|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 09/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-33-10-95
|
Giải sáu |
587
448
285
|
Giải năm |
4160-1679-9338-2854-8917-0084
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80671
84375
94690
91662
42348
22915
|
Giải nhì |
37296-97053
|
Giải nhất |
08349
|
Giải ĐB |
08663
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-38-86-70
|
Giải sáu |
263
793
860
|
Giải năm |
2188-8459-6689-8046-0259-9400
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81325
95582
07988
72823
67629
29565
|
Giải nhì |
21383-24556
|
Giải nhất |
71475
|
Giải ĐB |
62593
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
69-94-18-35
|
Giải sáu |
407
040
749
|
Giải năm |
6232-0928-6553-0997-8974-2289
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11535
04212
68363
52757
40734
37452
|
Giải nhì |
38610-98024
|
Giải nhất |
05616
|
Giải ĐB |
74079
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-12-05-28
|
Giải sáu |
628
045
919
|
Giải năm |
1641-8793-7726-8532-9022-9652
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01474
25130
24064
35751
63754
64802
|
Giải nhì |
71253-80971
|
Giải nhất |
12424
|
Giải ĐB |
78356
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-26-77-68
|
Giải sáu |
307
280
382
|
Giải năm |
8522-7500-2939-1429-9125-4059
|
Giải tư |
|
Giải ba |
39144
88690
26434
67471
10279
23157
|
Giải nhì |
32082-04244
|
Giải nhất |
97380
|
Giải ĐB |
84917
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-18-45-54
|
Giải sáu |
586
321
738
|
Giải năm |
4501-2185-3142-1331-7233-1124
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15185
96512
43207
53443
89237
88654
|
Giải nhì |
15594-59433
|
Giải nhất |
63312
|
Giải ĐB |
42399
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
66-63-64-20
|
Giải sáu |
414
526
250
|
Giải năm |
7424-2803-2395-0575-1926-7058
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01403
35332
53779
26722
78352
79802
|
Giải nhì |
31552-60586
|
Giải nhất |
73433
|
Giải ĐB |
42113
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 02/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-29-43-12
|
Giải sáu |
690
549
354
|
Giải năm |
4857-5624-4734-6674-6345-2696
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63583
13712
45763
74024
85468
21509
|
Giải nhì |
60358-99540
|
Giải nhất |
24578
|
Giải ĐB |
09390
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/03/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-51-72-13
|
Giải sáu |
760
509
801
|
Giải năm |
3102-5866-6549-5033-0953-3745
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84735
71029
99393
44993
87879
01852
|
Giải nhì |
99828-23837
|
Giải nhất |
80854
|
Giải ĐB |
24876
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-90-45-64
|
Giải sáu |
371
119
012
|
Giải năm |
1732-4176-3716-1320-2369-9305
|
Giải tư |
|
Giải ba |
24396
82618
37376
70103
02173
09839
|
Giải nhì |
90657-25115
|
Giải nhất |
98757
|
Giải ĐB |
89075
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-19-72-83
|
Giải sáu |
117
675
279
|
Giải năm |
1315-3450-8468-8475-1184-8693
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76204
58369
81154
70387
15717
51017
|
Giải nhì |
14096-62584
|
Giải nhất |
25814
|
Giải ĐB |
70968
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
06-26-31-32
|
Giải sáu |
579
796
580
|
Giải năm |
3146-2111-5447-9333-7233-9494
|
Giải tư |
|
Giải ba |
56317
09250
81252
63764
63155
03639
|
Giải nhì |
79799-95760
|
Giải nhất |
39603
|
Giải ĐB |
07631
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
34-24-15-26
|
Giải sáu |
559
705
373
|
Giải năm |
1291-5959-0924-7619-2328-5394
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77912
82347
71504
97498
11092
49326
|
Giải nhì |
42426-04597
|
Giải nhất |
71268
|
Giải ĐB |
09401
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 24/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-34-92-18
|
Giải sáu |
667
512
834
|
Giải năm |
2454-9376-7520-3286-5803-2266
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91991
24901
13709
48113
55165
98162
|
Giải nhì |
95398-37531
|
Giải nhất |
86594
|
Giải ĐB |
16480
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 23/02/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-79-43-09
|
Giải sáu |
628
463
349
|
Giải năm |
4688-3642-5518-2865-9828-3771
|
Giải tư |
|
Giải ba |
87954
57318
68979
58191
67912
74009
|
Giải nhì |
97279-89295
|
Giải nhất |
04433
|
Giải ĐB |
25351
|
|
|
|
|
|