|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 18/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-01-93-05
|
Giải sáu |
670
934
252
|
Giải năm |
3951-0718-2676-1539-1641-4908
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83506
53070
12737
93382
35584
43676
|
Giải nhì |
37746-91737
|
Giải nhất |
05396
|
Giải ĐB |
90202
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 17/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-31-03-59
|
Giải sáu |
513
318
754
|
Giải năm |
5590-2873-4438-2951-0768-5467
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50847
75012
42153
27946
97468
44446
|
Giải nhì |
77122-52105
|
Giải nhất |
02048
|
Giải ĐB |
04440
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 16/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-82-02-19
|
Giải sáu |
473
035
402
|
Giải năm |
4279-7779-0907-3293-8844-7008
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97167
84594
85212
60009
84656
76730
|
Giải nhì |
65520-37809
|
Giải nhất |
23055
|
Giải ĐB |
18513
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-13-23-25
|
Giải sáu |
482
574
954
|
Giải năm |
7510-6643-3719-1118-8814-2807
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02094
81552
35732
83139
78496
21648
|
Giải nhì |
91297-17671
|
Giải nhất |
50847
|
Giải ĐB |
01067
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 14/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-28-46-05
|
Giải sáu |
421
832
661
|
Giải năm |
2714-6772-3167-0751-3574-9492
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61561
96546
32781
77348
68469
50351
|
Giải nhì |
54210-01673
|
Giải nhất |
48032
|
Giải ĐB |
48563
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 13/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
07-60-94-80
|
Giải sáu |
988
233
300
|
Giải năm |
2059-1837-8479-6635-8825-7705
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01950
23000
46569
19418
36726
31216
|
Giải nhì |
47188-33607
|
Giải nhất |
07729
|
Giải ĐB |
66650
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 12/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
32-81-98-31
|
Giải sáu |
918
385
149
|
Giải năm |
5960-2818-1639-1647-4395-5909
|
Giải tư |
|
Giải ba |
47823
36968
73942
83028
47576
95964
|
Giải nhì |
59277-28468
|
Giải nhất |
52377
|
Giải ĐB |
31953
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-64-95-39
|
Giải sáu |
101
988
877
|
Giải năm |
1829-3623-1926-2533-2510-1072
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62016
92701
11036
60412
46747
68260
|
Giải nhì |
38571-21641
|
Giải nhất |
80519
|
Giải ĐB |
61349
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
06-97-72-75
|
Giải sáu |
618
367
354
|
Giải năm |
8980-0579-8105-0272-9787-7904
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34509
59391
35130
49946
51560
88549
|
Giải nhì |
35094-34949
|
Giải nhất |
33587
|
Giải ĐB |
72929
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 09/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-33-10-95
|
Giải sáu |
587
448
285
|
Giải năm |
4160-1679-9338-2854-8917-0084
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80671
84375
94690
91662
42348
22915
|
Giải nhì |
37296-97053
|
Giải nhất |
08349
|
Giải ĐB |
08663
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-38-86-70
|
Giải sáu |
263
793
860
|
Giải năm |
2188-8459-6689-8046-0259-9400
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81325
95582
07988
72823
67629
29565
|
Giải nhì |
21383-24556
|
Giải nhất |
71475
|
Giải ĐB |
62593
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-94-18-35
|
Giải sáu |
407
040
749
|
Giải năm |
6232-0928-6553-0997-8974-2289
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11535
04212
68363
52757
40734
37452
|
Giải nhì |
38610-98024
|
Giải nhất |
05616
|
Giải ĐB |
74079
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-12-05-28
|
Giải sáu |
628
045
919
|
Giải năm |
1641-8793-7726-8532-9022-9652
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01474
25130
24064
35751
63754
64802
|
Giải nhì |
71253-80971
|
Giải nhất |
12424
|
Giải ĐB |
78356
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-26-77-68
|
Giải sáu |
307
280
382
|
Giải năm |
8522-7500-2939-1429-9125-4059
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39144
88690
26434
67471
10279
23157
|
Giải nhì |
32082-04244
|
Giải nhất |
97380
|
Giải ĐB |
84917
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-18-45-54
|
Giải sáu |
586
321
738
|
Giải năm |
4501-2185-3142-1331-7233-1124
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15185
96512
43207
53443
89237
88654
|
Giải nhì |
15594-59433
|
Giải nhất |
63312
|
Giải ĐB |
42399
|
|
|
|
|
|