|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 10/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-37-53-05
|
Giải sáu |
848
860
909
|
Giải năm |
5404-4607-9171-8579-3205-0817
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55588
98486
28204
41573
93196
25429
|
Giải nhì |
45272-06423
|
Giải nhất |
02963
|
Giải ĐB |
35106
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 09/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
48-28-08-86
|
Giải sáu |
259
242
748
|
Giải năm |
4194-1200-5962-1916-8201-0677
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34913
30428
22065
77513
22093
98047
|
Giải nhì |
88928-81464
|
Giải nhất |
61956
|
Giải ĐB |
05659
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 08/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-70-16-23
|
Giải sáu |
474
899
639
|
Giải năm |
7199-1746-0318-6714-2671-3455
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04991
47157
29360
44544
87107
11543
|
Giải nhì |
36552-38651
|
Giải nhất |
23395
|
Giải ĐB |
51139
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 07/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-24-60-30
|
Giải sáu |
773
447
456
|
Giải năm |
8826-8413-9913-2003-0814-3216
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93716
30788
85195
11056
71929
08331
|
Giải nhì |
79061-73405
|
Giải nhất |
10879
|
Giải ĐB |
73301
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 06/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
34-10-31-03
|
Giải sáu |
599
764
820
|
Giải năm |
8020-5884-1361-6011-0682-1054
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53335
82835
57213
76047
88997
03873
|
Giải nhì |
74599-81169
|
Giải nhất |
51969
|
Giải ĐB |
20116
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 05/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
06-10-45-12
|
Giải sáu |
126
788
499
|
Giải năm |
2539-9902-2043-2071-0039-1413
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42372
89718
20372
43757
00014
88127
|
Giải nhì |
80863-98662
|
Giải nhất |
56243
|
Giải ĐB |
78054
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 04/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
79-25-04-85
|
Giải sáu |
367
289
712
|
Giải năm |
1254-3682-9051-0752-3294-4011
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65092
32413
95535
84583
22479
47546
|
Giải nhì |
46524-68497
|
Giải nhất |
21129
|
Giải ĐB |
79110
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 03/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-55-96-97
|
Giải sáu |
721
928
384
|
Giải năm |
1380-1610-4457-6672-1409-9108
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37334
69572
66415
39128
32644
13370
|
Giải nhì |
47271-94238
|
Giải nhất |
95479
|
Giải ĐB |
48243
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-95-91-09
|
Giải sáu |
458
958
615
|
Giải năm |
0438-5348-0181-3518-0806-1534
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32233
94516
94839
17280
88911
18029
|
Giải nhì |
31610-35225
|
Giải nhất |
28588
|
Giải ĐB |
94479
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-01-38-82
|
Giải sáu |
018
011
868
|
Giải năm |
7671-6782-4277-6760-0867-9274
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30217
80913
09886
88942
10442
57804
|
Giải nhì |
90854-72236
|
Giải nhất |
24290
|
Giải ĐB |
81691
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 30/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-30-65-34
|
Giải sáu |
665
055
930
|
Giải năm |
1509-3066-9191-0372-8670-9968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50805
87346
26424
18550
07667
52631
|
Giải nhì |
64655-67193
|
Giải nhất |
14841
|
Giải ĐB |
59924
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 29/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-56-15-35
|
Giải sáu |
855
012
247
|
Giải năm |
5907-5714-2648-9106-4458-5660
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89578
36302
56371
39234
97572
34884
|
Giải nhì |
51386-51548
|
Giải nhất |
82141
|
Giải ĐB |
58339
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 28/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-04-08-86
|
Giải sáu |
240
200
188
|
Giải năm |
4785-9918-4475-9466-5635-4899
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15277
19055
81322
66308
96576
66228
|
Giải nhì |
20007-93437
|
Giải nhất |
65673
|
Giải ĐB |
47202
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 27/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-00-76-14
|
Giải sáu |
083
218
815
|
Giải năm |
9610-3228-6766-6222-1679-2483
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41960
87024
86518
57519
84690
07865
|
Giải nhì |
68166-36358
|
Giải nhất |
03308
|
Giải ĐB |
02541
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 26/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-47-06-92
|
Giải sáu |
454
700
631
|
Giải năm |
6952-7231-2113-1845-4876-8901
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32494
91718
09414
51826
44036
62410
|
Giải nhì |
58258-21275
|
Giải nhất |
94835
|
Giải ĐB |
32047
|
|
|
|
|
|