|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 19/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-27-22-75
|
Giải sáu |
181
044
944
|
Giải năm |
4527-1313-1820-2709-8550-3225
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75941
93200
26902
49701
06059
24863
|
Giải nhì |
29811-58285
|
Giải nhất |
81477
|
Giải ĐB |
71822
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 18/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-35-16-46
|
Giải sáu |
392
997
699
|
Giải năm |
6848-6955-6841-4003-9962-7160
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90831
38490
83241
79201
54609
57123
|
Giải nhì |
38315-51699
|
Giải nhất |
92165
|
Giải ĐB |
31257
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 17/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-04-13-41
|
Giải sáu |
839
052
452
|
Giải năm |
1096-2316-1175-3257-3995-0824
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47970
02150
49619
07797
82903
74640
|
Giải nhì |
57538-79515
|
Giải nhất |
06853
|
Giải ĐB |
32685
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 16/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
26-47-11-61
|
Giải sáu |
430
570
355
|
Giải năm |
5528-8980-8518-0397-1198-1951
|
Giải tư |
|
Giải ba |
70274
53995
60122
40188
83620
62215
|
Giải nhì |
81566-44583
|
Giải nhất |
62119
|
Giải ĐB |
24339
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-14-79-69
|
Giải sáu |
190
530
637
|
Giải năm |
6246-3744-6463-7148-7592-8425
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90922
21637
99344
40911
30288
29295
|
Giải nhì |
60976-08737
|
Giải nhất |
65153
|
Giải ĐB |
65398
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 14/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-67-88-40
|
Giải sáu |
279
450
737
|
Giải năm |
5086-6390-2089-2588-8271-8493
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93144
28597
81841
61211
71114
64087
|
Giải nhì |
25833-53521
|
Giải nhất |
70940
|
Giải ĐB |
23749
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 13/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-55-44-91
|
Giải sáu |
044
952
183
|
Giải năm |
8806-4054-3038-0420-9165-3087
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34025
46824
58284
29924
04807
62110
|
Giải nhì |
05115-84231
|
Giải nhất |
07349
|
Giải ĐB |
67827
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 12/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
32-44-63-36
|
Giải sáu |
622
173
325
|
Giải năm |
0190-6509-5533-6925-0534-1608
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31437
50138
25478
32848
64708
63583
|
Giải nhì |
12132-55115
|
Giải nhất |
34101
|
Giải ĐB |
29191
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-69-60-49
|
Giải sáu |
188
607
730
|
Giải năm |
7855-7559-3321-8870-3513-8696
|
Giải tư |
|
Giải ba |
49952
99968
25299
63013
18584
85592
|
Giải nhì |
03060-49968
|
Giải nhất |
02470
|
Giải ĐB |
09485
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-18-01-07
|
Giải sáu |
445
002
985
|
Giải năm |
5517-9700-5572-6848-9679-2322
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90228
87418
97880
03171
05376
32403
|
Giải nhì |
51394-28536
|
Giải nhất |
09857
|
Giải ĐB |
25665
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 09/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-07-78-05
|
Giải sáu |
313
248
993
|
Giải năm |
1881-3630-4238-9320-5426-2099
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95801
10735
60065
87408
55904
63136
|
Giải nhì |
88180-60200
|
Giải nhất |
52879
|
Giải ĐB |
09502
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-36-32-28
|
Giải sáu |
239
033
926
|
Giải năm |
8551-9099-5134-8308-2074-0433
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14961
74187
25638
46367
32864
61057
|
Giải nhì |
39705-61328
|
Giải nhất |
61409
|
Giải ĐB |
15941
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-77-08-57
|
Giải sáu |
913
837
967
|
Giải năm |
1019-7115-4613-9245-4698-1888
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59996
80143
74411
75298
58528
60735
|
Giải nhì |
99552-24837
|
Giải nhất |
63191
|
Giải ĐB |
43977
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-03-78-38
|
Giải sáu |
210
665
495
|
Giải năm |
2437-4140-8857-5266-1473-6999
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16206
08167
53683
29586
13945
45571
|
Giải nhì |
42437-04407
|
Giải nhất |
16400
|
Giải ĐB |
30065
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/03/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-50-07-62
|
Giải sáu |
807
543
522
|
Giải năm |
8578-2711-9531-6768-4236-8251
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15324
23089
17452
08000
96897
80604
|
Giải nhì |
08204-43963
|
Giải nhất |
20607
|
Giải ĐB |
93891
|
|
|
|
|
|