|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 2
|
Ngày: 13/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
73-00-56-63
|
Giải sáu |
408
757
219
|
Giải năm |
0381-3509-1675-4220-2826-9452
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00484
12616
20989
27931
04771
41358
|
Giải nhì |
10333-68889
|
Giải nhất |
18657
|
Giải ĐB |
03839
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
04-71-99-42
|
Giải sáu |
492
083
702
|
Giải năm |
3924-4834-9227-3682-1022-4431
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75282
89525
17210
15864
50506
06758
|
Giải nhì |
39623-58740
|
Giải nhất |
45492
|
Giải ĐB |
38713
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 11/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-10-96-11
|
Giải sáu |
651
082
122
|
Giải năm |
6744-0218-3894-2409-9545-3723
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14803
22605
55906
63150
14155
50901
|
Giải nhì |
65598-55720
|
Giải nhất |
08826
|
Giải ĐB |
37766
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 10/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-37-74-63
|
Giải sáu |
834
611
370
|
Giải năm |
7142-3374-9812-7573-5560-3872
|
Giải tư |
|
Giải ba |
83292
79450
46705
50209
11805
52504
|
Giải nhì |
61072-95224
|
Giải nhất |
74862
|
Giải ĐB |
11443
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
50-91-81-60
|
Giải sáu |
385
220
624
|
Giải năm |
3866-0776-7308-2685-1584-5964
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76132
21272
30050
52899
14177
24771
|
Giải nhì |
75631-79295
|
Giải nhất |
51159
|
Giải ĐB |
66759
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-70-09-41
|
Giải sáu |
437
515
795
|
Giải năm |
1668-5744-1902-6943-5914-7183
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61105
12817
95667
67004
72819
51761
|
Giải nhì |
71831-81712
|
Giải nhất |
23443
|
Giải ĐB |
92630
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 07/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-78-86-34
|
Giải sáu |
979
410
407
|
Giải năm |
0216-9869-4928-9531-4538-3933
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71795
85793
57024
66683
50473
19855
|
Giải nhì |
95770-59580
|
Giải nhất |
25637
|
Giải ĐB |
83139
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 06/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-39-70-18
|
Giải sáu |
296
350
764
|
Giải năm |
3556-6394-8941-3836-8572-2193
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00803
21780
40499
21617
33723
68485
|
Giải nhì |
49181-93753
|
Giải nhất |
25040
|
Giải ĐB |
86156
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 05/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-13-62-59
|
Giải sáu |
123
648
275
|
Giải năm |
2214-4601-5395-8873-3529-7511
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31159
98060
69145
81831
04292
61004
|
Giải nhì |
53132-29500
|
Giải nhất |
34399
|
Giải ĐB |
14165
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 04/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-41-23-60
|
Giải sáu |
802
927
369
|
Giải năm |
4949-7368-7785-4252-2976-2190
|
Giải tư |
|
Giải ba |
51196
53053
32242
23152
75107
62152
|
Giải nhì |
91169-38581
|
Giải nhất |
77254
|
Giải ĐB |
41632
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 03/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-50-36-14
|
Giải sáu |
294
025
507
|
Giải năm |
2378-3340-9747-5895-9354-6608
|
Giải tư |
|
Giải ba |
82629
09245
49598
64440
52335
51536
|
Giải nhì |
86309-28671
|
Giải nhất |
68716
|
Giải ĐB |
10491
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 02/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
13-89-63-44
|
Giải sáu |
347
918
074
|
Giải năm |
1819-9209-4925-1689-5746-0991
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85542
81628
94090
63812
48337
32170
|
Giải nhì |
22121-32974
|
Giải nhất |
63810
|
Giải ĐB |
45497
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 01/10/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-78-09-61
|
Giải sáu |
605
603
252
|
Giải năm |
5160-4706-4514-3264-3468-0957
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76489
92569
67499
12079
95527
42162
|
Giải nhì |
08490-01647
|
Giải nhất |
13441
|
Giải ĐB |
54396
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 30/09/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
98-93-86-85
|
Giải sáu |
352
740
973
|
Giải năm |
3452-2203-8918-3303-1690-6653
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59234
28551
42151
14450
87159
97257
|
Giải nhì |
20766-77039
|
Giải nhất |
42877
|
Giải ĐB |
50800
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 29/09/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-28-98-13
|
Giải sáu |
373
663
536
|
Giải năm |
3657-1303-1726-8376-6559-3366
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76990
33847
94437
29415
38112
26390
|
Giải nhì |
30412-78271
|
Giải nhất |
92837
|
Giải ĐB |
26001
|
|
|
|
|
|