|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
33-36-87-09
|
Giải sáu |
589
055
511
|
Giải năm |
1936-2222-1969-6830-4091-5358
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
Giải nhì |
93532-77719
|
Giải nhất |
39709
|
Giải ĐB |
05509
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-87-45-13
|
Giải sáu |
510
735
903
|
Giải năm |
5707-8547-4644-4156-6655-7711
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43043
83974
44045
87222
41536
76561
|
Giải nhì |
98647-91886
|
Giải nhất |
43150
|
Giải ĐB |
03764
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-22-63-11
|
Giải sáu |
242
719
240
|
Giải năm |
3526-4194-0530-6576-8748-9075
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07878
98469
24959
43703
13497
10443
|
Giải nhì |
31618-87422
|
Giải nhất |
63863
|
Giải ĐB |
48942
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-01-57-45
|
Giải sáu |
930
593
096
|
Giải năm |
5903-6975-9167-8688-6331-6572
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98745
43329
60857
34798
25706
52615
|
Giải nhì |
00157-49552
|
Giải nhất |
54397
|
Giải ĐB |
60899
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-96-97-75
|
Giải sáu |
917
771
450
|
Giải năm |
2558-0939-0856-9983-8799-9607
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07023
40536
74960
29297
06703
52548
|
Giải nhì |
63468-17569
|
Giải nhất |
26865
|
Giải ĐB |
84635
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-46-37-69
|
Giải sáu |
332
432
401
|
Giải năm |
2789-1215-9033-0816-6942-0262
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14443
29997
57124
77261
68760
43763
|
Giải nhì |
42423-50422
|
Giải nhất |
67918
|
Giải ĐB |
81211
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-37-12-54
|
Giải sáu |
379
142
440
|
Giải năm |
9478-2473-7060-8273-2592-3313
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36462
16862
97239
82651
88472
13859
|
Giải nhì |
87473-74039
|
Giải nhất |
97846
|
Giải ĐB |
17798
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
30-02-01-45
|
Giải sáu |
750
339
600
|
Giải năm |
5750-0669-5961-3628-8076-1662
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81561
54805
67476
09482
11250
23378
|
Giải nhì |
42931-43734
|
Giải nhất |
02829
|
Giải ĐB |
34925
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 31/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-58-09-42
|
Giải sáu |
309
593
985
|
Giải năm |
5166-0421-4847-8376-7088-8059
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21516
99882
72532
05451
05307
02229
|
Giải nhì |
50668-75086
|
Giải nhất |
91818
|
Giải ĐB |
82114
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 30/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
63-91-38-98
|
Giải sáu |
472
014
394
|
Giải năm |
8755-9665-2329-4653-7195-2976
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66116
49317
04809
01254
66207
33747
|
Giải nhì |
86311-73841
|
Giải nhất |
73370
|
Giải ĐB |
23796
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 29/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-20-97-34
|
Giải sáu |
421
562
615
|
Giải năm |
6148-4941-6925-4965-2013-5633
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63510
30427
57362
08697
47477
09114
|
Giải nhì |
92910-68668
|
Giải nhất |
65446
|
Giải ĐB |
84242
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 28/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-43-20-54
|
Giải sáu |
479
549
845
|
Giải năm |
5415-5581-7982-5072-5778-3806
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44013
86683
38810
59526
20260
22755
|
Giải nhì |
54735-77653
|
Giải nhất |
19751
|
Giải ĐB |
79623
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 27/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-34-11-82
|
Giải sáu |
563
266
406
|
Giải năm |
3558-0410-2970-7294-0888-0858
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02431
03839
79797
83171
88936
33415
|
Giải nhì |
91985-71647
|
Giải nhất |
57089
|
Giải ĐB |
03880
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 26/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-00-83-66
|
Giải sáu |
804
432
934
|
Giải năm |
8238-4682-1694-5373-5764-9331
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75387
36172
51465
61838
77905
24663
|
Giải nhì |
17983-65121
|
Giải nhất |
35699
|
Giải ĐB |
84826
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 25/08/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-31-80-23
|
Giải sáu |
259
290
842
|
Giải năm |
7229-4662-3724-0114-0960-1297
|
Giải tư |
|
Giải ba |
45071
24213
39158
42692
50026
85685
|
Giải nhì |
99134-71107
|
Giải nhất |
09816
|
Giải ĐB |
24474
|
|
|
|
|
|