|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 22/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
38-80-33-47
|
Giải sáu |
539
668
928
|
Giải năm |
5926-1362-3236-9701-3801-3369
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96193
00431
04798
11596
69391
25226
|
Giải nhì |
02892-93784
|
Giải nhất |
86008
|
Giải ĐB |
36593
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 21/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-64-68-10
|
Giải sáu |
529
575
563
|
Giải năm |
4516-3281-8015-5447-5143-6006
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77069
19970
43083
46530
54910
00973
|
Giải nhì |
62619-73610
|
Giải nhất |
80977
|
Giải ĐB |
47579
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 20/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-66-18-71
|
Giải sáu |
390
006
414
|
Giải năm |
2796-0373-0267-0441-1973-2143
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49513
56671
11689
83633
67984
92762
|
Giải nhì |
06066-59634
|
Giải nhất |
21508
|
Giải ĐB |
45344
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 19/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-82-30-28
|
Giải sáu |
222
826
366
|
Giải năm |
9850-6342-4004-8986-6207-3442
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99626
60787
11782
79716
23208
53805
|
Giải nhì |
06192-95012
|
Giải nhất |
13056
|
Giải ĐB |
68712
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 18/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-73-53-30
|
Giải sáu |
698
013
396
|
Giải năm |
9217-5644-4489-6692-1281-3506
|
Giải tư |
|
Giải ba |
27955
83010
45029
40506
20377
87002
|
Giải nhì |
04200-18541
|
Giải nhất |
49665
|
Giải ĐB |
04960
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 17/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-23-66-46
|
Giải sáu |
192
729
801
|
Giải năm |
8015-8646-4057-6037-3332-3728
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08172
04710
89384
38556
56517
44121
|
Giải nhì |
60892-76010
|
Giải nhất |
53462
|
Giải ĐB |
99342
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 16/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
46-83-68-30
|
Giải sáu |
159
505
895
|
Giải năm |
6800-1629-8416-7121-7432-8895
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43090
95046
94177
57356
18737
45633
|
Giải nhì |
81360-78282
|
Giải nhất |
87612
|
Giải ĐB |
41405
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 15/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-34-27-94
|
Giải sáu |
727
027
573
|
Giải năm |
6522-3955-0075-9059-5993-1531
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52971
42147
97681
96197
75905
44819
|
Giải nhì |
87595-59730
|
Giải nhất |
91372
|
Giải ĐB |
77626
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 14/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-16-23-01
|
Giải sáu |
057
640
516
|
Giải năm |
4292-1228-9935-6934-3812-7727
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75831
04901
40450
49876
41041
24500
|
Giải nhì |
96490-56413
|
Giải nhất |
52169
|
Giải ĐB |
53940
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 13/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-70-60-83
|
Giải sáu |
899
533
548
|
Giải năm |
4888-3771-7144-8315-3470-9812
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68484
40688
04527
86291
39463
82529
|
Giải nhì |
40445-62471
|
Giải nhất |
64965
|
Giải ĐB |
55230
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 12/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-72-93-12
|
Giải sáu |
966
246
923
|
Giải năm |
9609-0695-9105-1244-0805-7957
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80363
60261
49100
77271
53221
35588
|
Giải nhì |
58044-68437
|
Giải nhất |
71230
|
Giải ĐB |
04211
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 11/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-04-00-12
|
Giải sáu |
119
020
440
|
Giải năm |
7424-0661-6813-9648-1934-7761
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99798
41156
04674
30672
01664
75968
|
Giải nhì |
05578-04349
|
Giải nhất |
95524
|
Giải ĐB |
33422
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 10/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-60-53-76
|
Giải sáu |
267
811
781
|
Giải năm |
4875-0087-5578-0863-7466-0519
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15670
55432
05691
97496
48100
98921
|
Giải nhì |
57132-84372
|
Giải nhất |
16549
|
Giải ĐB |
43595
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 09/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-62-37-32
|
Giải sáu |
021
744
319
|
Giải năm |
5753-0323-8518-7744-1719-4247
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78776
29210
17133
91667
44086
42109
|
Giải nhì |
49404-62456
|
Giải nhất |
38113
|
Giải ĐB |
71952
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 08/11/2021
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
38-60-90-99
|
Giải sáu |
935
839
605
|
Giải năm |
0604-7671-4133-0662-0135-6590
|
Giải tư |
|
Giải ba |
67985
63742
33556
59451
92120
43046
|
Giải nhì |
28371-85901
|
Giải nhất |
34396
|
Giải ĐB |
94772
|
|
|
|
|
|