|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 23/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-54-76-92
|
Giải sáu |
821
874
634
|
Giải năm |
4646-7409-0428-1747-2933-0576
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33229
68252
77020
72326
34830
84705
|
Giải nhì |
36762-41669
|
Giải nhất |
59335
|
Giải ĐB |
44808
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 22/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-28-71-04
|
Giải sáu |
596
589
179
|
Giải năm |
8566-3517-2537-1420-9484-9373
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21711
98181
71201
72238
58612
75765
|
Giải nhì |
72309-78749
|
Giải nhất |
72666
|
Giải ĐB |
88368
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 21/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-03-17-41
|
Giải sáu |
142
098
097
|
Giải năm |
0056-3464-3715-0599-1826-1544
|
Giải tư |
|
Giải ba |
74193
87758
38746
96343
22493
54726
|
Giải nhì |
74691-51037
|
Giải nhất |
81152
|
Giải ĐB |
22173
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 20/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-82-79-44
|
Giải sáu |
074
348
183
|
Giải năm |
3962-0773-2611-7282-9527-9053
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32170
98303
10778
63987
44639
92366
|
Giải nhì |
85847-59868
|
Giải nhất |
06118
|
Giải ĐB |
43352
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 19/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-40-72-34
|
Giải sáu |
454
048
912
|
Giải năm |
3782-2338-2899-8267-2733-5746
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47078
21029
56078
54743
72889
60987
|
Giải nhì |
62480-57184
|
Giải nhất |
28539
|
Giải ĐB |
38480
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 18/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
27-42-32-96
|
Giải sáu |
757
692
272
|
Giải năm |
6161-6880-5175-4406-2673-2065
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38000
43405
54330
57221
50886
34610
|
Giải nhì |
59974-31678
|
Giải nhất |
02005
|
Giải ĐB |
36931
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 17/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-30-14-29
|
Giải sáu |
411
425
656
|
Giải năm |
0080-2412-4670-6808-1359-6634
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76894
39896
69028
99638
28482
62455
|
Giải nhì |
53959-59322
|
Giải nhất |
71204
|
Giải ĐB |
68531
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 16/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
26-97-53-55
|
Giải sáu |
680
976
487
|
Giải năm |
0173-8245-6801-8644-7288-5125
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98787
22375
87949
39510
02526
26884
|
Giải nhì |
98273-32608
|
Giải nhất |
64718
|
Giải ĐB |
77763
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 15/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-72-88-69
|
Giải sáu |
646
606
157
|
Giải năm |
5122-7502-6759-4192-0317-4249
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94461
91360
03601
16276
65358
18661
|
Giải nhì |
39892-55348
|
Giải nhất |
77328
|
Giải ĐB |
44149
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 14/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-39-68-32
|
Giải sáu |
461
308
498
|
Giải năm |
0403-1018-1024-8646-9569-6713
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16944
30144
89266
00429
61771
22023
|
Giải nhì |
34566-52853
|
Giải nhất |
36996
|
Giải ĐB |
00336
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 13/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-18-36-80
|
Giải sáu |
127
703
472
|
Giải năm |
3481-3860-4066-3684-0545-2542
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30036
40309
66218
12971
98535
17845
|
Giải nhì |
72250-39114
|
Giải nhất |
53815
|
Giải ĐB |
47262
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 12/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-73-14-06
|
Giải sáu |
227
342
541
|
Giải năm |
3754-0068-0035-2028-7499-8223
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83800
50019
14593
54254
62133
67748
|
Giải nhì |
27367-45907
|
Giải nhất |
33540
|
Giải ĐB |
15813
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 11/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-49-67-94
|
Giải sáu |
186
510
817
|
Giải năm |
3526-8340-0127-0862-3773-6761
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78769
33480
47932
50335
82519
10775
|
Giải nhì |
77696-42638
|
Giải nhất |
39679
|
Giải ĐB |
33010
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 10/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-59-04-96
|
Giải sáu |
144
442
122
|
Giải năm |
6483-0186-2135-8791-0188-7748
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40897
11778
25359
07867
50726
63956
|
Giải nhì |
41221-96135
|
Giải nhất |
69721
|
Giải ĐB |
50317
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 09/11/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-13-66-04
|
Giải sáu |
015
687
588
|
Giải năm |
6230-6575-3576-1489-4207-7412
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80345
58329
45594
04041
02369
57740
|
Giải nhì |
98064-01190
|
Giải nhất |
54472
|
Giải ĐB |
76972
|
|
|
|
|
|