|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 11/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-61-11-22
|
Giải sáu |
125
444
993
|
Giải năm |
1374-3975-9700-2037-6980-0992
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30510
99612
14814
58390
55773
17804
|
Giải nhì |
86543-41010
|
Giải nhất |
42089
|
Giải ĐB |
23630
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 10/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-64-59-03
|
Giải sáu |
043
476
811
|
Giải năm |
6351-8565-2988-2679-4359-4170
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53286
70619
10543
09393
46604
17443
|
Giải nhì |
51161-95394
|
Giải nhất |
50364
|
Giải ĐB |
66657
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 09/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
17-49-27-19
|
Giải sáu |
708
110
517
|
Giải năm |
6945-1540-5970-3437-4769-6713
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78163
54746
21212
40582
37883
05025
|
Giải nhì |
52895-20023
|
Giải nhất |
50781
|
Giải ĐB |
78825
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 08/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
39-79-14-65
|
Giải sáu |
734
347
024
|
Giải năm |
4048-7290-9914-6334-4908-1448
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36750
60151
20847
21338
01475
31050
|
Giải nhì |
57196-48570
|
Giải nhất |
32528
|
Giải ĐB |
48911
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 07/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-79-21-70
|
Giải sáu |
961
086
626
|
Giải năm |
8977-5998-8708-3456-4820-0032
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21563
43982
94948
98672
09175
18957
|
Giải nhì |
22339-84066
|
Giải nhất |
32157
|
Giải ĐB |
45290
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 06/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-63-49-03
|
Giải sáu |
222
221
229
|
Giải năm |
2594-5214-6753-2030-1076-0296
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55578
11562
54457
13484
86284
18358
|
Giải nhì |
98289-03613
|
Giải nhất |
65659
|
Giải ĐB |
82060
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 05/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-16-64-21
|
Giải sáu |
747
082
143
|
Giải năm |
8608-1174-1215-2152-2870-1615
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22010
47937
13348
21614
25443
35317
|
Giải nhì |
11437-29270
|
Giải nhất |
30112
|
Giải ĐB |
46682
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 04/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-56-06-04
|
Giải sáu |
020
130
947
|
Giải năm |
4478-9061-0354-1576-3984-2567
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96131
98369
99964
16212
61726
40799
|
Giải nhì |
78415-86641
|
Giải nhất |
98055
|
Giải ĐB |
45436
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 03/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
19-33-12-87
|
Giải sáu |
069
057
617
|
Giải năm |
2788-9401-8077-8130-1298-8793
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88224
96787
33039
51817
11138
17191
|
Giải nhì |
00423-90713
|
Giải nhất |
85842
|
Giải ĐB |
66679
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 02/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
88-23-99-42
|
Giải sáu |
747
737
197
|
Giải năm |
9701-7811-2278-4397-9100-0683
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01517
32738
61567
75891
29144
34984
|
Giải nhì |
23200-66136
|
Giải nhất |
17765
|
Giải ĐB |
51001
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 01/03/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-87-07-83
|
Giải sáu |
882
091
022
|
Giải năm |
4611-3965-6196-1121-2853-3852
|
Giải tư |
|
Giải ba |
09294
95245
04723
98235
94322
72649
|
Giải nhì |
93706-02164
|
Giải nhất |
09335
|
Giải ĐB |
51215
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 28/02/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-32-30-18
|
Giải sáu |
694
617
274
|
Giải năm |
8984-9278-5754-2138-6649-9907
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88317
59578
26019
54568
73231
62815
|
Giải nhì |
29847-75009
|
Giải nhất |
97641
|
Giải ĐB |
67736
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/02/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-47-73-53
|
Giải sáu |
049
375
492
|
Giải năm |
9504-2154-2212-3997-2981-0467
|
Giải tư |
|
Giải ba |
59058
33316
94129
57665
96459
36517
|
Giải nhì |
03362-47538
|
Giải nhất |
19070
|
Giải ĐB |
07448
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/02/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-02-21-33
|
Giải sáu |
800
397
468
|
Giải năm |
3365-4116-6361-5042-5844-5916
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26762
40924
98191
31345
85220
11413
|
Giải nhì |
53519-74935
|
Giải nhất |
87052
|
Giải ĐB |
06508
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/02/2014
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-00-06-78
|
Giải sáu |
670
965
519
|
Giải năm |
0992-1633-1716-4447-6854-7551
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41543
49020
06438
59320
97792
72751
|
Giải nhì |
70316-27410
|
Giải nhất |
05867
|
Giải ĐB |
15342
|
|
|
|
|
|