|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 03/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-55-96-97
|
Giải sáu |
721
928
384
|
Giải năm |
1380-1610-4457-6672-1409-9108
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37334
69572
66415
39128
32644
13370
|
Giải nhì |
47271-94238
|
Giải nhất |
95479
|
Giải ĐB |
48243
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 02/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
57-95-91-09
|
Giải sáu |
458
958
615
|
Giải năm |
0438-5348-0181-3518-0806-1534
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32233
94516
94839
17280
88911
18029
|
Giải nhì |
31610-35225
|
Giải nhất |
28588
|
Giải ĐB |
94479
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 01/05/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-01-38-82
|
Giải sáu |
018
011
868
|
Giải năm |
7671-6782-4277-6760-0867-9274
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30217
80913
09886
88942
10442
57804
|
Giải nhì |
90854-72236
|
Giải nhất |
24290
|
Giải ĐB |
81691
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 30/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-30-65-34
|
Giải sáu |
665
055
930
|
Giải năm |
1509-3066-9191-0372-8670-9968
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50805
87346
26424
18550
07667
52631
|
Giải nhì |
64655-67193
|
Giải nhất |
14841
|
Giải ĐB |
59924
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 29/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-56-15-35
|
Giải sáu |
855
012
247
|
Giải năm |
5907-5714-2648-9106-4458-5660
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89578
36302
56371
39234
97572
34884
|
Giải nhì |
51386-51548
|
Giải nhất |
82141
|
Giải ĐB |
58339
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 28/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-04-08-86
|
Giải sáu |
240
200
188
|
Giải năm |
4785-9918-4475-9466-5635-4899
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15277
19055
81322
66308
96576
66228
|
Giải nhì |
20007-93437
|
Giải nhất |
65673
|
Giải ĐB |
47202
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 27/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
01-00-76-14
|
Giải sáu |
083
218
815
|
Giải năm |
9610-3228-6766-6222-1679-2483
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41960
87024
86518
57519
84690
07865
|
Giải nhì |
68166-36358
|
Giải nhất |
03308
|
Giải ĐB |
02541
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 26/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-47-06-92
|
Giải sáu |
454
700
631
|
Giải năm |
6952-7231-2113-1845-4876-8901
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32494
91718
09414
51826
44036
62410
|
Giải nhì |
58258-21275
|
Giải nhất |
94835
|
Giải ĐB |
32047
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 25/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-06-41-11
|
Giải sáu |
795
819
128
|
Giải năm |
0195-6957-2063-4289-1360-7038
|
Giải tư |
|
Giải ba |
09091
92951
04157
10076
40192
01878
|
Giải nhì |
12908-24755
|
Giải nhất |
01450
|
Giải ĐB |
99368
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 24/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-11-50-45
|
Giải sáu |
150
308
710
|
Giải năm |
2046-1441-7971-9312-9020-5601
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55647
45149
89005
89562
00052
28702
|
Giải nhì |
78263-93471
|
Giải nhất |
09752
|
Giải ĐB |
97285
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 23/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-80-97-58
|
Giải sáu |
568
438
555
|
Giải năm |
1876-2463-7822-1145-9457-9141
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81145
35513
96640
71280
27985
59278
|
Giải nhì |
99854-99583
|
Giải nhất |
33815
|
Giải ĐB |
77318
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-63-37-18
|
Giải sáu |
163
147
242
|
Giải năm |
7063-2763-1146-2665-6261-9492
|
Giải tư |
|
Giải ba |
51656
05290
61297
07065
97477
36261
|
Giải nhì |
67343-00384
|
Giải nhất |
51735
|
Giải ĐB |
31695
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-43-75-54
|
Giải sáu |
695
835
527
|
Giải năm |
5018-3306-8949-8270-0174-4791
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76659
20521
61379
28262
04675
24608
|
Giải nhì |
88668-89544
|
Giải nhất |
56407
|
Giải ĐB |
89291
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-28-23-61
|
Giải sáu |
902
935
017
|
Giải năm |
2446-7441-2811-6641-8279-8110
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50071
42800
28523
34419
88725
22282
|
Giải nhì |
15350-76286
|
Giải nhất |
10071
|
Giải ĐB |
58953
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 19/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-50-71-28
|
Giải sáu |
046
207
704
|
Giải năm |
1747-4438-6667-3213-4861-3688
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54182
55741
07454
04111
65077
88281
|
Giải nhì |
93975-72072
|
Giải nhất |
86443
|
Giải ĐB |
78864
|
|
|
|
|
|