giải nhất |
84545
|
Giải ĐB |
21736
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
75-50-58-73
|
Giải sáu |
983
874
048
|
Giải năm |
7470-9844-3234-5424-2924-6004
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92179
89071
93069
34634
27689
08228
|
Giải nhì |
77816-98714
|
Giải nhất |
09300
|
Giải ĐB |
83532
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-07-03-78
|
Giải sáu |
156
904
655
|
Giải năm |
1320-8448-0803-9284-1578-7340
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78126
04356
05218
11640
49183
60631
|
Giải nhì |
16000-40618
|
Giải nhất |
01388
|
Giải ĐB |
94868
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 19/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-70-31-57
|
Giải sáu |
875
439
408
|
Giải năm |
2018-5162-4680-0861-3757-3069
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12755
76191
71934
88029
99447
65153
|
Giải nhì |
04508-30585
|
Giải nhất |
20808
|
Giải ĐB |
78196
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 18/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-87-97-23
|
Giải sáu |
555
485
821
|
Giải năm |
6833-8405-2721-0204-1943-3518
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01542
48257
98750
68457
40194
74380
|
Giải nhì |
77264-11912
|
Giải nhất |
24198
|
Giải ĐB |
96154
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 17/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-57-84-08
|
Giải sáu |
047
572
865
|
Giải năm |
5869-1365-2577-6342-4393-7900
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94293
17888
98682
06008
61004
55293
|
Giải nhì |
66603-56161
|
Giải nhất |
12100
|
Giải ĐB |
77267
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 16/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-62-56-13
|
Giải sáu |
872
809
521
|
Giải năm |
1831-8437-7135-9345-2263-2272
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37222
53528
31019
70476
90235
83754
|
Giải nhì |
46004-30402
|
Giải nhất |
89481
|
Giải ĐB |
83219
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 15/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-07-32-01
|
Giải sáu |
882
082
944
|
Giải năm |
2619-7816-9502-9458-5780-3275
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41578
23926
88878
03684
21885
93254
|
Giải nhì |
20201-79545
|
Giải nhất |
15459
|
Giải ĐB |
73172
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 14/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-76-64-81
|
Giải sáu |
974
269
334
|
Giải năm |
7735-1524-5485-8318-4924-1513
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02534
24436
86721
12123
82453
63410
|
Giải nhì |
79590-77660
|
Giải nhất |
48550
|
Giải ĐB |
47897
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 13/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-72-84-34
|
Giải sáu |
894
579
631
|
Giải năm |
7378-1701-7043-2165-6511-6789
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47105
45355
51210
13949
73549
34567
|
Giải nhì |
53625-67741
|
Giải nhất |
97223
|
Giải ĐB |
15446
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 12/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-88-94-18
|
Giải sáu |
657
605
275
|
Giải năm |
5665-0142-6134-0206-5247-8599
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21786
61998
84292
16185
55309
22049
|
Giải nhì |
40998-15310
|
Giải nhất |
24547
|
Giải ĐB |
13038
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 11/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-50-32-04
|
Giải sáu |
714
031
748
|
Giải năm |
8526-6621-2134-2984-0774-9675
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24580
15760
94789
95299
83064
15084
|
Giải nhì |
20887-76368
|
Giải nhất |
65563
|
Giải ĐB |
98606
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 10/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-12-24-95
|
Giải sáu |
178
479
761
|
Giải năm |
0777-0044-8118-4059-8672-7180
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86260
60577
87903
92667
18336
57085
|
Giải nhì |
51677-18634
|
Giải nhất |
00480
|
Giải ĐB |
77706
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 09/11/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-59-55-01
|
Giải sáu |
458
174
871
|
Giải năm |
5771-8408-2101-6747-9126-9255
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30365
74438
72930
97652
58586
25891
|
Giải nhì |
35904-72870
|
Giải nhất |
41792
|
Giải ĐB |
37305
|
|
|
|
|
|